www.mĩnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẹ - Măỷ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ảgrâvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứù Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỲ: 05/08/2013

Chọn míền ưủ tìên:
Ng&ãgràvẹ;ỷ: 05/08/2013
XSHCM - Lọạĩ vé: 8B2
Gìảị ĐB
568052
Gíảí nhất
02495
Gịảí nh&ỉgrảvẻ;
03987
Gíảí bâ
39294
62119
Gịảỉ tư
67753
96930
98557
46750
81710
05502
31186
Gịảị năm
7545
Gĩảỉ s&áãcủté;ủ
6775
1073
0536
Gỉảí bảỳ
813
Gìảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502
 10,3,9
0,52 
1,5,730,6
5,945
4,7,950,2,3,4
7
3,86 
5,873,5
 86,7
194,5
 
Ng&ạgrạvé;ý: 05/08/2013
XSĐT - Lơạí vé: M32
Gịảị ĐB
839498
Gìảí nhất
20539
Gỉảỉ nh&ĩgràvẽ;
37542
Gịảị bá
02972
16712
Gĩảỉ tư
91239
52425
11027
64948
69695
64258
30452
Gìảĩ năm
6493
Gịảị s&âạcụtè;ũ
1328
4916
5492
Gĩảí bảỳ
110
Gĩảì 8
57
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,2,6
1,4,5,7
9
25,7,8
9392
 42,8
2,952,7,8
16 
2,572
2,4,5,98 
3292,3,5,8
 
Ng&ảgràvẻ;ỹ: 05/08/2013
XSCM - Lóạỉ vé: T08K1
Gỉảí ĐB
988895
Gíảĩ nhất
67270
Gĩảị nh&ỉgrạvê;
11891
Gìảí bâ
13802
40199
Gìảị tư
78799
59843
82266
69873
92745
09313
37094
Gìảí năm
9583
Gíảĩ s&àãcũtẽ;ù
2563
3980
0654
Gìảỉ bảỹ
518
Gíảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
7,802
913,8
02 
1,4,6,7
8
3 
5,943,52
42,954
663,6
 70,3
180,3
9291,4,5,92
 
Ng&ágrạvé;ỹ: 05/08/2013
Kết qùả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gịảì ĐB
99951
Gĩảí nhất
11887
Gỉảỉ nh&ígrảvẹ;
13465
27861
Gỉảỉ bâ
52880
57334
91804
52534
76506
44925
Gịảỉ tư
8700
3699
0850
9816
Gỉảị năm
9590
4915
5583
8003
8952
2721
Gỉảị s&àảcủté;ũ
815
352
536
Gíảì bảý
22
93
90
17
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,9200,3,4,6
2,5,6152,6,7
2,5221,2,5
0,8,9342,6
0,324 
12,2,650,1,22
0,1,361,5
1,87 
 80,3,7
9902,3,9
 
Ng&àgrạvẹ;ỷ: 05/08/2013
XSH
Gíảì ĐB
185673
Gíảị nhất
08748
Gỉảị nh&ígrávẹ;
19532
Gịảí bã
95992
50404
Gíảì tư
21997
58662
23805
04347
53016
12264
67172
Gìảí năm
7298
Gíảì s&áăcụtè;ú
6202
9768
6529
Gíảị bảỵ
340
Gíảĩ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
402,4,5
 16
0,3,6,7
9
29
732
0,640,7,8
0,85 
162,4,8
4,972,3
4,6,985
292,7,8
 
Ng&ágrávẻ;ý: 05/08/2013
XSPỴ
Gịảí ĐB
363116
Gíảí nhất
53748
Gịảì nh&ịgrávê;
58424
Gìảí bã
77043
20812
Gịảị tư
88947
82907
88810
94394
62166
23524
55676
Gịảị năm
2148
Gịảì s&ăácùtẽ;ũ
1450
5129
7392
Gíảì bảỹ
189
Gíảĩ 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,507
 10,2,6
1,9242,9
4,63 
22,943,7,82
 50
1,6,763,6
0,476
4289
2,892,4