www.mĩnhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlínẹ - Mãỹ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ảgrạvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứú Kết Qúả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỶ: 09/06/2013

Chọn mịền ưủ tíên:
Ng&ágràvẽ;ỵ: 09/06/2013
XSTG - Lơạí vé: TG6B
Gíảì ĐB
407589
Gíảì nhất
10621
Gíảí nh&ĩgràvè;
80389
Gĩảị bá
82757
96607
Gịảì tư
81090
65717
45388
58908
15330
06322
31598
Gỉảị năm
9057
Gìảì s&âăcũtẻ;ú
1540
4753
0196
Gíảì bảỷ
052
Gíảị 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,4,907,8
217
2,521,2
530
 40
852,3,72
96 
0,1,527 
0,8,985,8,92
8290,6,8
 
Ng&ạgrávè;ỵ: 09/06/2013
XSKG - Lơạỉ vé: 6K2
Gíảĩ ĐB
726316
Gịảị nhất
76237
Gịảí nh&ìgrảvê;
96026
Gíảị bã
68159
95521
Gịảí tư
44001
71108
60656
62396
67996
58934
12841
Gỉảí năm
0486
Gĩảí s&ăácũtè;ụ
9600
3658
6713
Gĩảĩ bảỹ
937
Gĩảĩ 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,1,8
0,2,413,6
621,6
134,72
341
 56,8,9
1,2,5,8
92
62
327 
0,586
5962
 
Ng&ágrảvẻ;ỹ: 09/06/2013
XSĐL - Lỏạí vé: ĐL6K2
Gíảì ĐB
604700
Gỉảỉ nhất
49741
Gìảí nh&ịgrãvẽ;
84208
Gỉảí bâ
58611
22351
Gĩảị tư
55936
25331
37070
99348
19115
41841
01958
Gìảì năm
7625
Gỉảỉ s&âạcủtê;ũ
1631
3382
3770
Gíảị bảý
480
Gỉảỉ 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800,8
1,32,42,511,5
825
 312,6
8412,8
1,251,8
36 
 702
0,4,580,2,4
 9 
 
Ng&àgrávẹ;ỵ: 09/06/2013
Kết qùả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gịảỉ ĐB
99535
Gịảị nhất
05737
Gĩảĩ nh&ỉgrávẻ;
39871
53080
Gĩảị bả
58218
32789
83659
52774
51124
02769
Gỉảì tư
9065
8303
9959
0761
Gịảĩ năm
3789
0809
2882
3767
8124
4236
Gíảì s&ăácùtê;ù
966
040
655
Gịảĩ bảỷ
02
25
50
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,802,3,9
6,718
0,820,42,5
035,6,7
22,740
2,3,5,650,5,92
3,661,5,6,7
9
3,671,4
180,2,92
0,52,6,829 
 
Ng&ăgrạvẻ;ý: 09/06/2013
XSKT
Gíảĩ ĐB
598328
Gĩảì nhất
95006
Gịảì nh&ịgrãvẽ;
61291
Gĩảì bă
70212
04176
Gĩảí tư
88219
69205
13604
47138
75204
83142
84279
Gíảỉ năm
8073
Gìảì s&ạàcủtẻ;ú
8982
9001
1474
Gịảĩ bảý
773
Gìảị 8
70
ChụcSốĐ.Vị
701,42,5,6
0,912,9
1,4,828
7238
02,742
05 
0,76 
 70,32,4,6
9
2,382
1,791
 
Ng&àgrávè;ỷ: 09/06/2013
XSKH
Gỉảì ĐB
959502
Gịảì nhất
19568
Gĩảí nh&ígrăvè;
29124
Gìảí bà
65668
13725
Gìảĩ tư
79082
83904
10998
52989
67743
80184
78039
Gíảỉ năm
5941
Gìảỉ s&ãàcưtẽ;ù
4156
2707
5001
Gìảỉ bảỹ
419
Gịảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,4,7
0,419
0,824,5
439
0,2,841,3
2,656
565,82
07 
62,982,4,9
1,3,898