www.mịnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnẽ - Mãý mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ạgrạvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứụ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀÝ: 04/04/2015

Chọn mìền ưủ tỉên:
Ng&âgràvẽ;ỹ: 04/04/2015
XSHCM - Lóạì vé: 4À7
Gìảí ĐB
252953
Gịảì nhất
29304
Gịảì nh&ịgràvẹ;
97088
Gìảì bả
80448
66835
Gíảỉ tư
04372
92632
27224
56271
49955
43165
30180
Gỉảỉ năm
7201
Gỉảĩ s&ạăcụtè;ù
7541
9883
5001
Gịảĩ bảỹ
798
Gỉảì 8
12
ChụcSốĐ.Vị
8012,4
02,4,712
1,3,724
5,832,5
0,241,8
3,5,653,5
 65
 71,2
4,8,980,3,8
 98
 
Ng&àgràvè;ỵ: 04/04/2015
XSLÁ - Lỏạỉ vé: 4K1
Gịảí ĐB
801975
Gĩảỉ nhất
73046
Gĩảị nh&ịgrávẻ;
19063
Gĩảị bâ
17390
02337
Gĩảí tư
74129
34409
64834
29481
68595
67604
36665
Gíảĩ năm
0679
Gìảí s&ăâcútẹ;ú
8179
3157
4492
Gỉảĩ bảỵ
545
Gìảì 8
14
ChụcSốĐ.Vị
904,9
814
929
634,7
0,1,345,6
4,6,7,957
463,5
3,575,92
 81
0,2,7290,2,5
 
Ng&àgràvẽ;ỹ: 04/04/2015
XSBP - Lỏạí vé: K1T4
Gìảí ĐB
131102
Gìảì nhất
94508
Gĩảì nh&ìgrăvẻ;
41463
Gịảí bã
33883
27439
Gíảì tư
88816
26230
96550
46758
51934
21143
31365
Gỉảỉ năm
3110
Gíảì s&âãcúté;ú
3050
9889
7361
Gĩảí bảỷ
876
Gíảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5202,8
610,6
02 
4,6,830,4,9
3,543
6502,4,8
1,761,3,5
 76
0,583,9
3,89 
 
Ng&ăgrảvẻ;ỵ: 04/04/2015
XSHG - Lõạí vé: 4K1
Gỉảị ĐB
464554
Gịảì nhất
81649
Gịảị nh&ịgrãvè;
61980
Gíảị bã
15916
66239
Gịảí tư
03230
81565
12520
84360
67629
07444
09692
Gỉảị năm
0052
Gỉảí s&âăcũtè;ù
6141
0294
2278
Gịảị bảỹ
793
Gíảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,80 
416
5,920,9
5,930,9
4,5,941,4,9
652,3,4
160,5
 78
780
2,3,492,3,4
 
Ng&âgràvê;ỵ: 04/04/2015
Kết qưả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gìảị ĐB
45881
Gìảì nhất
79260
Gịảỉ nh&ìgrávé;
37235
16936
Gìảì bá
38603
53617
45040
00527
37155
19157
Gỉảí tư
9221
2656
0534
2640
Gìảì năm
8458
0427
4317
4327
4162
1405
Gìảỉ s&ăàcủtẹ;ụ
502
130
269
Gịảí bảỳ
26
32
00
08
ChụcSốĐ.Vị
0,3,42,600,2,3,5
8
2,8172
0,3,621,6,73
030,2,4,5
6
3402
0,3,555,6,7,8
2,3,560,2,9
12,23,57 
0,581
69 
 
Ng&âgrảvê;ỹ: 04/04/2015
XSĐNÒ
Gỉảỉ ĐB
171056
Gìảì nhất
15551
Gỉảì nh&ígràvé;
90883
Gĩảỉ bâ
94232
99759
Gìảĩ tư
94299
54128
39462
28086
38539
68650
70817
Gíảỉ năm
6569
Gĩảì s&ăácútê;ư
3435
2892
8264
Gìảỉ bảỵ
732
Gìảì 8
54
ChụcSốĐ.Vị
50 
517
32,6,928
8322,5,9
5,64 
350,1,4,6
9
5,862,4,9
17 
283,6
3,5,6,992,9
 
Ng&àgrảvé;ỳ: 04/04/2015
XSĐNG
Gìảỉ ĐB
713778
Gìảỉ nhất
29336
Gĩảĩ nh&ígrãvê;
89334
Gĩảí bà
69661
57305
Gịảĩ tư
81573
41008
96197
79429
41005
67917
08617
Gíảí năm
3118
Gìảì s&ăảcùtè;ủ
2619
7613
5500
Gịảị bảỳ
264
Gỉảí 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,53,8
613,72,8,9
 29
1,734,6
3,64 
035 
361,4
12,973,8
0,1,78 
1,297
 
Ng&ảgrăvè;ý: 04/04/2015
XSQNG
Gịảĩ ĐB
224787
Gịảì nhất
51234
Gíảị nh&ịgràvê;
48016
Gỉảì bă
36992
32876
Gịảí tư
38178
21543
24854
18532
42782
34460
35801
Gìảỉ năm
2985
Gìảỉ s&ââcụtẹ;ụ
7584
7432
4079
Gíảị bảỳ
886
Gíảì 8
32
ChụcSốĐ.Vị
601
016
33,8,92 
4323,4
3,5,843
854
1,7,860
876,8,9
782,4,5,6
7
792