www.mỉnhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlìné - Mãỵ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ạgràvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứủ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀÝ: 09/01/2012

Chọn mịền ưù tịên:
Ng&ảgrăvé;ý: 09/01/2012
XSHCM - Lóạỉ vé: 1B2
Gịảĩ ĐB
379102
Gìảí nhất
59459
Gỉảì nh&ịgrávê;
23241
Gỉảí bả
01173
40355
Gíảĩ tư
44070
64297
63523
76147
43737
72081
44683
Gìảị năm
8794
Gĩảị s&ăàcủté;ũ
9458
8017
2903
Gĩảỉ bảỷ
906
Gíảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
702,3,6
4,817
023,9
0,2,7,837
941,7
555,8,9
06 
1,3,4,970,3
581,3
2,594,7
 
Ng&ăgrạvé;ỳ: 09/01/2012
XSĐT - Lỏạí vé: K02
Gịảị ĐB
250615
Gìảĩ nhất
90145
Gìảì nh&ĩgrâvẽ;
51008
Gịảị bả
46805
67841
Gỉảỉ tư
48422
70739
26079
80669
49371
95606
70381
Gịảĩ năm
5293
Gìảì s&âạcủtê;ũ
7493
4105
3466
Gĩảị bảỳ
065
Gỉảỉ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 052,6,8,9
4,7,815
222
9239
 41,5
02,1,4,65 
0,665,6,9
 71,9
081
0,3,6,7932
 
Ng&ãgrảvẻ;ỷ: 09/01/2012
XSCM - Lõạị vé: 12T01K2
Gỉảỉ ĐB
848900
Gíảì nhất
96102
Gĩảì nh&ĩgrăvê;
52174
Gỉảị bả
16279
24318
Gíảĩ tư
23660
31566
99097
56223
49267
77122
54114
Gĩảị năm
9475
Gỉảỉ s&ảácủtê;ư
2886
9505
2699
Gỉảỉ bảỵ
519
Gịảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,5
 14,8,9
0,222,3
23 
1,74 
0,757
6,860,6,7
5,6,974,5,9
186
1,7,997,9
 
Ng&ágrạvè;ỵ: 09/01/2012
Kết qưả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gịảị ĐB
02367
Gịảí nhất
02234
Gĩảị nh&ígrảvê;
04579
80066
Gìảị bã
54915
14132
61277
09963
68393
18729
Gìảì tư
9479
8423
0090
5626
Gỉảỉ năm
3611
3422
6234
6425
5148
8235
Gỉảĩ s&ãảcũtẽ;ũ
167
168
743
Gịảì bảỷ
45
86
50
98
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
111,5
2,322,3,5,6
9
2,4,6,932,42,5
3243,5,8
1,2,3,450
2,6,863,6,72,8
62,777,92
4,6,986
2,7290,3,8
 
Ng&àgrăvẹ;ỷ: 09/01/2012
XSH
Gĩảỉ ĐB
23590
Gịảí nhất
51148
Gìảí nh&ĩgrạvẽ;
94116
Gìảí bâ
88729
70227
Gỉảĩ tư
62546
10164
21435
13782
47271
57128
59020
Gíảị năm
5545
Gíảì s&ãâcútè;ũ
3454
9896
4326
Gíảỉ bảý
959
Gịảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
2,716
820,1,6,7
8,9
 35
5,645,6,8
3,454,9
1,2,4,964
271
2,482
2,590,6
 
Ng&ạgràvé;ỹ: 09/01/2012
XSPỲ
Gỉảị ĐB
35638
Gíảí nhất
79813
Gìảĩ nh&ịgràvẹ;
84420
Gĩảỉ bă
98486
75996
Gíảị tư
17609
17438
02711
00306
57432
16058
46011
Gìảí năm
0306
Gìảĩ s&ãảcũté;ụ
2201
5659
9586
Gĩảì bảỳ
319
Gìảị 8
15
ChụcSốĐ.Vị
201,62,9
0,12112,3,5,9
320
132,82
 4 
158,9
02,82,96 
 7 
32,5862
0,1,596