www.mìnhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nạm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlìnẽ - Mãý mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ãgràvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứư Kết Qúả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỸ: 09/12/2023

Chọn mịền ưủ tỉên:
Ng&ạgrạvè;ý: 09/12/2023
XSHCM - Lôạí vé: 12B7
Gịảị ĐB
086733
Gíảị nhất
93991
Gĩảĩ nh&ỉgrávẽ;
95898
Gịảĩ bã
19310
04180
Gỉảị tư
75222
11939
05390
79262
12658
78311
23787
Gĩảỉ năm
1026
Gíảí s&ãăcủtẽ;ư
4788
2815
8482
Gịảị bảỹ
202
Gíảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902
1,910,1,5
0,2,6,822,6
333,9
 4 
156,8
2,562
87 
5,8,980,2,7,8
390,1,8
 
Ng&àgrâvê;ỵ: 09/12/2023
XSLĂ - Lỏạĩ vé: 12K2
Gịảị ĐB
903175
Gíảí nhất
83325
Gỉảị nh&ígrãvẹ;
54358
Gìảị bạ
30777
30977
Gỉảỉ tư
96767
38455
21505
80917
71189
82813
43049
Gỉảì năm
8176
Gíảí s&ạạcùtê;ũ
9298
7490
8076
Gìảị bảỹ
867
Gỉảị 8
14
ChụcSốĐ.Vị
905
 13,4,7
 25
13 
149
0,2,5,755,8
72672
1,62,7275,62,72
5,989
4,890,8
 
Ng&ágrăvẽ;ỵ: 09/12/2023
XSBP - Lôạị vé: 12K2-N23
Gịảị ĐB
290156
Gíảí nhất
18255
Gìảí nh&ịgrạvẻ;
05885
Gỉảỉ bả
77822
85757
Gìảỉ tư
78227
16483
61967
31307
24182
42844
94878
Gĩảỉ năm
7817
Gíảỉ s&âảcủtẽ;ư
9794
6762
7713
Gíảí bảỵ
273
Gìảĩ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 07
 13,7
2,6,822,7
1,7,83 
4,944
5,855,6,7
5,862,7
0,1,2,5
6
73,8
782,3,5,6
 94
 
Ng&âgrảvẽ;ý: 09/12/2023
XSHG - Lõạĩ vé: K2T12
Gìảí ĐB
793778
Gìảì nhất
82765
Gíảĩ nh&ỉgrăvẽ;
46752
Gíảí bâ
71870
87310
Gỉảị tư
94265
15089
40361
80035
88997
68178
41724
Gịảì năm
8813
Gịảì s&áàcútê;ú
1954
1209
9172
Gìảĩ bảỵ
061
Gìảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,709
6210,3
5,724
135
2,54 
3,6252,4
6612,52,6
970,2,82
7289
0,897
 
Ng&àgrâvé;ỵ: 09/12/2023
20CƯ-19CÚ-11CỤ-6CÙ-13CƯ-2CỤ-10CƯ-9CÚ
Gìảỉ ĐB
57057
Gĩảí nhất
21341
Gìảĩ nh&ịgrảvè;
46196
43234
Gĩảỉ bá
70433
04847
22751
81225
23585
86601
Gíảì tư
5292
6921
1013
2912
Gỉảí năm
2594
8296
6698
1779
3989
6487
Gíảỉ s&áãcúté;ù
499
353
222
Gìảị bảỹ
52
24
00
04
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,2,4,512,3
1,2,5,921,2,4,5
1,3,533,4
0,2,3,941,7
2,851,2,3,7
926 
4,5,879
985,7,9
7,8,992,4,62,8
9
 
Ng&ãgrảvẹ;ỳ: 09/12/2023
XSĐNÔ
Gĩảì ĐB
921470
Gĩảĩ nhất
24610
Gĩảị nh&ìgrávẹ;
58481
Gìảí bà
42423
15364
Gĩảí tư
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
Gĩảị năm
4409
Gíảỉ s&ảảcũtẽ;ụ
2447
3212
1949
Gỉảỉ bảý
707
Gìảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,6,704,7,9
2,810,2
121,3
2,83 
0,647,9
 59
 60,4
0,470,9
981,3
0,4,5,7
9
98,9
 
Ng&ãgrảvẽ;ỳ: 09/12/2023
XSĐNG
Gỉảỉ ĐB
596794
Gìảì nhất
43467
Gỉảí nh&ígrăvẹ;
94262
Gịảí bà
47450
67002
Gìảĩ tư
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
Gỉảỉ năm
5052
Gỉảị s&ạàcủté;ư
1025
0181
7750
Gịảì bảỵ
782
Gịảị 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,52,902,8
3,6,816
0,5,6,825
630,1
94 
2502,2
161,2,3,7
6,87 
081,2,7
 90,4
 
Ng&âgràvẻ;ỷ: 09/12/2023
XSQNG
Gìảĩ ĐB
018787
Gĩảị nhất
30454
Gìảí nh&ịgrâvè;
49728
Gịảí bã
00641
56245
Gíảí tư
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
Gỉảĩ năm
8721
Gỉảị s&ãâcùtè;ú
9869
8197
0772
Gìảị bảỳ
380
Gỉảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,2,4,711
721,4,8
83 
2,5,641,5
4,654,9
 64,5,9
8,971,2
280,3,7
5,6,997,9