www.mínhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẻ - Măỳ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ágrãvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứù Kết Qủả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỲ: 14/04/2012

Chọn mìền ưũ tíên:
Ng&ágrãvẽ;ỹ: 14/04/2012
XSHCM - Lôạí vé: 4B7
Gỉảí ĐB
246442
Gìảỉ nhất
88520
Gìảị nh&ìgrávê;
84217
Gíảĩ bâ
80459
98955
Gịảĩ tư
25915
72109
02199
36592
92656
67607
97161
Gíảị năm
2744
Gìảì s&áàcùtẹ;ù
4920
0164
3350
Gíảị bảỹ
784
Gìảì 8
35
ChụcSốĐ.Vị
22,507,9
615,7
4,9202
 35
4,6,842,4
1,3,550,5,6,9
561,4
0,17 
 84
0,5,992,9
 
Ng&ágrạvé;ỹ: 14/04/2012
XSLÂ - Lỏạỉ vé: 4K2
Gịảĩ ĐB
875443
Gĩảĩ nhất
19002
Gíảí nh&ìgrãvẹ;
49014
Gíảĩ bả
63914
87986
Gỉảí tư
30742
56333
67195
67385
87733
88155
65125
Gỉảỉ năm
9078
Gìảì s&ạàcũtê;ụ
1192
8299
8483
Gìảĩ bảỷ
931
Gĩảĩ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 02
3,9142
0,4,925
32,4,831,32
1242,3
2,5,8,955
86 
 78
783,5,6
991,2,5,9
 
Ng&ágrảvẽ;ỷ: 14/04/2012
XSBP - Lõạị vé: 4K2
Gỉảí ĐB
212148
Gíảỉ nhất
32533
Gìảì nh&ịgrâvẹ;
72883
Gíảì bâ
39387
70842
Gỉảí tư
62604
66524
97866
38525
83117
06708
13232
Gìảí năm
3478
Gĩảí s&ạácũtẽ;ũ
1882
7901
2667
Gỉảị bảỹ
936
Gìảì 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
017
3,4,8224,5
3,832,3,6
0,242,8
25 
3,666,7
1,6,878
0,4,7822,3,7
 9 
 
Ng&âgrãvê;ỳ: 14/04/2012
XSHG - Lõạỉ vé: K2T4
Gĩảỉ ĐB
180269
Gíảí nhất
06546
Gỉảị nh&ígrãvẽ;
11284
Gỉảì bá
93609
64484
Gịảì tư
89386
29160
69119
52467
36086
41486
52883
Gịảỉ năm
5766
Gịảị s&ãàcùtẽ;ú
8461
4810
4893
Gỉảỉ bảỹ
606
Gíảì 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,606,9
6210,9
 2 
8,93 
8246
 5 
0,4,6,8360,12,6,7
9
67 
 83,42,63
0,1,693
 
Ng&ảgrạvẻ;ỵ: 14/04/2012
Kết qưả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gịảị ĐB
86517
Gỉảỉ nhất
27516
Gỉảị nh&ìgrãvẻ;
69543
98877
Gịảí bạ
64609
42576
94239
12782
35800
79063
Gỉảĩ tư
6535
9673
2160
2781
Gịảí năm
1842
5046
2684
9791
0318
1424
Gìảĩ s&àácũtẽ;ú
702
549
731
Gỉảỉ bảỷ
06
75
16
12
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,6,9
3,8,912,62,7,8
0,1,4,824
4,6,731,5,9
2,842,3,6,9
3,75 
0,12,4,760,3
1,773,5,6,7
181,2,4
0,3,491
 
Ng&ágrávẽ;ỳ: 14/04/2012
XSĐNƠ
Gỉảĩ ĐB
12867
Gỉảỉ nhất
61357
Gỉảỉ nh&ịgrăvê;
50089
Gíảí bà
50760
11378
Gịảị tư
49733
92425
26940
97949
33652
11494
00189
Gĩảì năm
1280
Gìảí s&ạácùtê;ù
4076
4105
9121
Gịảĩ bảý
996
Gĩảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,6,805
212
1,521,5
333
940,9
0,252,7
7,960,7
5,676,8
780,92
4,8294,6
 
Ng&ảgrăvé;ỵ: 14/04/2012
XSĐNG
Gĩảị ĐB
55993
Gìảị nhất
30640
Gỉảí nh&ígrâvé;
81768
Gỉảỉ bả
01019
17749
Gìảỉ tư
67022
46215
58533
67467
09757
57949
35708
Gỉảĩ năm
8599
Gĩảí s&áạcùtẻ;ụ
2687
9218
0530
Gíảì bảỹ
133
Gĩảí 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,408
 15,8,9
222,9
32,930,32
 40,92
157
 67,8
5,6,87 
0,1,687
1,2,42,993,9
 
Ng&âgrảvẽ;ỹ: 14/04/2012
XSQNG
Gìảĩ ĐB
67565
Gịảị nhất
63524
Gĩảí nh&ỉgràvẽ;
21844
Gịảị bâ
98109
23945
Gịảĩ tư
80667
39573
75764
89094
40327
99052
63644
Gĩảỉ năm
7964
Gịảị s&ạạcủtè;ư
8819
4392
1427
Gíảí bảỷ
436
Gịảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
809
 19
5,924,72
736
2,42,62,9442,5
4,652
3642,5,7
22,673
 80
0,192,4