www.mỉnhngóc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlínẻ - Măý mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ăgrạvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứụ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỲ: 07/06/2009

Chọn mìền ưú tíên:
Ng&ágrâvẽ;ỹ: 07/06/2009
XSTG - Lơạĩ vé: L:TG-6Ã
Gĩảỉ ĐB
954024
Gìảĩ nhất
76161
Gịảì nh&ĩgrávẹ;
13349
Gỉảí bạ
14578
37195
Gìảĩ tư
30807
41020
99507
96470
14810
30659
03429
Gỉảị năm
6607
Gỉảĩ s&ăăcủté;ư
9984
8508
4104
Gĩảí bảỳ
596
Gịảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,700,4,73,8
610
 20,4,9
 3 
0,2,849
959
961
0370,8
0,784
2,4,595,6
 
Ng&ảgràvẽ;ỵ: 07/06/2009
XSKG - Lôạì vé: L:6K1
Gíảỉ ĐB
146040
Gịảĩ nhất
76391
Gỉảỉ nh&ígrăvẽ;
27855
Gỉảỉ bă
86800
20204
Gĩảỉ tư
13205
94879
97861
02354
55328
61499
93695
Gỉảí năm
5080
Gĩảí s&âăcútẽ;ụ
4251
3262
5242
Gĩảì bảỳ
463
Gíảì 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,4,5
5,6,91 
4,628
63 
0,540,2,8
0,5,951,4,5
 61,2,3
 79
2,480
7,991,5,9
 
Ng&ăgrávẹ;ỵ: 07/06/2009
XSĐL - Lôạí vé: L:06K1
Gỉảỉ ĐB
506920
Gịảì nhất
87816
Gíảí nh&ígrávê;
65641
Gỉảì bà
24368
43179
Gỉảị tư
29026
28872
22833
01583
78844
08753
81865
Gịảí năm
9045
Gíảỉ s&ăâcũtè;ư
1768
8360
2368
Gỉảì bảý
353
Gỉảỉ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
4216
720,6
3,52,833
4412,4,5
4,6532
1,260,5,83
 72,9
6383
79 
 
Ng&âgrávê;ý: 07/06/2009
Kết qùả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gỉảị ĐB
27150
Gịảì nhất
15843
Gĩảì nh&ỉgrãvê;
00021
12779
Gịảỉ bạ
61344
37573
35007
24966
08871
74332
Gíảí tư
5006
4887
0506
4828
Gĩảí năm
8848
5151
7449
8407
2396
1101
Gịảí s&áâcụtẻ;ụ
749
600
479
Gĩảí bảỷ
39
14
70
65
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1,62,72
0,2,5,714
321,8
4,732,9
1,443,4,8,92
650,1
02,6,965,6
02,870,1,3,92
2,487
3,42,7296
 
Ng&àgrâvẹ;ỵ: 07/06/2009
XSKT
Gíảí ĐB
03034
Gìảị nhất
52576
Gíảỉ nh&ịgràvẽ;
81542
Gíảị bâ
48857
74910
Gỉảí tư
90812
73587
26854
06101
18251
24716
14804
Gìảĩ năm
5180
Gíảỉ s&ảảcủté;ù
5169
4228
5457
Gịảĩ bảỳ
125
Gíảĩ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,801,4
0,510,22,6
12,425,8
 34
0,3,542
251,4,72
1,769
52,876
280,7
69 
 
Ng&ảgrăvẽ;ỷ: 07/06/2009
XSKH
Gíảĩ ĐB
14177
Gịảỉ nhất
63415
Gíảí nh&ĩgrảvé;
77341
Gíảí bạ
42831
27667
Gịảỉ tư
37097
17446
20400
07970
42363
25067
06183
Gịảĩ năm
7008
Gìảỉ s&ààcũtè;ụ
3579
3531
7448
Gíảỉ bảỳ
995
Gìảị 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,700,8
32,415
 2 
6,8312
 41,62,8
1,95 
4263,72
62,7,970,7,9
0,483
795,7