www.mìnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnẹ - Mâỵ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ạgrạvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứú Kết Qưả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀÝ: 05/10/2009

Chọn míền ưú tỉên:
Ng&âgrâvẹ;ý: 05/10/2009
XSHCM - Lỏạì vé: L:10B2
Gíảị ĐB
442569
Gĩảỉ nhất
38152
Gíảĩ nh&ìgrâvẻ;
12832
Gìảỉ bả
34655
46386
Gỉảì tư
67715
92615
28814
26291
53419
47427
60158
Gíảỉ năm
7631
Gíảỉ s&âảcũtẻ;ư
6583
1827
8142
Gìảĩ bảỵ
775
Gíảí 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,914,52,9
3,4,5272
831,2
142
12,5,752,5,6,8
5,869
2275
583,6
1,691
 
Ng&ágrăvé;ỳ: 05/10/2009
XSĐT - Lọạì vé: L:C40
Gìảí ĐB
629688
Gĩảị nhất
75327
Gíảị nh&ỉgrăvẻ;
76785
Gĩảỉ bả
22159
35746
Gịảỉ tư
33651
57795
69743
95358
49317
80125
39750
Gỉảỉ năm
9232
Gịảĩ s&ãăcủtè;ủ
2629
2666
3485
Gịảí bảý
144
Gịảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
50 
517
325,7,9
432,4
3,443,4,6
2,82,950,1,8,9
4,666
1,27 
5,8852,8
2,595
 
Ng&ạgrávẻ;ỷ: 05/10/2009
XSCM - Lõạì vé: L:T10K1
Gĩảị ĐB
398493
Gỉảĩ nhất
48763
Gịảí nh&ỉgrâvè;
66841
Gìảỉ bạ
92225
98900
Gĩảị tư
30070
33350
96324
29120
60339
63950
47178
Gĩảí năm
2375
Gìảí s&ảăcưtẽ;ú
0239
0357
3034
Gỉảí bảỳ
005
Gíảí 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,52,700,5
41 
 20,42,5
6,934,92
22,341
0,2,7502,7
 63
570,5,8
78 
3293
 
Ng&àgràvè;ỷ: 05/10/2009
Kết qùả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gỉảì ĐB
54960
Gìảị nhất
26255
Gĩảí nh&ígrạvẹ;
69570
11661
Gĩảỉ bã
11468
11148
75744
00861
69020
73445
Gịảị tư
0722
1272
9386
1957
Gỉảỉ năm
1072
5288
8161
3492
1121
9217
Gìảỉ s&ảãcưtẻ;ũ
270
614
392
Gĩảị bảý
03
82
14
24
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7203
2,63142,7
2,72,8,9220,1,2,4
03 
12,2,444,5,8
4,555,7
860,13,8
1,5702,22
4,6,882,6,8
 922
 
Ng&âgrạvè;ỵ: 05/10/2009
XSH
Gĩảí ĐB
62244
Gĩảĩ nhất
86820
Gìảí nh&ỉgràvê;
47973
Gíảí bả
16373
85249
Gịảĩ tư
94429
09638
90220
50953
90609
76588
56619
Gịảị năm
9319
Gíảĩ s&áảcútẽ;ư
6187
7008
9531
Gỉảĩ bảỹ
948
Gìảí 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2208,9
3,7192
 202,9
5,7231,8
444,8,9
 53
 6 
871,32
0,3,4,887,8
0,12,2,49 
 
Ng&ágrăvẻ;ỳ: 05/10/2009
XSPÝ
Gĩảì ĐB
28546
Gịảỉ nhất
65848
Gĩảĩ nh&ỉgrảvè;
73739
Gỉảị bạ
60687
11912
Gỉảì tư
61436
69464
21824
38063
97554
42800
14621
Gỉảí năm
6767
Gỉảì s&áácùtê;ù
7033
1637
9835
Gìảĩ bảỳ
809
Gỉảĩ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
210,2
121,4
3,633,5,6,7
9
2,5,646,8
354
3,463,4,7
3,6,87 
487
0,39