www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉné - Măý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ăgràvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứụ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 06/09/2010

Chọn míền ưủ tịên:
Ng&ãgrảvè;ỳ: 06/09/2010
XSHCM - Lơạỉ vé: L:9Ả2
Gỉảĩ ĐB
956881
Gíảí nhất
47277
Gĩảì nh&ìgrãvè;
94416
Gìảĩ bă
39001
84405
Gìảí tư
50865
96559
76636
06376
89979
55381
61476
Gíảĩ năm
5587
Gìảị s&ãâcùtẻ;ụ
5029
9655
1644
Gìảì bảý
142
Gíảị 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,5
0,8216
429
 36
442,4
0,5,655,9
1,3,7265
7,8762,7,9
 80,12,7
2,5,79 
 
Ng&ạgrãvẻ;ỹ: 06/09/2010
XSĐT - Lôạĩ vé: L:F36
Gìảì ĐB
647544
Gìảị nhất
80036
Gìảỉ nh&ịgrăvé;
39943
Gĩảí bã
39588
80528
Gíảỉ tư
23933
08771
51733
37642
65562
23152
62494
Gíảì năm
7724
Gịảỉ s&ãâcủtẻ;ủ
4091
0398
1917
Gĩảị bảỷ
411
Gỉảí 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,7,8,911,7
4,5,624,8
32,4332,6
2,4,942,3,4
 52
362
171
2,8,981,8
 91,4,8
 
Ng&ăgrạvê;ỷ: 06/09/2010
XSCM - Lôạí vé: L:T9K1
Gìảì ĐB
598766
Gịảì nhất
62105
Gíảì nh&ịgràvê;
16213
Gìảí bạ
98776
84656
Gịảĩ tư
34994
65762
82690
80280
83054
05907
20137
Gỉảị năm
9601
Gĩảì s&ăảcùtè;ù
5278
7355
4656
Gỉảì bảỷ
257
Gịảí 8
83
ChụcSốĐ.Vị
8,901,5,7
013
62 
1,837
5,94 
0,554,5,62,7
52,762
0,3,576,8
780,3
 90,4
 
Ng&àgràvé;ỵ: 06/09/2010
Kết qưả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gịảì ĐB
47636
Gỉảỉ nhất
97620
Gìảí nh&ỉgrâvê;
87108
73146
Gíảĩ bà
99248
98580
42283
23199
82738
87386
Gìảí tư
7822
6178
0036
3409
Gíảỉ năm
7708
1674
6948
5243
7149
4905
Gịảĩ s&ăạcưtẻ;ụ
522
797
616
Gịảĩ bảỷ
75
11
27
43
ChụcSốĐ.Vị
2,805,82,9
111,6
2220,22,7
42,8362,8
7432,6,82,9
0,75 
1,32,4,86 
2,974,5,8
02,3,42,780,3,6
0,4,997,9
 
Ng&àgrãvé;ỳ: 06/09/2010
XSH
Gĩảí ĐB
54410
Gỉảì nhất
15872
Gịảỉ nh&ỉgrạvẻ;
22962
Gìảỉ bâ
15396
13679
Gíảí tư
70701
25278
61046
43017
90098
29703
56936
Gìảị năm
4895
Gịảì s&ããcùtẽ;ụ
6619
0128
4354
Gịảị bảỵ
475
Gịảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
101,3
010,7,9
6,728
036
546
7,954
3,4,8,962
172,5,8,9
2,7,986
1,795,6,8
 
Ng&ãgrạvẹ;ỹ: 06/09/2010
XSPỲ
Gịảí ĐB
42713
Gịảí nhất
59996
Gíảì nh&ĩgrạvẹ;
81406
Gìảĩ bã
31405
40709
Gịảì tư
14042
62423
65849
27859
22992
73651
25085
Gĩảĩ năm
6204
Gỉảí s&ãâcùtê;ũ
2667
2023
6615
Gĩảĩ bảỵ
634
Gĩảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
604,5,6,9
513,5
4,9232
1,2234
0,342,9
0,1,851,9
0,960,7
67 
 85
0,4,592,6