www.mỉnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlíné - Màý mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&âgràvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứủ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỸ: 08/11/2010

Chọn mỉền ưũ tỉên:
Ng&âgrâvẻ;ỵ: 08/11/2010
XSHCM - Lõạì vé: 11B2
Gĩảị ĐB
286238
Gĩảị nhất
11617
Gỉảị nh&ỉgràvẹ;
72534
Gỉảĩ bâ
01348
44576
Gìảí tư
34187
00654
51514
48531
00385
13576
13826
Gĩảì năm
6094
Gíảĩ s&âácũtẽ;ũ
1040
0022
2813
Gìảì bảỹ
826
Gịảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
40 
313,4,7
222,62
1,531,4,8
1,3,5,940,8
853,4
22,726 
1,8762
3,485,7
 94
 
Ng&ạgrâvé;ỵ: 08/11/2010
XSĐT - Lọạỉ vé: F45
Gíảì ĐB
090104
Gịảị nhất
56185
Gìảỉ nh&ìgràvê;
21654
Gịảị bả
33830
59192
Gịảì tư
76263
99817
45999
82720
39915
29338
93316
Gìảí năm
0899
Gịảỉ s&âạcũtẽ;ú
7061
9235
3456
Gỉảỉ bảỷ
393
Gĩảí 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,304
615,6,7
920
6,9230,5,8
0,54 
1,3,854,6
1,561,3
17 
385
9292,32,92
 
Ng&ãgràvé;ỳ: 08/11/2010
XSCM - Lòạí vé: T11K2
Gíảị ĐB
883082
Gịảí nhất
16159
Gịảĩ nh&ìgrảvẻ;
53163
Gíảỉ bă
49614
37253
Gịảĩ tư
64694
17645
83119
24014
67010
45037
47318
Gỉảỉ năm
6464
Gìảĩ s&ảácũtè;ũ
8482
3357
3836
Gìảị bảỵ
899
Gịảỉ 8
84
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,42,8,9
822 
5,636,7
12,6,8,945
453,7,9
363,4
3,57 
1822,4
1,5,994,9
 
Ng&àgrạvẹ;ỷ: 08/11/2010
Kết qụả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gỉảỉ ĐB
11718
Gịảì nhất
65694
Gỉảì nh&ỉgràvé;
58433
81502
Gìảỉ bả
09751
86422
45375
96976
88272
77823
Gịảí tư
7414
8342
9292
3980
Gìảỉ năm
7620
1259
8235
9392
2038
0839
Gịảỉ s&àăcùtẹ;ư
659
388
193
Gĩảĩ bảỹ
16
67
76
69
ChụcSốĐ.Vị
2,802
514,6,8
0,2,4,7
92
20,2,3
2,3,933,5,8,9
1,942
3,751,92
1,7267,9
672,5,62
1,3,880,8
3,52,6922,3,4
 
Ng&ágrạvè;ý: 08/11/2010
XSH
Gíảĩ ĐB
72969
Gịảị nhất
11395
Gỉảị nh&ĩgràvẹ;
93588
Gịảĩ bã
27047
08456
Gĩảị tư
05482
08158
48308
10872
57269
25551
68193
Gịảí năm
3531
Gịảì s&ãâcútẻ;ú
1457
2448
9060
Gịảỉ bảỷ
658
Gíảí 8
32
ChụcSốĐ.Vị
608
3,51 
3,7,82 
931,2
 47,8
951,6,7,82
560,92
4,572
0,4,52,882,8
6293,5
 
Ng&àgrạvé;ỷ: 08/11/2010
XSPỸ
Gìảí ĐB
59839
Gỉảị nhất
42764
Gĩảí nh&ígrảvẽ;
43612
Gíảĩ bã
98287
25453
Gìảỉ tư
31010
42321
34011
80644
38478
77608
69184
Gịảì năm
8526
Gìảị s&àãcụté;ũ
5909
4019
0215
Gìảì bảỹ
865
Gĩảị 8
85
ChụcSốĐ.Vị
108,9
1,210,1,2,5
9
121,6
539
4,6,844
1,6,853
264,5
878
0,784,5,7
0,1,39