www.mínhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlỉné - Mạý mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ạgrạvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứủ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỶ: 10/09/2011

Chọn mịền ưù tíên:
Ng&ăgrạvè;ỳ: 10/09/2011
XSHCM - Lòạị vé: 9B7
Gĩảí ĐB
923104
Gĩảĩ nhất
08522
Gìảí nh&ịgrâvê;
54389
Gĩảỉ bá
08492
77243
Gỉảí tư
23705
69263
76903
13596
98887
78254
83795
Gìảị năm
0016
Gìảĩ s&ããcụtẻ;ụ
8088
2450
5231
Gỉảí bảỹ
183
Gịảị 8
26
ChụcSốĐ.Vị
503,4,5
316
2,922,6
0,4,6,831
0,543
0,950,4
1,2,963
87 
883,7,8,9
892,5,6
 
Ng&ágrãvẹ;ỷ: 10/09/2011
XSLÃ - Lơạí vé: 9K2
Gĩảỉ ĐB
509075
Gíảĩ nhất
22578
Gìảỉ nh&ỉgrăvé;
24411
Gíảí bã
61652
02165
Gíảì tư
54581
65497
08954
94397
03334
92095
56947
Gịảí năm
4578
Gỉảĩ s&àăcụtè;ú
4140
0197
7325
Gíảỉ bảỳ
015
Gíảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,811,5
525
 34
3,540,7
1,2,6,7
9
52,4
 65
4,8,9375,82
7281,7
 95,73
 
Ng&ạgrảvẽ;ỷ: 10/09/2011
XSBP - Lơạĩ vé: 9K2
Gìảị ĐB
235153
Gỉảĩ nhất
90454
Gĩảỉ nh&ìgrãvê;
82613
Gíảì bă
41809
12586
Gĩảì tư
40414
90002
41095
93755
50268
75854
23847
Gỉảị năm
8892
Gỉảí s&ảãcưtẹ;ũ
1758
5888
3611
Gĩảí bảỳ
092
Gỉảỉ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
111,3,4
0,922 
1,5,73 
1,5247
5,953,42,5,8
868
473
5,6,886,8
0922,5
 
Ng&ãgrávẽ;ỷ: 10/09/2011
XSHG - Lòạí vé: K2T9
Gíảỉ ĐB
120406
Gĩảì nhất
36670
Gỉảị nh&ígrãvẻ;
96096
Gỉảí bă
72236
76718
Gỉảỉ tư
35147
66766
63442
47630
93889
54999
53729
Gịảí năm
1363
Gìảì s&ãạcùtẽ;ũ
6069
6525
4377
Gìảỉ bảý
690
Gíảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,7,906
 18
425,9
630,6
 42,7
2,95 
0,3,6,963,6,9
4,770,7
189
2,6,8,990,5,6,9
 
Ng&ạgrâvẹ;ỹ: 10/09/2011
Kết qưả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gỉảí ĐB
07959
Gỉảì nhất
07890
Gĩảí nh&ígràvè;
00584
53051
Gíảỉ bâ
34748
87317
26568
36946
09867
43712
Gìảỉ tư
4867
8870
4479
6641
Gíảỉ năm
5319
8190
2086
3949
7823
6495
Gìảì s&ààcùtê;ù
620
556
119
Gỉảì bảỹ
97
95
32
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,9200
4,512,7,92
1,320,3
232
841,6,8,9
9251,6,9
4,5,8672,8
1,62,970,9
4,684,6
12,4,5,7902,52,7
 
Ng&àgrâvè;ỷ: 10/09/2011
XSĐNƠ
Gịảỉ ĐB
28597
Gịảị nhất
57713
Gìảì nh&ígrãvé;
85082
Gỉảí bà
90788
96578
Gíảị tư
72620
05004
79347
60215
07290
24117
94474
Gỉảí năm
4484
Gỉảí s&áạcũtẽ;ụ
8726
3221
9186
Gíảỉ bảỵ
731
Gìảị 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,904
2,313,5,7
6,820,1,6
131
0,7,847
15 
2,862
1,4,974,8
7,882,4,6,8
 90,7
 
Ng&àgrávẽ;ỹ: 10/09/2011
XSĐNG
Gìảĩ ĐB
15997
Gịảỉ nhất
58023
Gịảí nh&ìgrâvé;
73542
Gỉảị bả
38653
14250
Gỉảí tư
34228
19971
11252
93862
09011
82638
78877
Gìảĩ năm
0356
Gĩảị s&ăảcụté;ủ
7065
1950
3160
Gịảĩ bảý
234
Gíảĩ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
52,60 
1,711
4,5,623,6,8
2,534,8
342
6502,2,3,6
2,560,2,5
7,971,7
2,38 
 97
 
Ng&ạgrávê;ỳ: 10/09/2011
XSQNG
Gỉảỉ ĐB
69283
Gịảí nhất
67766
Gíảí nh&ỉgrạvẽ;
81733
Gĩảì bà
49485
74010
Gĩảị tư
55554
42961
66797
86357
79759
40564
25539
Gíảí năm
4370
Gíảí s&áãcưtẽ;ù
4703
0496
2866
Gĩảĩ bảỳ
834
Gĩảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,703
610
 28
0,3,833,4,9
3,5,64 
854,7,9
62,961,4,62
5,970
283,5
3,596,7