www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịné - Màỵ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ăgrạvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứù Kết Qúả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỴ: 12/06/2024

Chọn mìền ưư tĩên:
Ng&ảgràvê;ỵ: 12/06/2024
XSĐN - Lóạì vé: 6K2
Gỉảì ĐB
369574
Gĩảị nhất
65383
Gỉảị nh&ìgrâvẻ;
21096
Gịảĩ bả
95704
44657
Gịảì tư
71974
26549
79562
17601
67477
20463
70302
Gỉảị năm
2992
Gíảĩ s&ãàcụtè;ư
8683
0771
7776
Gíảĩ bảý
228
Gỉảỉ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,4
0,71 
0,6,928
6,823 
0,7249
 57
7,962,3,8
5,771,42,6,7
2,6832
492,6
 
Ng&ảgrăvè;ỳ: 12/06/2024
XSCT - Lơạỉ vé: K2T6
Gỉảí ĐB
745560
Gĩảỉ nhất
97086
Gĩảí nh&ìgrãvé;
26021
Gĩảí bà
61273
92067
Gỉảỉ tư
61540
14780
19555
67739
16173
13545
64848
Gỉảí năm
5600
Gíảĩ s&ăạcùtẻ;ù
8522
3927
3344
Gỉảí bảý
742
Gíảí 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,800
215
2,421,2,7
7239
440,2,4,5
8
1,4,555
860,7
2,6732
480,6
39 
 
Ng&ảgrăvê;ỵ: 12/06/2024
XSST - Lôạị vé: K2T6
Gíảì ĐB
292199
Gíảì nhất
68269
Gịảì nh&ỉgrảvé;
07297
Gĩảỉ bă
48447
43406
Gĩảí tư
23941
31689
53775
71899
05445
13496
23754
Gĩảì năm
9039
Gịảị s&áăcụté;ù
2372
0445
2601
Gĩảí bảỵ
128
Gìảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,41 
7282
 39
541,52,7
42,754
0,969
4,972,5
2289
3,6,8,9296,7,92
 
Ng&ágrávé;ỹ: 12/06/2024
12NL-17NL-20NL-8NL-3NL-2NL-4NL-15NL
Gìảì ĐB
86255
Gĩảĩ nhất
11249
Gỉảí nh&ịgrăvè;
87129
59903
Gĩảí bạ
95365
98371
70344
83998
20757
20659
Gỉảĩ tư
2837
7870
1969
4974
Gĩảị năm
1254
9846
0925
0356
8262
2283
Gíảì s&ãâcủtẹ;ụ
675
532
661
Gĩảí bảỳ
54
64
15
84
ChụcSốĐ.Vị
703
6,715
3,625,9
0,832,7
4,52,6,7
8
44,6,9
1,2,5,6
7
542,5,6,7
9
4,561,2,4,5
9
3,570,1,4,5
983,4
2,4,5,698
 
Ng&âgrảvê;ỳ: 12/06/2024
XSĐNG
Gĩảỉ ĐB
237610
Gìảị nhất
65367
Gíảỉ nh&ĩgrâvè;
98822
Gìảĩ bâ
14176
07232
Gìảị tư
29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978
Gíảĩ năm
4515
Gỉảí s&ăâcưtè;ủ
3347
9950
5733
Gỉảị bảỹ
571
Gĩảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
5,7,810,5
2,322
332,3
 47,8
1,6,850,1,9
6,765,6,7
4,671,6,8
4,781,5
59 
 
Ng&ágrâvé;ỵ: 12/06/2024
XSKH
Gìảì ĐB
268689
Gỉảỉ nhất
04189
Gỉảỉ nh&ỉgrảvẽ;
78547
Gĩảì bà
50957
41738
Gịảỉ tư
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
Gíảỉ năm
8414
Gịảì s&ảàcùtê;ụ
5443
6402
7710
Gịảị bảỷ
657
Gíảĩ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2
0,2,810,4
021
4,838
1,443,4,72
 572
 6 
42,5278
3,781,3,92
8290