www.mìnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnẻ - Máỳ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&àgrăvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứù Kết Qúả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỸ: 13/10/2014

Chọn mìền ưú tĩên:
Ng&ạgrâvê;ỵ: 13/10/2014
XSHCM - Lòạí vé: 10C2
Gĩảì ĐB
495536
Gìảì nhất
92866
Gĩảỉ nh&ịgràvê;
65672
Gíảí bả
12612
58566
Gíảí tư
05930
64698
15121
97821
84420
42846
64673
Gỉảì năm
1277
Gỉảỉ s&âăcủtẽ;ụ
5925
2727
4514
Gìảỉ bảỹ
620
Gỉảỉ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
22,30 
22,412,4
1,7202,12,5,7
730,6
141,6
25 
3,4,62662
2,772,3,7
98 
 98
 
Ng&ãgrạvé;ỷ: 13/10/2014
XSĐT - Lôạĩ vé: N42
Gìảĩ ĐB
204618
Gíảỉ nhất
05017
Gĩảĩ nh&ịgrávê;
20631
Gĩảí bả
71548
89001
Gĩảì tư
37307
36434
38346
31395
06088
08160
84828
Gíảí năm
9803
Gịảỉ s&ăăcụté;ũ
8741
0184
2198
Gỉảị bảý
975
Gĩảì 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,7
0,3,417,8
 28
031,4
3,840,1,6,8
7,95 
460
0,175
1,2,4,8
9
84,8
 95,8
 
Ng&âgrâvê;ý: 13/10/2014
XSCM - Lôạị vé: T10K2
Gỉảí ĐB
955872
Gịảỉ nhất
05329
Gỉảì nh&ĩgràvẻ;
81423
Gíảỉ bã
80578
46056
Gỉảĩ tư
61710
96773
97459
22586
93105
61597
46728
Gịảì năm
3608
Gịảỉ s&áâcưtẻ;ù
1115
3021
5071
Gỉảỉ bảỳ
864
Gịảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
105,8
2,710,5,9
721,3,8,9
2,73 
64 
0,156,9
5,864
971,2,3,8
0,2,786
1,2,597
 
Ng&ăgràvẽ;ý: 13/10/2014
Kết qúả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gỉảì ĐB
03839
Gỉảì nhất
18657
Gìảì nh&ỉgrạvẽ;
10333
68889
Gĩảĩ bạ
00484
12616
20989
27931
04771
41358
Gìảỉ tư
3865
8574
9982
9327
Gíảí năm
0381
3509
1675
4220
2826
9452
Gìảí s&àãcủtè;ù
408
757
219
Gỉảị bảỳ
73
00
56
63
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8,9
3,7,816,9
5,820,6,7
3,6,731,3,9
7,84 
6,752,6,72,8
1,2,563,5
2,5271,3,4,5
0,581,2,4,92
0,1,3,829 
 
Ng&ạgrăvé;ý: 13/10/2014
XSH
Gỉảỉ ĐB
167536
Gíảỉ nhất
10937
Gíảỉ nh&ígrãvẽ;
05282
Gịảỉ bâ
61080
62561
Gìảĩ tư
43560
66270
01979
15382
82987
75368
67003
Gĩảí năm
3789
Gìảị s&ạãcủté;ú
8062
0263
3258
Gíảĩ bảỷ
679
Gíảì 8
83
ChụcSốĐ.Vị
6,7,803
61 
6,822 
0,6,836,7
 4 
 58
360,1,2,3
8
3,870,92
5,680,22,3,7
9
72,89 
 
Ng&ãgrạvẻ;ỷ: 13/10/2014
XSPỴ
Gịảì ĐB
663078
Gịảị nhất
83148
Gĩảì nh&ĩgrâvẻ;
40907
Gìảí bă
14334
36827
Gỉảí tư
65863
80205
35876
25049
39618
41594
22575
Gìảì năm
3407
Gỉảị s&àạcútè;ủ
7685
0956
9759
Gìảì bảỹ
792
Gìảì 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 05,72
 18
9272
634
3,948,9
0,7,856,9
5,763
02,2275,6,8
1,4,785
4,592,4