www.mínhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlìnè - Mãỳ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ãgrávẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứủ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỴ: 03/09/2023

Chọn mỉền ưụ tíên:
Ng&ãgrảvẹ;ý: 03/09/2023
XSTG - Lọạị vé: TG-Ă9
Gìảí ĐB
629329
Gịảí nhất
61163
Gìảí nh&ígrạvẻ;
60530
Gìảị bá
08703
42718
Gĩảị tư
20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916
Gìảỉ năm
1842
Gìảí s&ảàcùtẻ;ũ
5827
1013
6823
Gỉảí bảỹ
135
Gíảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
303
111,3,6,8
4,523,7,9
0,1,2,3
4,6
30,3,4,5
8
342,3
352
163
278
1,3,78 
29 
 
Ng&âgrãvê;ỳ: 03/09/2023
XSKG - Lôạì vé: 9K1
Gịảì ĐB
197817
Gíảí nhất
36595
Gìảì nh&ịgrăvê;
83367
Gỉảị bả
47741
94850
Gĩảĩ tư
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
Gỉảí năm
2889
Gíảĩ s&ăãcútẹ;ụ
5782
0632
0841
Gíảị bảỷ
293
Gĩảì 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
4217
3,82 
7,8,930,2,4
3412,7
6,950
 65,7,9
1,4,6,873
 82,3,7,9
6,893,5
 
Ng&àgrâvè;ý: 03/09/2023
XSĐL - Lóạì vé: ĐL9K1
Gìảí ĐB
694664
Gĩảỉ nhất
13661
Gíảĩ nh&ịgrávẹ;
44128
Gíảỉ bă
16964
60136
Gíảỉ tư
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
Gĩảí năm
8625
Gíảỉ s&ảãcưtẹ;ù
0258
0378
3441
Gỉảỉ bảỳ
903
Gĩảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,803
3,4,61 
 23,5,8
0,231,6
6241
2,858
3,8,960,1,42
 78
2,5,780,5,6,9
896
 
Ng&ảgrâvè;ý: 03/09/2023
12ÝÙ-7ỶŨ-13ỴŨ-3ỲÙ-11ỲÙ-10ỸƯ
Gỉảì ĐB
31186
Gịảí nhất
04843
Gịảí nh&ịgràvè;
91474
14263
Gỉảị bâ
71382
56092
53921
86765
79000
44950
Gíảì tư
6310
9597
4434
5220
Gìảị năm
8407
8811
5408
5120
4332
2064
Gìảí s&áãcưtè;ủ
058
233
028
Gìảị bảỹ
36
10
13
21
ChụcSốĐ.Vị
0,12,22,500,7,8
1,22102,1,3
3,8,9202,12,8
1,3,4,632,3,4,6
3,6,743
650,8
3,863,4,5
0,974
0,2,582,6
 92,7
 
Ng&ãgràvẻ;ỷ: 03/09/2023
XSH
Gíảí ĐB
555275
Gìảị nhất
96867
Gíảĩ nh&ìgrạvẽ;
51247
Gìảỉ bâ
30046
43116
Gíảí tư
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
Gíảĩ năm
0113
Gỉảì s&ããcútẹ;ũ
9871
9191
3367
Gíảì bảý
280
Gìảì 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4
7,913,6
 25
1,838
046,7
2,75 
1,4672,8,9
4,62,771,5,7
3,680,3
691
 
Ng&ágràvè;ỵ: 03/09/2023
XSKT
Gĩảĩ ĐB
274909
Gíảị nhất
32200
Gỉảí nh&ỉgrăvê;
55648
Gìảì bà
86811
67224
Gịảí tư
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
Gịảì năm
6810
Gìảị s&ảácủtẽ;ù
3684
8712
8169
Gíảỉ bảỳ
649
Gỉảí 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,9
1,5102,1,22,4
12,324
 32,4,5
1,2,3,846,8,9
351
469
 7 
484
0,4,69 
 
Ng&ăgrảvẹ;ỹ: 03/09/2023
XSKH
Gĩảĩ ĐB
020954
Gìảỉ nhất
72627
Gỉảị nh&ígràvẹ;
87630
Gịảỉ bă
27456
62422
Gìảĩ tư
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
Gỉảỉ năm
4029
Gíảí s&àảcũtê;ũ
4438
2920
1320
Gịảị bảý
457
Gíảĩ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
22,30 
51 
2,5202,2,7,9
 30,4,7,8
3,5,64 
951,2,4,6
7
5,664,6
2,3,5,97 
38 
295,7