www.mỉnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlĩné - Mâỳ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&âgrâvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứù Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 06/07/2023

Chọn mỉền ưũ tỉên:
Ng&ăgrãvẻ;ỷ: 06/07/2023
XSTN - Lọạị vé: 7K1
Gỉảí ĐB
734247
Gịảĩ nhất
21739
Gịảì nh&ígrăvẽ;
69277
Gíảĩ bạ
38893
16361
Gíảì tư
30614
70594
06079
84829
88998
15716
99397
Gịảĩ năm
1910
Gĩảì s&ạãcũtẹ;ụ
3723
6108
7235
Gỉảỉ bảỹ
934
Gĩảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
108
610,4,6
222,3,9
2,934,5,9
1,3,947
35 
161
4,7,977,9
0,98 
2,3,793,4,7,8
 
Ng&ảgrãvẹ;ỹ: 06/07/2023
XSĂG - Lôạĩ vé: ẠG-7K1
Gìảỉ ĐB
503609
Gíảỉ nhất
22858
Gíảỉ nh&ĩgrảvẻ;
08741
Gìảì bã
72431
98131
Gìảĩ tư
07239
10740
61865
72927
78683
60443
91937
Gĩảì năm
9689
Gĩảì s&àăcủtẹ;ũ
1838
0948
3026
Gịảì bảỷ
849
Gịảĩ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
32,41 
 26,7
4,8312,7,8,9
 40,1,3,8
9
658
265
2,37 
3,4,583,9
0,3,4,89 
 
Ng&ăgrãvẻ;ỵ: 06/07/2023
XSBTH - Lọạị vé: 7K1
Gíảĩ ĐB
679428
Gịảì nhất
88241
Gíảĩ nh&ĩgràvè;
36481
Gìảị bả
49000
83407
Gíảỉ tư
45726
68989
10747
62196
38628
20792
83079
Gĩảỉ năm
5851
Gíảị s&ââcútê;ụ
1551
2076
6725
Gìảì bảỹ
364
Gịảị 8
74
ChụcSốĐ.Vị
000,7
4,52,81 
925,6,82
 3 
6,741,7
2512
2,7,964
0,474,6,9
2281,9
7,892,6
 
Ng&ágràvè;ý: 06/07/2023
9ÙQ-3ÚQ-6ŨQ-11ÙQ-12ƯQ-13ŨQ
Gỉảị ĐB
44798
Gíảì nhất
94748
Gìảì nh&ígrạvè;
30095
36372
Gỉảỉ bả
01428
55314
61653
45485
52116
52671
Gĩảỉ tư
7701
1381
9393
4736
Gĩảĩ năm
7019
1019
4066
2179
0283
8953
Gíảỉ s&ãácùtẻ;ụ
322
406
805
Gìảí bảỷ
95
05
36
57
ChụcSốĐ.Vị
 01,52,6
0,7,814,6,92
2,722,8
52,8,9362
148
02,8,92532,7
0,1,32,666
571,2,9
2,4,981,3,5
12,793,52,8
 
Ng&ãgrãvẹ;ỳ: 06/07/2023
XSBĐĨ
Gịảì ĐB
566448
Gịảỉ nhất
47619
Gĩảí nh&ígrăvè;
10799
Gịảì bả
91774
95750
Gỉảỉ tư
41419
19087
47269
24951
06121
05720
11860
Gịảí năm
7848
Gíảỉ s&ảạcũtẹ;ủ
6498
0440
9504
Gỉảỉ bảý
253
Gìảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,604
2,5192
220,1,2
53 
0,740,82
 50,1,3
 60,9
874
42,987
12,6,998,9
 
Ng&ảgrávẻ;ỹ: 06/07/2023
XSQT
Gỉảỉ ĐB
183500
Gịảì nhất
99979
Gíảị nh&ígràvê;
89246
Gíảỉ bá
88578
34249
Gìảì tư
40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893
Gíảị năm
3824
Gĩảị s&âảcủtẽ;ú
5603
9672
4248
Gíảĩ bảý
877
Gĩảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
61 
724
0,3,933,4
2,346,8,9
759
0,461
772,5,7,8
9
4,7,888
4,5,793
 
Ng&ágràvẽ;ỵ: 06/07/2023
XSQB
Gĩảị ĐB
688368
Gĩảỉ nhất
74026
Gịảỉ nh&ịgràvé;
74447
Gĩảĩ bạ
69504
39450
Gĩảĩ tư
20914
23637
51946
66386
91411
58660
72387
Gĩảí năm
9310
Gíảĩ s&àâcũtẽ;ú
0871
5233
3385
Gĩảị bảỳ
296
Gịảĩ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,5,604,9
1,710,1,4
 26
333,7
0,146,7
850
2,4,8,960,8
3,4,871
685,6,7
096