www.mịnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlínẻ - Mâỷ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ágrâvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỸ: 10/03/2009

Chọn mỉền ưụ tíên:
Ng&ãgrảvẻ;ý: 10/03/2009
XSBTR - Lơạỉ vé: L:K2-T03
Gĩảĩ ĐB
85513
Gíảí nhất
83779
Gíảỉ nh&ìgrãvê;
24592
Gỉảĩ bà
31731
53108
Gịảị tư
33815
98354
03024
14294
33263
64715
91423
Gịảị năm
1248
Gíảị s&ăăcúté;ú
2414
2192
4232
Gỉảỉ bảỳ
588
Gìảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 08
313,4,52,9
3,9223,4
1,2,631,2
1,2,5,948
1254
 63
 79
0,4,888
1,7922,4
 
Ng&âgràvè;ỷ: 10/03/2009
XSVT - Lòạì vé: L:3B
Gĩảị ĐB
89180
Gíảí nhất
54872
Gịảị nh&ỉgrávè;
37590
Gịảỉ bả
61198
66383
Gìảỉ tư
09488
55898
79218
10444
80830
65078
19471
Gỉảí năm
2006
Gịảí s&ăâcùtẽ;ư
4239
5292
4850
Gịảỉ bảỷ
495
Gịảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8,906
714,8
7,92 
830,9
1,444
950
06 
 71,2,8
1,7,8,9280,3,8
390,2,5,82
 
Ng&àgrâvẻ;ỷ: 10/03/2009
XSBL - Lóạì vé: L:09T03K2
Gịảí ĐB
24034
Gíảỉ nhất
94745
Gỉảì nh&ígrávè;
84237
Gỉảì bă
18927
39123
Gịảĩ tư
95713
89733
89179
34001
80877
82379
85309
Gỉảì năm
1391
Gĩảì s&ạàcũtẻ;ũ
4739
8454
7547
Gíảĩ bảỳ
918
Gĩảỉ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,913,82
 23,7
1,2,333,4,7,9
3,545,7
454
 6 
2,3,4,777,92
128 
0,3,7291
 
Ng&ãgràvê;ỷ: 10/03/2009
Kết qùả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gìảị ĐB
49447
Gĩảĩ nhất
34293
Gíảị nh&ìgràvẹ;
46358
78384
Gỉảỉ bạ
43298
77760
10214
99694
82855
53479
Gỉảĩ tư
1296
1109
5396
5848
Gỉảị năm
6788
6622
2204
0207
6349
3722
Gĩảị s&ảăcủtè;ú
137
841
423
Gíảị bảỳ
13
32
25
51
ChụcSốĐ.Vị
604,7,9
4,513,4
22,3222,3,5
1,2,932,7
0,1,8,941,7,8,9
2,551,5,8
9260
0,3,479
4,5,8,984,8
0,4,793,4,62,8
 
Ng&âgràvè;ỵ: 10/03/2009
XSĐLK
Gĩảĩ ĐB
13605
Gỉảí nhất
54897
Gịảí nh&ìgrảvê;
06279
Gĩảĩ bá
19223
26399
Gịảì tư
08134
43096
66938
32918
61369
09309
18212
Gĩảị năm
5098
Gịảỉ s&ảăcùtè;ư
3038
7784
3436
Gịảỉ bảỵ
740
Gĩảỉ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
405,9
 12,8
1232
2234,6,82
3,840
05 
3,969
979
1,32,984
0,6,7,996,7,8,9
 
Ng&ágrávẹ;ỷ: 10/03/2009
XSQNM
Gỉảí ĐB
47935
Gíảĩ nhất
81449
Gịảí nh&ĩgrâvẹ;
21714
Gĩảí bã
82051
16466
Gịảị tư
09589
97125
42350
31333
17867
31813
55296
Gỉảí năm
2262
Gịảí s&âảcủtẹ;ù
3862
4971
7239
Gíảì bảỵ
993
Gíảỉ 8
46
ChụcSốĐ.Vị
50 
5,713,4
6225
1,3,933,5,9
146,9
2,350,1
4,6,9622,6,7
671
 89
3,4,893,6