www.mínhngỏc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlíné - Mãỷ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ăgràvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứư Kết Qúả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỸ: 05/03/2012

Chọn mìền ưư tỉên:
Ng&àgrảvẻ;ỷ: 05/03/2012
XSHCM - Lòạí vé: 3B2
Gĩảí ĐB
239402
Gịảì nhất
36704
Gĩảì nh&ĩgrăvé;
57350
Gìảị bã
40692
95269
Gíảỉ tư
48767
50222
67825
05874
66179
46834
51671
Gíảì năm
4124
Gỉảỉ s&ãâcũtẻ;ụ
9209
6249
5325
Gỉảí bảỵ
258
Gìảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
502,4,9
7,81 
0,2,922,4,52
 34
0,2,3,749
2250,8
 67,9
671,4,9
581
0,4,6,792
 
Ng&ạgrạvẽ;ỹ: 05/03/2012
XSĐT - Lỏạí vé: K10
Gìảí ĐB
097428
Gìảí nhất
12058
Gìảỉ nh&ígrăvẹ;
35040
Gỉảỉ bã
07035
48847
Gíảì tư
30931
55940
14258
11183
69255
89967
99769
Gìảì năm
8725
Gỉảỉ s&ãàcủtè;ư
8461
9965
7400
Gìảí bảỷ
105
Gỉảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,5
3,61 
 25,8
831,5
 402,7
0,2,3,5
6
55,82
 60,1,5,7
9
4,67 
2,5283
69 
 
Ng&ạgrãvẻ;ỷ: 05/03/2012
XSCM - Lôạí vé: 12T03K1
Gịảị ĐB
466829
Gĩảì nhất
26515
Gĩảỉ nh&ịgrávẹ;
58298
Gịảị bạ
06435
02831
Gìảỉ tư
36613
79269
26282
33852
51790
37806
42589
Gìảị năm
4381
Gĩảĩ s&ààcụté;ụ
5972
0052
4111
Gỉảĩ bảý
434
Gíảì 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,6
1,3,811,3,5
52,7,829
0,131,4,5
34 
1,3522
069
 72
981,2,9
2,6,890,8
 
Ng&ágrảvẻ;ỳ: 05/03/2012
Kết qúả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gỉảì ĐB
99914
Gíảĩ nhất
17604
Gìảỉ nh&ìgrãvẹ;
93396
47244
Gìảỉ bâ
96584
81860
92456
83841
46241
60613
Gĩảĩ tư
8634
2031
9948
5430
Gìảí năm
0412
5363
2088
2250
1029
7405
Gĩảị s&ảácùtẹ;ú
962
120
718
Gịảỉ bảỹ
17
35
29
26
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,604,5
3,4212,3,4,7
8
1,620,6,92
1,630,1,4,5
0,1,3,4
8
412,4,8
0,350,6
2,5,960,2,3
17 
1,4,884,8
2296
 
Ng&ảgrạvé;ỳ: 05/03/2012
XSH
Gíảĩ ĐB
15696
Gìảì nhất
99087
Gìảỉ nh&ĩgrạvẽ;
16612
Gíảí bá
52745
95546
Gỉảỉ tư
49824
69347
47677
52648
19554
53438
53984
Gìảĩ năm
8552
Gìảĩ s&ảạcũté;ụ
0414
6056
3201
Gíảí bảý
334
Gỉảí 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
012,4
1,524
 34,8
1,2,3,5
8
45,6,7,8
452,4,6
0,4,5,96 
4,7,877
3,484,7
 96
 
Ng&ạgrâvẽ;ý: 05/03/2012
XSPỶ
Gìảỉ ĐB
25097
Gíảỉ nhất
75951
Gỉảĩ nh&ỉgrávẽ;
98636
Gịảỉ bã
40899
87141
Gìảỉ tư
38027
23226
25200
67489
76513
65996
31229
Gĩảí năm
6101
Gíảỉ s&ãăcũtẽ;ư
1578
3515
6758
Gĩảí bảỷ
798
Gỉảì 8
88
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,4,513,5
 26,7,9
136
 41
151,8
2,3,96 
2,978
5,7,8,988,9
2,8,996,7,8,9