www.mĩnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlínẻ - Máý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&âgrávê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứú Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỸ: 04/01/2020

Chọn mỉền ưư tìên:
Ng&ágrăvê;ý: 04/01/2020
XSHCM - Lơạĩ vé: 1Ạ7
Gỉảì ĐB
830331
Gíảỉ nhất
22175
Gìảỉ nh&ịgrăvẻ;
00454
Gíảị bă
28341
88788
Gỉảì tư
53970
01756
92440
12645
43836
23845
53258
Gìảĩ năm
1835
Gịảì s&ạạcụtè;ú
4450
9600
2537
Gíảị bảỷ
626
Gíảí 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
7
00
3,410
 26
 31,5,6,7
540,1,52
3,42,750,4,6,8
2,3,56 
370,5
5,888
 9 
 
Ng&ăgràvé;ỷ: 04/01/2020
XSLẠ - Lóạí vé: 1K1
Gĩảí ĐB
085563
Gỉảỉ nhất
25158
Gỉảí nh&ĩgrảvè;
87394
Gìảí bả
14712
05110
Gĩảỉ tư
80646
15806
58392
72515
03123
27783
76112
Gìảị năm
6240
Gịảì s&ăàcụté;ủ
2943
3958
2873
Gịảì bảỹ
436
Gĩảĩ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,406,8
 10,22,5
12,923
2,4,6,7
8
36
940,3,6
1582
0,3,463
 73
0,5283
 92,4
 
Ng&âgrávẻ;ỷ: 04/01/2020
XSBP - Lơạí vé: 1K1
Gịảị ĐB
503775
Gịảì nhất
64421
Gĩảỉ nh&ìgrăvẽ;
00466
Gịảí bâ
69689
93436
Gìảị tư
11456
47691
14635
20647
18824
83098
82212
Gỉảỉ năm
6237
Gĩảị s&ăảcùtẽ;ú
3179
7713
6594
Gĩảĩ bảỳ
350
Gìảì 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503
2,912,3
121,4
0,135,6,7
2,947
3,750,6
3,5,666
3,475,9
989
7,891,4,8
 
Ng&ăgrăvẽ;ỹ: 04/01/2020
XSHG - Lóạỉ vé: K1T1
Gĩảỉ ĐB
532472
Gìảí nhất
10817
Gĩảì nh&ỉgràvẹ;
80661
Gỉảỉ bá
74434
31538
Gĩảí tư
82914
15755
84041
88645
82664
18158
86623
Gỉảĩ năm
8298
Gỉảì s&ạâcụtê;ụ
6967
7120
4029
Gỉảỉ bảý
533
Gĩảỉ 8
84
ChụcSốĐ.Vị
20 
4,614,7
720,3,9
2,333,4,8
1,3,6,841,5
4,555,8
 61,4,7
1,672
3,5,984
298
 
Ng&ảgrãvẻ;ỳ: 04/01/2020
Gĩảĩ ĐB
54949
Gíảị nhất
08119
Gịảị nh&ígràvẹ;
18807
83419
Gĩảỉ bã
96779
17235
12384
84620
04288
97115
Gỉảĩ tư
9498
6409
8411
2897
Gĩảĩ năm
7106
3219
7061
3554
6767
3799
Gìảí s&ạãcụté;ù
886
753
220
Gìảĩ bảỹ
47
71
70
07
ChụcSốĐ.Vị
22,706,72,9
1,6,711,5,93
 202
535
5,847,9
1,353,4
0,861,7
02,4,6,970,1,9
8,984,6,8
0,13,4,7
9
97,8,9
 
Ng&ăgrávẹ;ý: 04/01/2020
XSĐNƠ
Gỉảỉ ĐB
069713
Gịảỉ nhất
10835
Gíảí nh&ỉgrávẹ;
01842
Gịảỉ bá
73245
98565
Gịảĩ tư
21478
94009
32980
82545
51098
39557
52142
Gìảĩ năm
3485
Gìảỉ s&àảcủtẹ;ủ
4807
6776
3001
Gìảỉ bảý
446
Gịảĩ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
801,7,9
013
42,82 
135
 422,52,6
3,42,6,857
4,765
0,576,8
7,980,2,5
098
 
Ng&ảgrâvê;ỹ: 04/01/2020
XSĐNG
Gịảỉ ĐB
563360
Gỉảí nhất
18286
Gíảì nh&ìgrăvẽ;
20788
Gỉảĩ bã
33728
54651
Gĩảì tư
36046
78737
35818
16307
48642
64579
22767
Gíảì năm
1654
Gĩảí s&ảảcútẽ;ủ
8288
2615
5582
Gíảỉ bảỳ
852
Gíảí 8
04
ChụcSốĐ.Vị
604,7
515,8
4,5,828
 37
0,542,6
151,2,4
4,860,7
0,3,679
1,2,8282,6,82
79 
 
Ng&ạgrãvè;ỷ: 04/01/2020
XSQNG
Gíảì ĐB
012276
Gỉảỉ nhất
04970
Gịảĩ nh&ỉgrávê;
92577
Gỉảì bà
35018
10259
Gĩảĩ tư
22561
00101
20404
95112
22489
59442
49431
Gìảì năm
3368
Gíảì s&àảcútè;ú
9855
0219
0462
Gịảỉ bảỳ
970
Gịảị 8
68
ChụcSốĐ.Vị
7201,4
0,3,612,8,9
1,4,62 
 31
042
555,9
761,2,82
7702,6,7
1,6289
1,5,89