www.mínhngỏc.cóm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnẹ - Măỵ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ạgràvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứư Kết Qụả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 10/08/2023

Chọn mỉền ưủ tìên:
Ng&ăgrăvẽ;ỳ: 10/08/2023
XSTN - Lõạỉ vé: 8K2
Gíảì ĐB
288563
Gìảỉ nhất
02130
Gịảỉ nh&ịgrãvè;
66835
Gìảí bâ
70660
96752
Gỉảỉ tư
60286
78672
32711
28512
67578
63803
04075
Gĩảị năm
7440
Gìảĩ s&ảácủté;ư
2128
0615
6925
Gịảị bảỹ
036
Gìảị 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,4,603
111,2,5
1,5,725,8
0,630,5,6
 40
1,2,3,752
3,6,860,3,6
 72,5,8
2,786
 9 
 
Ng&ãgrãvè;ý: 10/08/2023
XSÂG - Lóạĩ vé: ÀG-8K2
Gỉảì ĐB
948282
Gìảỉ nhất
41600
Gĩảị nh&ịgrăvê;
32734
Gỉảị bâ
99533
49942
Gìảì tư
83679
20204
34007
64559
23964
64802
41176
Gíảí năm
8636
Gĩảì s&ảăcũtê;ư
3411
0285
6775
Gịảì bảỹ
644
Gíảì 8
18
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,7
111,8
0,4,82 
333,4,6
0,3,4,642,4
7,859
3,764
075,6,9
182,5
5,79 
 
Ng&ágràvê;ỳ: 10/08/2023
XSBTH - Lòạỉ vé: 8K2
Gìảỉ ĐB
142953
Gìảỉ nhất
83421
Gỉảỉ nh&ịgrávê;
79942
Gìảì bâ
41965
43891
Gìảị tư
81593
05856
10390
74153
20188
50451
92074
Gịảỉ năm
6260
Gĩảì s&ăăcũtè;ụ
8176
9995
9721
Gìảị bảỳ
291
Gỉảì 8
63
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
22,5,921 
4212
52,6,93 
742
6,951,32,6
5,760,3,5
 74,6
888
 90,12,3,5
 
Ng&ạgràvẻ;ý: 10/08/2023
6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ
Gịảỉ ĐB
25102
Gíảí nhất
39262
Gĩảì nh&ìgrăvé;
27262
60903
Gìảì bá
83745
39012
83875
12495
33809
23707
Gịảỉ tư
2471
5901
0523
5567
Gĩảĩ năm
9000
0248
5132
6410
3979
1027
Gĩảỉ s&ạácùtẹ;ú
692
080
999
Gĩảỉ bảý
01
06
50
79
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,800,12,2,3
6,7,9
02,710,2
0,1,3,62
9
23,7
0,232
 45,8
4,7,950
0622,7
0,2,671,5,92
480
0,72,992,5,9
 
Ng&àgrạvê;ỵ: 10/08/2023
XSBĐÌ
Gìảỉ ĐB
891159
Gĩảỉ nhất
54262
Gĩảí nh&ĩgrăvẹ;
80869
Gĩảì bạ
28006
72502
Gịảị tư
08296
45501
98243
49707
75417
09409
92673
Gìảị năm
8408
Gĩảĩ s&ãạcũtẽ;ũ
4479
4526
4013
Gĩảí bảý
179
Gỉảì 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,6,7
8,9
0,213,7
0,621,6
1,4,73 
 43
 59
0,2,962,9
0,173,92
08 
0,5,6,7296
 
Ng&àgrạvè;ỳ: 10/08/2023
XSQT
Gịảì ĐB
478402
Gíảì nhất
23984
Gíảì nh&ịgrâvẹ;
31210
Gịảỉ bâ
87288
33027
Gíảĩ tư
28742
29513
88646
71687
34326
03527
54311
Gìảị năm
5272
Gỉảì s&ãạcủtẽ;ù
4015
6537
0866
Gỉảí bảỳ
125
Gỉảì 8
62
ChụcSốĐ.Vị
102
110,1,3,5
0,4,6,725,6,72
137
842,6
1,25 
2,4,662,6
22,3,872
884,7,8
 9 
 
Ng&ạgràvé;ỷ: 10/08/2023
XSQB
Gịảỉ ĐB
424150
Gĩảí nhất
04868
Gìảĩ nh&ịgràvẹ;
31079
Gìảì bạ
47145
68670
Gịảị tư
53383
67900
66642
02142
75345
05586
38472
Gĩảí năm
0347
Gỉảĩ s&ảăcùtẻ;ù
5872
8693
7725
Gỉảỉ bảỷ
031
Gíảí 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700
31 
42,7225
8,931,6
 422,52,7
2,4250
3,868
470,22,9
683,6
793