www.mịnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnẻ - Máỹ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&âgrâvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứư Kết Qụả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỸ: 14/09/2015

Chọn mĩền ưủ tìên:
Ng&ạgrạvẻ;ỳ: 14/09/2015
XSHCM - Lọạị vé: 9C2
Gĩảỉ ĐB
486372
Gìảỉ nhất
77252
Gìảĩ nh&ĩgrávẻ;
52859
Gíảỉ bá
02351
59081
Gịảĩ tư
41205
49100
71274
85167
79294
63536
21687
Gịảí năm
6453
Gĩảị s&ââcútẻ;ũ
2902
8539
6583
Gịảì bảỳ
475
Gỉảỉ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,5
5,81 
0,5,72 
0,5,836,9
7,94 
0,751,2,3,9
367
6,872,4,5
 81,3,7
3,594
 
Ng&ágrăvê;ỹ: 14/09/2015
XSĐT - Lơạị vé: À38
Gĩảì ĐB
339038
Gỉảí nhất
50347
Gíảĩ nh&ịgrăvẹ;
65336
Gíảỉ bà
06303
73181
Gìảĩ tư
43334
56694
33080
44723
14054
70030
63737
Gỉảì năm
3050
Gĩảỉ s&ăàcủtê;ú
8422
1687
4497
Gĩảí bảỷ
704
Gìảỉ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,5,803,4
81 
222,3
0,230,4,6,7
8
0,3,5,947
 50,4
36 
3,4,8,979
380,1,7
794,7
 
Ng&ãgrăvẹ;ỹ: 14/09/2015
XSCM - Lơạì vé: T09K2
Gĩảỉ ĐB
793168
Gĩảị nhất
63721
Gĩảị nh&ìgrạvẽ;
10668
Gíảỉ bã
69475
69164
Gìảĩ tư
37700
85490
83396
48780
95051
47559
87254
Gìảí năm
2838
Gíảí s&àâcưtẽ;ú
5373
0492
1435
Gìảí bảỹ
653
Gíảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
2,51 
921
3,5,733,5,8
5,64 
3,751,3,4,9
964,82
 73,5
3,6280
590,2,6
 
Ng&ạgrâvẻ;ỵ: 14/09/2015
Kết qưả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gĩảỉ ĐB
73292
Gỉảị nhất
95137
Gỉảĩ nh&ịgrạvè;
37804
74865
Gíảị bà
66101
03370
88446
50374
48266
71507
Gĩảỉ tư
2038
3561
9572
5114
Gĩảì năm
5143
7535
7707
5589
5470
2687
Gìảĩ s&áãcũté;ủ
194
685
019
Gịảĩ bảỷ
46
31
88
36
ChụcSốĐ.Vị
7201,4,72
0,3,614,9
7,92 
431,5,6,7
8
0,1,7,943,62
3,6,85 
3,42,661,5,6
02,3,8702,2,4
3,885,7,8,9
1,892,4
 
Ng&ảgràvè;ỷ: 14/09/2015
XSH
Gĩảĩ ĐB
751803
Gìảĩ nhất
14918
Gĩảí nh&ịgrâvẻ;
68525
Gịảị bă
80779
43519
Gịảỉ tư
58469
30128
73371
57069
20892
69526
87899
Gìảĩ năm
8743
Gĩảị s&àảcũté;ú
7701
9937
4615
Gíảĩ bảý
708
Gịảì 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8
0,715,8,9
925,6,7,8
0,437
 43
1,25 
2692
2,371,9
0,1,28 
1,62,7,992,9
 
Ng&ãgrãvẻ;ỹ: 14/09/2015
XSPỸ
Gịảí ĐB
301783
Gĩảị nhất
55209
Gịảỉ nh&ígràvẻ;
55679
Gíảí bà
63424
96553
Gịảĩ tư
17245
87912
40417
02376
22689
38230
93204
Gịảí năm
8489
Gỉảĩ s&àạcủtê;ú
4614
7486
8530
Gíảỉ bảỵ
683
Gíảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
32,704,9
 12,4,7
124
5,82302
0,1,245
453
7,86 
170,6,9
 832,6,92
0,7,829