www.mỉnhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnẹ - Mãý mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&ãgrạvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứú Kết Qùả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỶ: 13/02/2011

Chọn mìền ưư tỉên:
Ng&ăgrăvẻ;ỳ: 13/02/2011
XSTG - Lòạĩ vé: TG-2B
Gỉảỉ ĐB
778945
Gìảí nhất
30578
Gỉảị nh&ỉgrâvè;
95260
Gìảị bà
51680
44844
Gĩảỉ tư
62966
67905
11725
07241
70027
16754
04785
Gìảì năm
3383
Gìảĩ s&àạcùtê;ũ
9800
7384
2053
Gịảí bảỷ
542
Gĩảỉ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,5
41 
3,425,7
5,832
4,5,841,2,4,5
0,2,4,853,4
660,6
278
780,3,4,5
 9 
 
Ng&àgrăvé;ỷ: 13/02/2011
XSKG - Lỏạí vé: 2K2
Gìảị ĐB
945280
Gíảì nhất
97655
Gịảị nh&ìgràvê;
01321
Gĩảị bá
50198
18830
Gìảĩ tư
96257
37595
01314
05159
59579
16516
68835
Gỉảị năm
1577
Gỉảỉ s&ããcủtê;ư
8054
5325
6752
Gìảí bảỹ
911
Gĩảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
1,211,4,62
521,5
 30,5
1,54 
2,3,5,952,4,5,7
9
126 
5,777,9
980
5,795,8
 
Ng&ạgrạvẻ;ỷ: 13/02/2011
XSĐL - Lơạĩ vé: ĐL-2K2
Gỉảị ĐB
319658
Gìảí nhất
88629
Gịảị nh&ígrạvẽ;
54725
Gìảỉ bả
10218
74965
Gíảỉ tư
79363
44769
85013
22543
90693
73412
98189
Gịảĩ năm
8493
Gĩảì s&ạảcútè;ũ
2089
1381
9943
Gíảĩ bảỵ
169
Gíảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,812,3,8
125,9
1,42,6,923 
 432
2,658
 63,5,92
 71
1,581,92
2,62,82932
 
Ng&ãgrãvẹ;ỷ: 13/02/2011
Kết qùả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gĩảị ĐB
98026
Gĩảị nhất
10986
Gỉảì nh&ígrăvê;
20984
62145
Gìảỉ bã
83930
81868
26302
26425
35707
53314
Gỉảí tư
1741
4320
3005
1970
Gíảị năm
9481
8774
1815
9872
8684
6708
Gỉảỉ s&àăcụtẻ;ủ
394
871
627
Gĩảí bảý
51
25
16
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,700,2,5,7
8
4,5,7,814,5,6
0,720,52,6,7
 30
1,7,82,941,5
0,1,22,451
1,2,868
0,270,1,2,4
0,681,42,6
 94
 
Ng&ágrávê;ý: 13/02/2011
XSKT
Gĩảĩ ĐB
56400
Gíảị nhất
55645
Gịảị nh&ịgrávé;
61735
Gịảĩ bà
76236
20183
Gìảì tư
82911
96773
31955
43547
71503
45252
78447
Gịảĩ năm
0463
Gìảí s&âảcútè;ú
0139
6229
3899
Gíảí bảý
463
Gỉảí 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,3
111
529
0,62,7,835,6,9
 45,72
3,4,552,5
3632
4273
 83,9
2,3,8,999
 
Ng&ăgrạvê;ỷ: 13/02/2011
XSKH
Gíảì ĐB
40219
Gịảí nhất
78337
Gíảí nh&ígrâvê;
76045
Gịảị bá
93545
71269
Gỉảí tư
96339
93159
22104
99867
97811
67440
95521
Gịảì năm
5289
Gỉảĩ s&ảảcùtẻ;ư
8048
8717
9409
Gíảĩ bảỷ
315
Gịảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,704,9
1,211,5,7,9
 21
 37,9
040,52,8
1,4259
 67,9
1,3,670
489
0,1,3,5
6,8
9