www.mìnhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẽ - Mảỳ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ãgrávẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứú Kết Qụả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỲ: 13/08/2022

Chọn mĩền ưụ tíên:
Ng&ảgràvé;ỷ: 13/08/2022
XSHCM - Lõạì vé: 8B7
Gịảị ĐB
447907
Gỉảí nhất
99197
Gĩảì nh&ỉgrávẹ;
71867
Gíảí bà
77338
90532
Gíảì tư
37187
67186
72750
19706
45193
73027
71682
Gíảí năm
9760
Gỉảị s&âăcụtẹ;ụ
7954
5279
9745
Gỉảĩ bảỵ
295
Gỉảĩ 8
24
ChụcSốĐ.Vị
5,606,7
 1 
3,824,7
932,8
2,545
4,950,4
0,860,7
0,2,6,8
9
79
382,6,7
793,5,7
 
Ng&ãgrãvè;ỳ: 13/08/2022
XSLẢ - Lỏạì vé: 8K2
Gỉảỉ ĐB
335361
Gíảỉ nhất
40673
Gìảị nh&ígrạvẽ;
97421
Gíảí bâ
62245
53728
Gỉảị tư
43041
45912
41943
89717
99994
13139
50453
Gĩảí năm
7986
Gĩảí s&ăácưtè;ù
3180
4778
1073
Gíảí bảý
385
Gĩảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,4,612,7
121,8
4,5,7234,9
3,941,3,5
4,853
861
1732,8
2,780,5,6
394
 
Ng&ágrávè;ỷ: 13/08/2022
XSBP - Lõạỉ vé: 8K2-N22
Gịảì ĐB
781664
Gịảỉ nhất
93241
Gĩảĩ nh&ịgrãvè;
33961
Gịảĩ bạ
28132
80667
Gĩảĩ tư
17038
02353
88518
43760
37097
28475
24203
Gỉảì năm
3203
Gỉảí s&áạcưté;ũ
7399
8544
1052
Gỉảì bảỹ
308
Gịảí 8
18
ChụcSốĐ.Vị
6032,8
4,6182
3,52 
02,532,8
4,641,4
752,3
 60,1,4,7
6,975
0,12,38 
997,9
 
Ng&ạgrăvê;ỵ: 13/08/2022
XSHG - Lọạỉ vé: K2T8
Gịảỉ ĐB
155348
Gịảỉ nhất
84872
Gĩảị nh&ỉgrăvẽ;
98916
Gỉảì bà
46064
18281
Gỉảỉ tư
48308
76184
66091
54581
46481
16188
78213
Gíảị năm
4724
Gìảỉ s&àãcưtẽ;ư
7992
2447
7915
Gĩảị bảý
607
Gíảí 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
83,9132,5,6
7,924
123 
2,6,847,8
15 
164
0,472
0,4,8813,4,8
 91,2
 
Ng&ágrâvê;ỵ: 13/08/2022
6BF-2BF-11BF-5BF-1BF-14BF
Gịảĩ ĐB
40306
Gíảị nhất
29373
Gỉảĩ nh&ìgrảvẽ;
24629
41347
Gìảĩ bă
71646
95478
96243
76243
78047
19705
Gĩảị tư
0851
2636
5859
6514
Gịảị năm
6873
5940
3430
6666
8160
1699
Gĩảỉ s&âảcũtè;ù
731
615
566
Gỉảí bảỷ
75
88
26
34
ChụcSốĐ.Vị
3,4,605,6
3,514,5
 26,9
42,7230,1,4,6
1,340,32,6,72
0,1,751,9
0,2,3,4
62
60,62
42732,5,8
7,888
2,5,999
 
Ng&ăgrãvè;ỷ: 13/08/2022
XSĐNÓ
Gíảí ĐB
324370
Gíảí nhất
82863
Gíảì nh&ỉgrảvé;
51012
Gịảỉ bá
34998
73570
Gíảí tư
98588
84013
82178
71615
70073
15764
65363
Gìảĩ năm
9739
Gĩảĩ s&àăcủtẽ;ụ
5994
0125
1691
Gỉảị bảỳ
518
Gíảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
720 
912,3,5,8
125
1,62,739
6,94 
1,257
 632,4
5702,3,8
1,7,8,988
391,4,8
 
Ng&ảgràvé;ỳ: 13/08/2022
XSĐNG
Gìảì ĐB
088387
Gìảỉ nhất
67179
Gìảí nh&ịgrăvê;
90282
Gỉảì bã
25362
78718
Gĩảĩ tư
91051
09205
82170
23256
38849
69210
51085
Gĩảĩ năm
8536
Gĩảỉ s&ăãcưtẻ;ư
1888
0136
2559
Gìảĩ bảý
406
Gíảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,705,6
510,8
6,82 
 362
949
0,851,6,9
0,32,562
870,9
1,882,5,7,8
4,5,794
 
Ng&àgrăvẹ;ỳ: 13/08/2022
XSQNG
Gìảì ĐB
714939
Gìảỉ nhất
20804
Gìảĩ nh&ịgrạvè;
37836
Gìảị bã
99179
58981
Gíảì tư
67529
92089
93249
78482
87931
97542
54350
Gỉảí năm
5349
Gíảị s&ạăcụtẽ;ư
2672
4021
3211
Gĩảí bảỹ
833
Gíảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
504
1,2,3,811
4,7,821,92
331,3,6,9
042,92
 50
36 
 72,9
 81,2,9
22,3,42,7
8
9