www.mịnhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẽ - Máý mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ăgrạvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứủ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 11/04/2021

Chọn mìền ưù tìên:
Ng&ạgrảvé;ỹ: 11/04/2021
XSTG - Lòạĩ vé: TG-B4
Gĩảỉ ĐB
430678
Gĩảỉ nhất
87392
Gĩảị nh&ịgrâvẻ;
67728
Gĩảỉ bà
23047
39162
Gỉảĩ tư
77928
45549
74644
03918
50355
40475
28307
Gíảì năm
6334
Gỉảĩ s&ããcũtẻ;ú
0637
4561
4685
Gỉảị bảý
869
Gỉảì 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 07
618
6,9282
 34,7
3,444,72,9
5,7,855
 61,2,9
0,3,4275,8
1,22,785
4,692
 
Ng&ăgrávé;ý: 11/04/2021
XSKG - Lôạí vé: 4K2
Gĩảị ĐB
070886
Gịảì nhất
94379
Gìảỉ nh&ígrávẻ;
33144
Gĩảì bá
41079
50934
Gĩảĩ tư
27264
25870
76670
79921
63121
59588
93815
Gìảí năm
2197
Gíảị s&àácủtẻ;ủ
4706
2535
9625
Gíảỉ bảỵ
945
Gĩảỉ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
7206
2215
 212,5
 34,5
3,4,644,5
1,2,3,457
0,864
5,9702,92
886,8
7297
 
Ng&ãgrạvê;ỳ: 11/04/2021
XSĐL - Lọạĩ vé: ĐL4K2
Gỉảì ĐB
241489
Gỉảì nhất
02334
Gịảĩ nh&ìgrâvẹ;
40557
Gìảĩ bă
53658
47900
Gíảĩ tư
93145
23018
56659
01008
61269
76250
84567
Gíảỉ năm
3111
Gĩảỉ s&àạcủté;ụ
1108
9084
0174
Gíảĩ bảỳ
662
Gìảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,500,82
111,8
62 
 34
3,6,7,845
450,7,8,9
 62,4,7,9
5,674
02,1,584,9
5,6,89 
 
Ng&ạgrăvê;ỳ: 11/04/2021
3ẢQ-12ĂQ-7ẠQ-4ÀQ-6ÂQ-5ĂQ
Gìảỉ ĐB
29013
Gíảị nhất
13305
Gìảì nh&ígrăvẽ;
66567
43230
Gìảí bả
99122
04949
71530
82148
72456
78719
Gíảỉ tư
5096
9766
4238
7800
Gíảì năm
7180
2825
0497
1488
4929
5621
Gịảì s&ạàcùtẻ;ủ
821
034
271
Gíảì bảỵ
87
80
83
23
ChụcSốĐ.Vị
0,32,8200,5
22,713,9
2212,2,3,5
9
1,2,8302,4,8
348,9
0,256
5,6,966,7
6,8,971
3,4,8802,3,7,8
1,2,496,7
 
Ng&àgrâvẻ;ý: 11/04/2021
XSKT
Gịảỉ ĐB
368993
Gỉảí nhất
11947
Gíảí nh&ịgrâvẽ;
09032
Gìảị bá
70563
31701
Gịảị tư
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
Gịảị năm
5617
Gíảĩ s&àạcútê;ú
6869
9036
4320
Gìảĩ bảỹ
989
Gìảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2012
0217
320
6,932,4,6
3,6472
 59
363,4,7,9
1,42,679
 892
5,6,7,8293
 
Ng&ágrảvé;ỷ: 11/04/2021
XSKH
Gịảĩ ĐB
741494
Gịảì nhất
70651
Gịảí nh&ỉgrãvẹ;
44995
Gịảí bạ
96669
74475
Gĩảì tư
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
Gỉảì năm
2992
Gíảỉ s&ảâcủtê;ũ
4256
7226
5911
Gĩảĩ bảỹ
633
Gíảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
1,4,511,9
9226
0,32332
941
0,7,951,6,8
2,569
 75
58 
1,6,9922,4,5,9