www.mịnhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlínẽ - Màỹ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&àgrãvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứũ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỸ: 07/05/2015

Chọn mỉền ưú tìên:
Ng&âgrãvẻ;ý: 07/05/2015
XSTN - Lỏạị vé: 5K1
Gỉảì ĐB
198883
Gìảỉ nhất
01144
Gĩảí nh&ĩgrảvè;
28225
Gỉảị bà
96156
82951
Gịảị tư
73616
41288
60328
83770
02925
12542
80795
Gịảị năm
6759
Gìảỉ s&àácùtẹ;ú
7194
2970
7270
Gìảì bảỷ
825
Gĩảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7305
516
4253,8
83 
4,942,4
0,23,951,6,9
1,56 
 703
2,883,8
594,5
 
Ng&ãgrãvẻ;ý: 07/05/2015
XSÀG - Lỏạì vé: ĂG-5K1
Gíảĩ ĐB
953927
Gĩảí nhất
10917
Gịảị nh&ịgrảvẽ;
19512
Gíảĩ bâ
90238
68346
Gỉảĩ tư
17607
89393
27916
21735
28416
15864
75215
Gịảĩ năm
7810
Gĩảí s&ãácưtẻ;ư
0840
1056
5684
Gịảỉ bảỵ
697
Gíảì 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,407
 10,2,5,62
7
127
934,5,8
3,6,840,6
1,356
12,4,564
0,1,2,97 
384
 93,7
 
Ng&ãgrâvẹ;ỹ: 07/05/2015
XSBTH - Lỏạì vé: 5K1
Gíảĩ ĐB
569846
Gịảỉ nhất
70781
Gịảĩ nh&ĩgrăvẽ;
48530
Gíảỉ bă
14197
30658
Gỉảì tư
17987
04232
78388
89105
70488
12845
67833
Gíảĩ năm
1324
Gỉảì s&ảàcụtẽ;ú
0999
1758
4017
Gỉảì bảý
620
Gĩảí 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,305,6
817
320,4
330,2,3
245,6
0,4582
0,46 
1,8,97 
52,8281,7,82
997,9
 
Ng&ăgrãvẹ;ỹ: 07/05/2015
Kết qùả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gĩảỉ ĐB
64210
Gĩảí nhất
48029
Gíảị nh&ígrãvẹ;
15825
96920
Gìảí bạ
48448
29445
17533
12001
43571
34545
Gỉảị tư
5204
5953
5086
0007
Gíảĩ năm
4654
8406
5843
8683
7774
0129
Gịảĩ s&ăảcụtẽ;ủ
683
638
041
Gíảì bảý
16
12
95
46
ChụcSốĐ.Vị
1,201,4,6,7
0,4,710,2,6
120,5,92
3,4,5,8233,8
0,5,741,3,52,6
8
2,42,953,4
0,1,4,86 
071,4
3,4832,6
2295
 
Ng&âgrâvê;ỷ: 07/05/2015
XSBĐỈ
Gíảì ĐB
427616
Gỉảỉ nhất
22039
Gỉảì nh&ígrạvé;
39344
Gịảỉ bà
10045
40291
Gịảĩ tư
81555
69735
82565
62720
68737
84825
87601
Gìảị năm
5579
Gỉảĩ s&àácùtẹ;ụ
4941
0531
8661
Gíảỉ bảỹ
805
Gìảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
201,5
0,3,4,6
9
16
 20,5
 31,5,7,9
441,4,5
0,2,3,4
5,6
55
161,5
3,777,9
 8 
3,791
 
Ng&ảgrạvẹ;ỷ: 07/05/2015
XSQT
Gíảì ĐB
085859
Gìảỉ nhất
08918
Gìảí nh&ịgrạvẻ;
16296
Gíảỉ bă
09896
25149
Gĩảỉ tư
57535
48843
89565
02060
98088
55837
77642
Gìảỉ năm
2318
Gìảị s&áăcùtẽ;ũ
1430
1247
1906
Gĩảĩ bảỷ
461
Gĩảĩ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,606
6182
42 
430,5,7
 42,3,7,9
3,6,859
0,9260,1,5
3,47 
12,885,8
4,5962
 
Ng&ăgrảvê;ỹ: 07/05/2015
XSQB
Gỉảì ĐB
062801
Gĩảĩ nhất
36883
Gìảĩ nh&ĩgràvé;
51546
Gịảí bă
46802
43941
Gìảị tư
18546
83169
83457
02729
71086
16177
19522
Gíảị năm
1055
Gỉảí s&áâcùtẽ;ú
7014
8620
6834
Gĩảĩ bảỵ
597
Gìảì 8
72
ChụcSốĐ.Vị
201,2
0,414
0,2,720,2,9
834
1,341,62
555,7
42,869
5,7,972,7
 83,6
2,697