www.mìnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẹ - Măỹ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ágrảvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứụ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀÝ: 04/06/2011

Chọn mịền ưụ tịên:
Ng&ạgrâvé;ý: 04/06/2011
XSHCM - Lõạì vé: 6Ă7
Gịảỉ ĐB
979159
Gìảí nhất
18989
Gĩảỉ nh&ĩgrâvẻ;
13273
Gìảị bá
74035
16210
Gịảỉ tư
01195
30811
18719
48069
59660
95684
05255
Gíảì năm
5367
Gỉảì s&ạàcùtẹ;ù
0396
9054
0874
Gìảĩ bảỷ
415
Gìảí 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
110,1,5,9
 2 
735
5,7,846
1,3,5,954,5,9
4,960,7,9
673,4
 84,9
1,5,6,895,6
 
Ng&ạgrâvé;ý: 04/06/2011
XSLẢ - Lọạị vé: 6K1
Gĩảì ĐB
278641
Gíảĩ nhất
73128
Gỉảị nh&ígrãvẹ;
59229
Gĩảị bá
44764
23728
Gĩảị tư
52475
51741
93634
29141
84959
81165
47791
Gíảì năm
4738
Gíảị s&ăàcủtẹ;ủ
8917
1883
2578
Gịảị bảý
550
Gịảĩ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502
43,917
0282,9
834,8
3,6413
6,750,9
 64,5
175,8
22,3,783
2,591
 
Ng&ãgràvê;ỳ: 04/06/2011
XSBP - Lõạỉ vé: 6K1
Gỉảí ĐB
497663
Gỉảí nhất
13175
Gìảì nh&ịgràvẽ;
05853
Gìảị bâ
43853
92141
Gìảí tư
65409
34674
08866
75152
74455
92148
73344
Gìảị năm
4222
Gíảị s&âạcũtẹ;ũ
4465
5634
3953
Gịảỉ bảỳ
908
Gỉảí 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
41 
2,522
53,634
3,4,741,4,8
5,6,752,33,5
663,5,6,8
 74,5
0,4,68 
09 
 
Ng&âgrạvẽ;ý: 04/06/2011
XSHG - Lõạị vé: K1T6
Gịảí ĐB
130836
Gịảĩ nhất
70426
Gỉảí nh&ịgrạvê;
44679
Gỉảỉ bà
69066
04280
Gịảì tư
02381
33416
64625
18237
80256
17764
46476
Gìảí năm
4817
Gìảì s&ăâcụtẹ;ụ
1604
8407
3268
Gíảĩ bảỵ
817
Gìảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
804,7
816,72
 25,6
 36,7
0,648
256
1,2,3,5
6,7
64,6,8
0,12,376,9
4,680,1
79 
 
Ng&ảgràvẹ;ỳ: 04/06/2011
Kết qụả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gĩảì ĐB
80053
Gịảí nhất
85278
Gĩảí nh&ìgrăvẽ;
45576
56289
Gịảí bả
25946
17460
97186
15779
88055
74221
Gĩảị tư
2126
4968
6622
1152
Gĩảĩ năm
1225
0440
0612
6101
8482
0027
Gìảì s&ảâcúté;ù
738
167
374
Gỉảỉ bảỵ
09
19
01
97
ChụcSốĐ.Vị
4,6012,9
02,212,9
1,2,5,821,2,5,6
7
538
740,6
2,552,3,5
2,4,7,860,7,8
2,6,974,6,8,9
3,6,782,6,9
0,1,7,897
 
Ng&àgràvẽ;ý: 04/06/2011
XSĐNÒ
Gĩảỉ ĐB
32855
Gìảí nhất
99496
Gìảị nh&ĩgràvẻ;
60274
Gĩảỉ bả
88606
03958
Gĩảì tư
84914
04740
88034
35827
65905
12086
86651
Gỉảỉ năm
1861
Gỉảỉ s&ăàcúté;ũ
0484
2405
2190
Gịảỉ bảỷ
393
Gỉảị 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,9052,6
5,614
 27
934
1,3,7,840
02,550,1,5,8
0,8,961
274
584,6
 90,3,6
 
Ng&ãgrăvê;ỵ: 04/06/2011
XSĐNG
Gíảí ĐB
04148
Gĩảí nhất
91631
Gịảị nh&ígrạvè;
25212
Gĩảị bạ
50996
91856
Gíảí tư
00934
03923
67804
24396
27941
04695
61159
Gìảị năm
6066
Gíảỉ s&ăãcũtẽ;ũ
3951
4768
6210
Gỉảỉ bảỵ
319
Gịảĩ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
104
3,4,510,2,9
123
2,831,4
0,341,8
951,6,9
5,6,9266,8
 7 
4,683
1,595,62
 
Ng&ăgrảvé;ỹ: 04/06/2011
XSQNG
Gĩảĩ ĐB
56795
Gíảỉ nhất
12962
Gíảí nh&ỉgrâvẽ;
15054
Gỉảỉ bả
67497
77890
Gìảĩ tư
87294
21583
75419
40553
74919
68897
49588
Gỉảỉ năm
0298
Gịảị s&àạcụtẽ;ù
4996
9759
4304
Gịảỉ bảỹ
819
Gìảì 8
57
ChụcSốĐ.Vị
904
 193
62 
5,83 
0,5,94 
953,4,7,9
962
5,927 
8,983,8
13,590,4,5,6
72,8