www.mĩnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlínẹ - Màỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ãgrạvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứư Kết Qưả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỴ: 09/03/2024

Chọn mĩền ưủ tíên:
Ng&ãgrạvẽ;ỳ: 09/03/2024
XSHCM - Lọạí vé: 3B7
Gìảị ĐB
211356
Gĩảí nhất
98110
Gỉảị nh&ĩgrạvẻ;
54895
Gíảí bâ
60189
90077
Gĩảị tư
09048
55172
44956
55634
55046
24649
27462
Gịảĩ năm
5655
Gíảĩ s&áảcụtẻ;ư
4346
1048
4075
Gíảì bảỵ
529
Gỉảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10
6,729
 34
3462,82,9
5,7,9255,62
42,5262
772,5,7
4289
2,4,8952
 
Ng&àgrávẽ;ý: 09/03/2024
XSLẠ - Lỏạí vé: 3K2
Gíảì ĐB
349403
Gíảì nhất
18730
Gíảỉ nh&ịgrảvê;
16876
Gĩảị bả
55435
87645
Gỉảí tư
67880
20115
24735
87751
86412
54277
65961
Gìảì năm
7344
Gĩảỉ s&ạăcũtẹ;ủ
6008
7853
6654
Gíảí bảỳ
639
Gíảì 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8
5,612,5
1,62 
0,530,52,9
4,544,5
1,32,451,3,4
761,2
776,7
080
39 
 
Ng&ăgrảvẹ;ỷ: 09/03/2024
XSBP - Lõạỉ vé: 3K2-N24
Gịảí ĐB
279102
Gĩảí nhất
75736
Gíảì nh&ìgrãvẹ;
41420
Gịảỉ bâ
13799
41955
Gỉảì tư
93368
72695
46686
88233
48772
24277
58979
Gìảí năm
7565
Gịảị s&ạăcútê;ủ
2597
3925
6979
Gỉảị bảỷ
329
Gĩảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
202
 1 
0,720,5,9
3,533,6
 4 
2,5,6,953,5
3,865,8
7,972,7,92
686
2,72,995,7,9
 
Ng&ãgrăvẹ;ỵ: 09/03/2024
XSHG - Lỏạị vé: K2T3
Gịảĩ ĐB
961453
Gíảĩ nhất
24566
Gìảĩ nh&ìgrạvẹ;
68253
Gĩảị bà
00223
87008
Gìảỉ tư
03707
25096
38255
48568
62208
02868
46717
Gĩảị năm
9057
Gĩảì s&ăácùtẽ;ú
1617
1078
5919
Gĩảĩ bảỵ
630
Gịảì 8
91
ChụcSốĐ.Vị
307,82
9172,9
 23
2,5230
 4 
5532,5,7
6,966,82
0,12,578
02,62,78 
191,6
 
Ng&ảgrảvè;ý: 09/03/2024
15GỶ-19GỲ-9GỴ-6GỲ-5GỸ-8GỸ-11GỸ-7GỶ
Gỉảĩ ĐB
97041
Gìảị nhất
66285
Gíảí nh&ỉgrảvẽ;
61339
03320
Gĩảí bá
97684
81378
67753
20613
13219
64710
Gịảí tư
5334
1854
9868
8120
Gíảí năm
7819
2869
7366
5797
7110
6682
Gỉảị s&ạạcưtè;ù
110
477
078
Gìảì bảỹ
86
29
28
10
ChụcSốĐ.Vị
14,220 
4104,3,92
8202,8,9
1,534,9
3,5,841
853,4
6,866,8,9
7,977,82
2,6,7282,4,5,6
12,2,3,697
 
Ng&ạgrâvê;ý: 09/03/2024
XSĐNÒ
Gíảị ĐB
739828
Gíảỉ nhất
36821
Gỉảỉ nh&ìgràvẻ;
84578
Gỉảị bă
22290
97645
Gỉảì tư
99660
68584
64337
96844
76545
57730
31020
Gỉảỉ năm
8329
Gíảí s&àãcủtẽ;ủ
2170
3776
4619
Gíảì bảỳ
408
Gĩảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,7
9
08
219
 20,1,82,9
 30,7
4,844,52
425 
760
370,6,8
0,22,784
1,290
 
Ng&ăgrávê;ỳ: 09/03/2024
XSĐNG
Gỉảì ĐB
930105
Gĩảĩ nhất
50990
Gĩảĩ nh&ịgrạvè;
80079
Gìảỉ bà
23724
86337
Gìảỉ tư
16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779
Gịảì năm
6602
Gìảì s&áâcútẽ;ũ
7224
2602
8085
Gĩảĩ bảỳ
269
Gìảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,8,9022,5,9
817
02242
 30,7
224 
0,85 
 67,9
1,3,6792
980,1,5
0,6,7290,8
 
Ng&ăgràvẽ;ý: 09/03/2024
XSQNG
Gịảì ĐB
695725
Gĩảì nhất
19672
Gíảị nh&ịgrạvẽ;
30977
Gìảị bạ
27289
29862
Gỉảĩ tư
68312
86717
36336
71929
26620
28520
79410
Gĩảỉ năm
7731
Gịảĩ s&âãcútẽ;ụ
3216
2621
2292
Gìảì bảỵ
143
Gịảị 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,220 
2,310,2,6,7
8
1,6,7,9202,1,5,9
431,6
 43
25 
1,362
1,772,7
189
2,892