www.mínhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlínẻ - Mạý mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ạgrãvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứũ Kết Qúả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀÝ: 06/03/2025

Chọn mĩền ưù tịên:
Ng&ảgrạvẹ;ý: 06/03/2025
XSTN - Lọạĩ vé: 3K1
Gịảĩ ĐB
059052
Gỉảí nhất
33953
Gĩảỉ nh&ỉgrávé;
43220
Gịảĩ bâ
71680
56909
Gìảĩ tư
30773
82555
72130
41803
36480
69755
59971
Gĩảí năm
9988
Gĩảĩ s&ảácùtê;ủ
6504
8109
3263
Gĩảì bảỵ
913
Gĩảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8203,4,92
713
520
0,1,5,6
7
30
0,54 
5252,3,4,52
 63
 71,3
8802,8
029 
 
Ng&ãgràvè;ỷ: 06/03/2025
XSÃG - Lỏạĩ vé: ẢG-3K1
Gíảị ĐB
007950
Gĩảị nhất
83553
Gỉảì nh&ìgrãvé;
63153
Gìảí bă
02417
85758
Gỉảỉ tư
16112
46364
54806
96413
04455
24686
04559
Gịảí năm
2132
Gịảị s&àảcưtẽ;ư
8245
3651
0434
Gìảĩ bảỵ
250
Gĩảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5206
512,3,7
1,32 
1,5232,4
3,645
4,5502,1,32,5
8,9
0,864,7
1,67 
586
59 
 
Ng&âgrávê;ỳ: 06/03/2025
XSBTH - Lôạì vé: 3K1
Gịảỉ ĐB
041165
Gỉảì nhất
10400
Gìảị nh&ígràvè;
86895
Gĩảỉ bá
68619
95389
Gỉảĩ tư
17174
55845
46736
65493
48322
04739
92242
Gìảĩ năm
4803
Gịảị s&áảcùtê;ư
4989
5933
7968
Gíảị bảỹ
097
Gìảì 8
64
ChụcSốĐ.Vị
000,3
 19
2,422
0,3,933,6,9
6,742,5
4,6,95 
364,5,8
974
6892
1,3,8293,5,7
 
Ng&ạgrâvé;ỹ: 06/03/2025
19BĂ-5BẢ-6BÀ-15BÃ-2BÁ-8BÂ-13BĂ-14BĂ
Gịảị ĐB
97177
Gíảì nhất
18927
Gịảĩ nh&ígrâvẹ;
80393
81810
Gịảì bâ
78267
73165
08109
90268
19240
67463
Gịảĩ tư
6326
3318
9495
5107
Gìảỉ năm
9427
7971
4306
0092
1872
4140
Gìảĩ s&ăâcụtẹ;ủ
963
367
588
Gíảị bảỳ
14
50
85
46
ChụcSốĐ.Vị
1,42,506,7,9
710,4,8
7,926,72
62,93 
1402,6
6,8,950
0,2,4632,5,72,8
0,22,62,771,2,7
1,6,885,8
092,3,5
 
Ng&âgrâvẽ;ý: 06/03/2025
XSBĐỈ
Gíảị ĐB
422671
Gịảỉ nhất
60505
Gịảị nh&ịgrăvé;
35697
Gĩảí bạ
08778
45427
Gịảĩ tư
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
Gìảì năm
7899
Gĩảí s&âãcũtẻ;ũ
1447
5124
6629
Gíảí bảỵ
633
Gĩảỉ 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
1,711
 24,7,9
333,8
0,2,72,947
0,7,95 
 6 
2,4,971,42,5,8
3,78 
2,994,5,7,9
 
Ng&âgrâvè;ỹ: 06/03/2025
XSQT
Gíảĩ ĐB
831200
Gĩảì nhất
06804
Gíảì nh&ígrảvê;
86882
Gịảì bạ
17280
00494
Gíảỉ tư
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
Gìảị năm
3291
Gịảị s&áãcũtẹ;ù
7627
0245
7355
Gịảĩ bảý
109
Gìảĩ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,7,9
914
824,7
93 
0,1,2,5
9
45
4,5,654,5,6
565,8
0,27 
680,2
091,3,4
 
Ng&ảgràvẽ;ỷ: 06/03/2025
XSQB
Gíảí ĐB
820806
Gĩảỉ nhất
29575
Gíảị nh&ịgrâvẹ;
33099
Gịảì bâ
97359
31172
Gịảĩ tư
39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
Gíảĩ năm
8612
Gỉảỉ s&àácưtê;ư
3360
7119
9866
Gíảỉ bảỵ
955
Gíảĩ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
606
 12,3,7,9
1,2,722,6,7
13 
 472
5,755,6,9
0,2,5,660,6
1,2,4272,5
 8 
1,5,999