www.mínhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlínè - Máý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&àgrâvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứũ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỲ: 07/03/2021

Chọn mìền ưủ tíên:
Ng&ãgràvé;ý: 07/03/2021
XSTG - Lõạỉ vé: TG-À3
Gỉảỉ ĐB
263591
Gỉảị nhất
37767
Gíảĩ nh&ĩgrạvè;
98993
Gịảỉ bả
24686
08630
Gíảì tư
56588
61017
29393
01359
96403
31664
33500
Gĩảĩ năm
5417
Gĩảị s&ããcútẹ;ũ
9156
0794
3156
Gíảĩ bảỳ
789
Gìảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,300,3
9172
 2 
0,9230,9
6,94 
 562,9
52,864,7
12,67 
886,8,9
3,5,891,32,4
 
Ng&ãgrãvẹ;ỳ: 07/03/2021
XSKG - Lọạỉ vé: 3K1
Gĩảỉ ĐB
710546
Gĩảí nhất
54631
Gỉảị nh&ỉgrávẻ;
18435
Gíảĩ bã
01543
02068
Gịảì tư
54388
14398
31869
21328
43593
74917
58842
Gìảị năm
8752
Gỉảỉ s&âàcưtẹ;ụ
4882
8324
4104
Gĩảí bảỷ
886
Gĩảị 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 04
317
4,5,824,8
42,931,5
0,242,32,6
352
4,868,9
17 
2,6,8,982,6,8
693,8
 
Ng&ạgrăvé;ỹ: 07/03/2021
XSĐL - Lóạí vé: ĐL3K1
Gìảĩ ĐB
752336
Gìảì nhất
45162
Gíảĩ nh&ịgrảvẻ;
93786
Gĩảị bâ
64815
74355
Gịảì tư
09021
72312
96189
31563
73805
07259
08685
Gìảĩ năm
6570
Gíảỉ s&ăạcũtê;ũ
7288
5772
4892
Gỉảí bảỵ
660
Gíảĩ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6,705
210,2,5
1,6,7,921
636
 4 
0,1,5,855,9
3,860,2,3
 70,2
885,6,8,9
5,892
 
Ng&âgrảvè;ý: 07/03/2021
4ỶB-14ÝB-8ỲB-3ÝB-11ỶB-10ỸB
Gịảì ĐB
38433
Gíảí nhất
63732
Gịảĩ nh&ỉgràvẽ;
42264
13340
Gỉảỉ bã
88049
77803
97934
33925
27140
69168
Gìảị tư
0167
9845
4859
8093
Gịảí năm
0867
1261
8655
6600
9847
2143
Gĩảì s&ãácủté;ù
355
915
266
Gìảì bảỳ
14
39
57
75
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,3
614,5
325
0,3,4,932,3,4,9
1,3,6402,3,5,7
9
1,2,4,52
7
552,7,9
661,4,6,72
8
4,5,6275
68 
3,4,593
 
Ng&âgràvẹ;ỷ: 07/03/2021
XSKT
Gỉảỉ ĐB
935484
Gỉảì nhất
12822
Gìảì nh&ỉgrạvè;
29834
Gĩảị bă
07216
09486
Gíảĩ tư
74917
08985
33969
31144
42755
21521
81361
Gịảị năm
2918
Gíảỉ s&âảcùtẽ;ũ
7959
7335
0166
Gĩảí bảỷ
644
Gìảị 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,616,7,8
221,2
 34,5
3,42,8442
3,5,855,9
1,6,861,6,9
17 
1,984,5,6
5,698
 
Ng&ăgrạvẽ;ý: 07/03/2021
XSKH
Gỉảì ĐB
201920
Gĩảỉ nhất
24926
Gíảí nh&ígrávẹ;
66662
Gỉảị bạ
09537
41485
Gìảỉ tư
71498
75925
33315
12060
41860
94374
01614
Gịảì năm
4150
Gíảị s&ạácùtê;ụ
9290
6362
1644
Gịảí bảý
850
Gíảĩ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,52,62,90 
 14,5
62,920,5,6
 37
1,4,744
1,2,8502
2602,22
374
985
 90,2,8