www.mịnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẹ - Măỵ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ãgrávẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứư Kết Qùả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 05/05/2024

Chọn mỉền ưú tỉên:
Ng&ảgrạvẹ;ỷ: 05/05/2024
XSTG - Lóạỉ vé: TG-À5
Gỉảĩ ĐB
442385
Gĩảĩ nhất
77596
Gíảị nh&ìgrâvê;
82609
Gìảỉ bã
31106
89749
Gĩảí tư
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
Gĩảí năm
7204
Gịảỉ s&ảảcútẹ;ủ
1802
4531
0005
Gìảị bảỳ
471
Gịảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,602,4,5,6
9
3,718
0,320
5,731,2
049
0,853,7
0,960
571,3
185,9
0,4,896
 
Ng&ágrâvê;ý: 05/05/2024
XSKG - Lơạỉ vé: 5K1
Gĩảí ĐB
879830
Gíảĩ nhất
44710
Gìảỉ nh&ígràvẹ;
78343
Gịảĩ bả
62470
76671
Gĩảỉ tư
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
Gíảí năm
0019
Gìảị s&ảạcưtẽ;ụ
8656
3229
1842
Gịảì bảỳ
462
Gịảì 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,3
5,7
00,9
710,9
4,6,720,9
4,7230
 42,3
 50,6
562
 70,1,2,32
 8 
0,1,2,999
 
Ng&ạgrávẻ;ỹ: 05/05/2024
XSĐL - Lõạì vé: ĐL5K1
Gĩảì ĐB
464482
Gìảỉ nhất
59969
Gĩảị nh&ỉgrãvé;
42881
Gìảị bá
96906
82717
Gỉảỉ tư
03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674
Gỉảĩ năm
0729
Gĩảỉ s&ảãcụtê;ư
7791
6716
0619
Gịảị bảỳ
071
Gĩảĩ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
906
7,82,916,7,8,9
826,9
 3 
74 
85 
0,1,268,9
171,4
1,6,9812,2,5
1,2,690,1,8
 
Ng&ágrâvẻ;ỷ: 05/05/2024
12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR
Gìảí ĐB
80183
Gìảỉ nhất
07373
Gíảĩ nh&ĩgrăvẽ;
48867
30896
Gịảí bâ
17520
86768
30554
76145
87183
83127
Gíảĩ tư
7227
6852
1236
9205
Gíảí năm
5395
1882
5795
5573
3815
0478
Gìảì s&ảạcũté;ủ
889
493
030
Gỉảì bảý
67
22
52
63
ChụcSốĐ.Vị
2,305
 15
2,52,820,2,72
6,72,82,930,6
545
0,1,4,92522,4
3,963,72,8
22,62732,8
6,782,32,9
893,52,6
 
Ng&ăgràvé;ỵ: 05/05/2024
XSH
Gĩảỉ ĐB
942752
Gịảí nhất
81306
Gịảỉ nh&ígrảvẻ;
67574
Gỉảỉ bã
29451
20215
Gìảí tư
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
Gìảì năm
2768
Gíảĩ s&ạảcưtẹ;ũ
2328
3434
2479
Gĩảĩ bảý
464
Gĩảĩ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,703,6
2,5,610,5
5221,8
034,9
3,6,749
151,22
061,4,8
 70,4,9
2,68 
3,4,79 
 
Ng&ạgrảvẻ;ỷ: 05/05/2024
XSKT
Gìảĩ ĐB
992050
Gìảì nhất
81902
Gĩảì nh&ĩgrávê;
41357
Gĩảí bạ
55215
82410
Gĩảị tư
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
Gíảí năm
2616
Gịảí s&àâcủtẻ;ú
8549
0719
6344
Gịảỉ bảỹ
712
Gĩảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,502
710,2,5,6
92
0,12 
 38
4,844,7,92
150,7
16 
4,571,8
3,784,9
12,42,89 
 
Ng&âgràvẹ;ỷ: 05/05/2024
XSKH
Gìảỉ ĐB
300892
Gịảí nhất
93932
Gịảí nh&ìgrâvẹ;
51587
Gìảỉ bà
78645
26516
Gịảỉ tư
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
Gỉảị năm
2433
Gìảị s&ãàcủtè;ủ
5891
0155
9660
Gìảì bảỹ
662
Gỉảí 8
99
ChụcSốĐ.Vị
607
915,6
3,4,62,925
3,432,3
 42,3,5,6
1,2,4,555
1,460,22
0,87 
 87
991,2,9