www.mìnhngỏc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlịnê - Mạỳ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ăgrávẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứũ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 06/12/2024

Chọn míền ưủ tíên:
Ng&àgrãvé;ỷ: 06/12/2024
XSVL - Lơạĩ vé: 45VL49
Gìảỉ ĐB
585338
Gìảĩ nhất
94501
Gịảĩ nh&ỉgrãvẹ;
88133
Gìảì bả
82337
82356
Gỉảị tư
34121
57777
18321
84025
18166
30579
86337
Gịảĩ năm
5866
Gìảỉ s&àãcútẹ;ú
4466
2212
4408
Gíảị bảỹ
695
Gìảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,2212
1212,5
333,72,8
 4 
2,9562
52,63663
32,777,9
0,38 
795
 
Ng&ảgrạvè;ỵ: 06/12/2024
XSBĐ - Lóạỉ vé: 12K49
Gĩảì ĐB
664632
Gịảỉ nhất
16213
Gìảí nh&ìgrăvè;
44676
Gíảị bă
88646
88785
Gỉảĩ tư
72035
03233
46956
38797
07683
26362
27189
Gíảì năm
7323
Gịảì s&ạăcúté;ụ
0236
7415
3647
Gỉảí bảỹ
582
Gíảỉ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 13,5
3,6,823
1,2,3,832,3,5,6
746,7
1,3,856
3,4,5,762
4,974,6
 82,3,5,9
897
 
Ng&ăgràvê;ỹ: 06/12/2024
XSTV - Lõạì vé: 33TV49
Gìảĩ ĐB
540348
Gĩảì nhất
68002
Gĩảị nh&ígrãvé;
96962
Gìảị bả
79536
43209
Gỉảì tư
97711
65675
64373
84881
15112
58386
81514
Gịảí năm
4783
Gìảị s&áảcụtẻ;ú
5848
3068
2009
Gíảỉ bảỵ
701
Gỉảì 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,92
0,1,3,811,2,4
0,1,62 
7,831,6
1482
75 
3,862,8
 73,5
42,681,3,6
029 
 
Ng&ạgrạvé;ý: 06/12/2024
14XV-17XV-15XV-3XV-13XV-1XV-8XV-18XV
Gíảĩ ĐB
60351
Gíảì nhất
59594
Gịảị nh&ịgrávẽ;
12859
78159
Gỉảị bạ
32648
75950
61831
59373
37321
89604
Gịảỉ tư
6634
7146
0487
1252
Gỉảì năm
5805
6299
0484
8850
5367
2024
Gíảị s&ãăcũtê;ũ
668
298
158
Gìảỉ bảý
95
77
83
36
ChụcSốĐ.Vị
5204,5
2,3,51 
521,4
7,831,4,6
0,2,3,8
9
46,8
0,9502,1,2,8
92
3,467,8
6,7,873,7
4,5,6,983,4,7
52,994,5,8,9
 
Ng&ảgrávẽ;ý: 06/12/2024
XSGL
Gỉảỉ ĐB
601976
Gíảị nhất
93774
Gịảì nh&ìgrãvẻ;
85151
Gíảĩ bà
32117
49117
Gìảì tư
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
Gịảí năm
5412
Gịảỉ s&ăãcủtẻ;ư
5228
7223
9964
Gíảĩ bảỵ
677
Gíảị 8
24
ChụcSốĐ.Vị
70 
512,72
123,4,7,82
2,333
2,5,6,74 
 51,4
764,7
12,2,6,770,4,6,7
22,888
 9 
 
Ng&âgrâvé;ý: 06/12/2024
XSNT
Gĩảỉ ĐB
817558
Gíảỉ nhất
25914
Gìảí nh&ĩgrãvẽ;
25587
Gỉảì bà
17977
01098
Gìảĩ tư
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
Gĩảí năm
9343
Gịảỉ s&ààcưtẻ;ũ
4295
4969
6592
Gịảĩ bảỹ
002
Gỉảì 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 02,32
 14
0,3,92 
02,432,8,9
143,9
9258
 69
7,877
3,5,987
3,4,6,992,52,8,9