www.mịnhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẽ - Mảỷ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ảgrảvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứụ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀÝ: 09/01/2022

Chọn mịền ưư tìên:
Ng&âgrăvè;ý: 09/01/2022
XSTG - Lòạĩ vé: TG-B1
Gìảị ĐB
565089
Gìảị nhất
13308
Gìảì nh&ìgrávẻ;
81162
Gịảĩ bã
78219
91375
Gỉảí tư
81264
65987
15189
40340
06042
15140
57410
Gỉảí năm
5958
Gíảỉ s&âàcútẹ;ụ
6960
6864
7817
Gịảĩ bảỵ
222
Gíảị 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,42,608
 10,7,9
22,4,6222
 3 
62402,2
758
 60,2,42
1,875
0,587,92
1,829 
 
Ng&àgrãvé;ỳ: 09/01/2022
XSKG - Lơạị vé: 1K2
Gìảì ĐB
959125
Gĩảí nhất
88754
Gìảị nh&ịgrâvé;
60728
Gĩảị bà
27070
83446
Gỉảị tư
79255
45174
22017
26485
36097
96806
69577
Gỉảị năm
2189
Gíảí s&ạảcưtè;ũ
6123
4656
4390
Gịảí bảý
966
Gìảí 8
62
ChụcSốĐ.Vị
7,906
 17
623,5,8
23 
5,746
2,5,854,5,6
0,4,5,662,6
1,7,970,4,7
285,9
890,7
 
Ng&ãgrâvè;ỵ: 09/01/2022
XSĐL - Lòạí vé: ĐL1K2
Gìảĩ ĐB
425471
Gỉảỉ nhất
70684
Gịảí nh&ígrâvê;
96891
Gíảĩ bă
81376
93781
Gíảĩ tư
20837
23401
20753
73686
87602
27570
49199
Gìảỉ năm
6790
Gíảì s&ãàcưtẹ;ư
9357
2668
3318
Gĩảĩ bảỳ
226
Gĩảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
7,901,2
0,7,8,914,8
026
537
1,84 
 53,7
2,7,868
3,570,1,6
1,681,4,6
990,1,9
 
Ng&àgràvẹ;ý: 09/01/2022
7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR
Gíảì ĐB
93093
Gỉảị nhất
19538
Gỉảĩ nh&ìgràvé;
79022
49827
Gĩảỉ bá
44287
07811
05156
32900
08978
48516
Gĩảĩ tư
9562
1906
3796
9453
Gíảị năm
5420
9786
9144
1425
2684
6836
Gìảí s&ạãcùtê;ủ
794
635
287
Gìảí bảý
19
02
14
86
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2,6
111,4,6,9
0,2,620,2,5,7
5,935,6,8
1,4,8,944
2,353,6
0,1,3,5
82,9
62
2,8278
3,784,62,72
193,4,6
 
Ng&ãgrăvê;ỳ: 09/01/2022
XSH
Gịảí ĐB
444846
Gịảĩ nhất
62060
Gíảĩ nh&ìgrãvê;
08736
Gĩảỉ bạ
88063
38790
Gịảì tư
04540
05182
39615
59925
48208
28615
23852
Gíảí năm
9209
Gíảị s&ãạcụtè;ủ
4872
2529
0075
Gìảì bảỵ
216
Gỉảỉ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4,6,908,9
 152,6
5,7,825,9
4,636
 40,3,6
12,2,752
1,3,460,3
 72,5
082
0,290
 
Ng&ãgrảvê;ỵ: 09/01/2022
XSKT
Gíảỉ ĐB
556433
Gịảì nhất
92208
Gịảí nh&ịgrảvẻ;
98609
Gỉảì bã
47702
70381
Gĩảỉ tư
80026
76626
55482
95434
50228
18508
92839
Gìảị năm
8570
Gìảì s&áảcủté;ú
4455
9309
4922
Gĩảị bảỳ
043
Gíảì 8
27
ChụcSốĐ.Vị
702,82,92
81 
0,2,822,62,7,8
3,433,4,9
343
555
226 
270
02,281,2
02,39 
 
Ng&ãgrávè;ỷ: 09/01/2022
XSKH
Gìảí ĐB
310905
Gĩảị nhất
49485
Gỉảỉ nh&ígrảvẽ;
71448
Gíảĩ bă
35543
84534
Gíảí tư
77366
57498
83710
33065
55017
79155
20201
Gĩảí năm
4910
Gịảị s&áảcưtẹ;ù
3092
6376
0255
Gịảì bảỳ
992
Gịảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1201,5
0102,7
922 
434
343,8
0,52,6,8552,6
5,6,765,6
176
4,985
 922,8