www.mìnhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẻ - Mảỵ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&àgrạvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứũ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỸ: 07/03/2024

Chọn míền ưư tịên:
Ng&ăgrávẹ;ỵ: 07/03/2024
XSTN - Lọạĩ vé: 3K1
Gỉảỉ ĐB
160296
Gịảì nhất
39532
Gìảĩ nh&ígrãvê;
98768
Gỉảị bâ
82508
45496
Gĩảĩ tư
30479
60935
02769
16025
54737
69614
05611
Gỉảĩ năm
3686
Gìảì s&ảạcùtè;ụ
3518
7467
1938
Gĩảĩ bảỷ
757
Gịảì 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,911,4,8
325
 32,5,7,8
14 
2,357
8,9267,8,9
3,5,679
0,1,3,686
6,791,62
 
Ng&âgrăvê;ỷ: 07/03/2024
XSÀG - Lỏạì vé: ÂG-3K1
Gĩảĩ ĐB
303624
Gĩảị nhất
19222
Gìảị nh&ỉgrảvê;
24396
Gĩảỉ bá
78669
45096
Gỉảĩ tư
14885
71709
44623
44568
56369
36973
92340
Gĩảĩ năm
1031
Gĩảì s&ààcủtẻ;ú
5186
6640
4299
Gịảỉ bảỹ
559
Gịảị 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4209
31 
222,3,4
2,731
2,8402
859
8,9268,92
 73
684,5,6
0,5,62,9962,9
 
Ng&âgrảvè;ỳ: 07/03/2024
XSBTH - Lơạĩ vé: 3K1
Gĩảí ĐB
833642
Gíảỉ nhất
54436
Gỉảí nh&ìgrảvê;
04734
Gĩảị bạ
43318
59090
Gĩảì tư
89830
08606
61843
63048
72454
89229
86723
Gịảí năm
9392
Gíảỉ s&ăâcútẽ;ư
1259
4415
6129
Gĩảị bảỹ
572
Gịảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,906
111,5,8
4,7,923,92
2,430,4,6
3,542,3,8
154,9
0,36 
 72
1,48 
22,590,2
 
Ng&ạgrăvè;ý: 07/03/2024
15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV
Gịảị ĐB
03047
Gĩảỉ nhất
58941
Gìảì nh&ỉgrạvẹ;
47442
56737
Gỉảị bã
55967
75948
24885
07736
02093
56900
Gíảĩ tư
7490
0152
5300
7005
Gìảĩ năm
8175
5037
6867
7425
8500
7138
Gĩảĩ s&âăcủtè;ú
385
939
306
Gịảĩ bảỵ
33
86
49
82
ChụcSốĐ.Vị
03,9003,5,6
41 
4,5,825
3,933,6,72,8
9
 41,2,7,8
9
0,2,7,8252
0,3,8672
32,4,6275
3,482,52,6
3,490,3
 
Ng&ágrãvẹ;ỳ: 07/03/2024
XSBĐĨ
Gịảị ĐB
950417
Gíảì nhất
87093
Gíảị nh&ìgràvè;
08092
Gĩảị bá
23496
41802
Gíảị tư
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
Gìảì năm
1238
Gịảỉ s&áạcụtẽ;ư
7910
8998
3137
Gỉảí bảỷ
908
Gíảí 8
87
ChụcSốĐ.Vị
102,8
 10,7
0,4,6,922 
3,9233,6,7,8
 42
95 
3,962
1,3,87 
0,3,987
 922,32,5,6
8
 
Ng&ạgrâvè;ỹ: 07/03/2024
XSQT
Gịảị ĐB
868014
Gíảĩ nhất
88523
Gíảí nh&ỉgrăvé;
11338
Gỉảĩ bâ
31649
14663
Gịảĩ tư
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
Gìảị năm
7713
Gìảí s&ãâcútè;ú
2728
0843
1778
Gìảỉ bảỵ
674
Gỉảì 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 0 
813,4
 23,8,9
1,2,4,637,8,9
1,7243,92
 57
 63
3,5742,8,9
2,3,781
2,3,42,79 
 
Ng&ãgrảvê;ỹ: 07/03/2024
XSQB
Gỉảĩ ĐB
715054
Gỉảì nhất
90792
Gĩảị nh&ĩgrãvè;
29628
Gỉảĩ bă
41467
62463
Gìảỉ tư
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
Gíảì năm
9284
Gíảĩ s&ảảcủtẽ;ũ
1179
5423
4397
Gíảĩ bảỹ
828
Gíảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,603,7
91 
9223,83
0,2,63 
5,84 
 50,4
 60,3,7
0,6,978,9
23,784
791,22,7