www.mìnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlínẽ - Mảỷ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ãgrávẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứù Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỸ: 08/07/2025

Chọn mịền ưụ tĩên:
Ng&ảgrăvẹ;ỷ: 08/07/2025
XSBTR - Lòạí vé: K27-T07
Gĩảí ĐB
650120
Gỉảĩ nhất
37014
Gĩảì nh&ịgrávẻ;
19667
Gìảì bạ
53668
10888
Gíảí tư
63750
15202
09705
58834
80716
84685
34415
Gíảị năm
4934
Gỉảị s&âảcútê;ư
2360
7430
8890
Gìảì bảỳ
504
Gỉảì 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,6
9
02,4,5
 14,5,6
0,320
 30,2,42
0,1,324 
0,1,850
160,7,8
67 
6,885,8
 90
 
Ng&ăgrâvê;ý: 08/07/2025
XSVT - Lòạỉ vé: 7B
Gĩảĩ ĐB
180871
Gỉảí nhất
17346
Gĩảí nh&ỉgrãvè;
24036
Gìảĩ bã
32168
13146
Gỉảí tư
54743
69729
68805
34393
38063
64543
85113
Gịảĩ năm
6117
Gỉảĩ s&ạàcũtê;ủ
0264
2788
4536
Gịảỉ bảỳ
816
Gỉảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05
713,6,7
 29
1,42,6,935,62
6432,62
0,35 
1,32,4263,4,8
171
6,888
293
 
Ng&ágrăvẹ;ý: 08/07/2025
XSBL - Lọạì vé: T7-K2
Gĩảí ĐB
813528
Gịảỉ nhất
79353
Gịảĩ nh&ỉgràvẽ;
92412
Gíảị bă
80948
95432
Gìảị tư
46824
12525
96402
19926
79956
30028
32452
Gịảí năm
5280
Gỉảì s&ạàcưtẹ;ủ
6070
7002
8199
Gíảị bảý
075
Gĩảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
7,8022,3
 12
02,1,3,524,5,6,82
0,532
248
2,752,3,6
2,56 
 70,5
22,480
999
 
Ng&ảgràvé;ỳ: 08/07/2025
3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC
Gĩảí ĐB
34679
Gĩảĩ nhất
48422
Gíảĩ nh&ỉgrãvê;
85673
33126
Gĩảí bá
48766
14904
34729
16321
95215
69243
Gíảí tư
9732
8449
5261
0856
Gìảí năm
1004
2432
2647
0921
2786
9636
Gíảí s&ãăcụté;ũ
567
954
467
Gìảị bảý
46
78
27
68
ChụcSốĐ.Vị
 042
22,615
2,32212,2,6,7
9
4,7322,6
02,543,6,7,9
154,6
2,3,4,5
6,8
61,6,72,8
2,4,6273,8,9
6,786
2,4,79 
 
Ng&ãgrâvẻ;ý: 08/07/2025
XSĐLK
Gìảỉ ĐB
830950
Gìảị nhất
20693
Gìảí nh&ỉgràvê;
45432
Gỉảỉ bả
76431
89343
Gíảỉ tư
93413
21434
13515
20567
59880
89026
39011
Gịảí năm
0242
Gĩảĩ s&ảăcùté;ụ
0726
5802
6231
Gỉảĩ bảý
223
Gĩảỉ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,802
1,3211,3,5
0,3,423,62
1,2,4,9312,2,4
342,3
1,850
2267
67 
 80,5
 93
 
Ng&ạgrâvè;ỷ: 08/07/2025
XSQNM
Gĩảỉ ĐB
324863
Gỉảí nhất
64072
Gìảì nh&ỉgrạvẹ;
13725
Gĩảỉ bă
98280
21717
Gỉảỉ tư
58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
Gìảí năm
1103
Gịảí s&ảảcưtê;ụ
9995
7232
8805
Gỉảỉ bảỵ
973
Gỉảị 8
94
ChụcSốĐ.Vị
6,803,5,9
 13,7
32,7,825
0,1,6,7322
8,94 
0,2,959
 60,3
172,3
 80,2,4
0,594,5