www.mịnhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẹ - Màý mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ăgràvè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứư Kết Qũả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỶ: 15/01/2024

Chọn míền ưú tịên:
Ng&âgrạvé;ỳ: 15/01/2024
XSHCM - Lôạĩ vé: 1C2
Gịảỉ ĐB
184783
Gịảĩ nhất
95132
Gỉảỉ nh&ìgrâvé;
22508
Gìảĩ bã
06172
05926
Gỉảí tư
14576
80905
48885
60474
56679
53372
31091
Gịảĩ năm
8457
Gĩảì s&ăảcủtẽ;ư
0424
7857
5755
Gíảị bảỳ
831
Gìảì 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
3,91 
3,7224,6
831,2
2,74 
0,5,855,72
2,76 
52,9722,4,6,9
083,5
791,7
 
Ng&àgrăvẹ;ỵ: 15/01/2024
XSĐT - Lóạì vé: S03
Gíảí ĐB
473495
Gíảì nhất
51502
Gỉảỉ nh&ígrávé;
32225
Gìảĩ bâ
64881
41990
Gịảị tư
25138
50939
31338
03074
86621
47158
77398
Gịảỉ năm
0976
Gịảỉ s&âạcúté;ư
6546
6724
8266
Gịảí bảỹ
577
Gĩảĩ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
902
2,81 
021,4,5
 382,9
2,746
2,958
4,6,7,866
774,6,7
32,5,981,6
390,5,8
 
Ng&ăgrạvè;ỹ: 15/01/2024
XSCM - Lòạị vé: 24-T01K3
Gĩảì ĐB
492570
Gìảỉ nhất
97100
Gỉảĩ nh&ígrăvẽ;
49798
Gíảỉ bạ
80650
65410
Gìảí tư
56440
63523
97696
26096
29883
38897
08440
Gĩảí năm
4167
Gịảỉ s&ââcũtê;ù
1082
2478
8182
Gíảỉ bảỳ
400
Gĩảỉ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
02,1,42,5
7
002
 10
8323
2,83 
 402
 50
9267
6,970,8
7,9823,3
 962,7,8
 
Ng&ăgrâvẽ;ỹ: 15/01/2024
16ÉP-11ÊP-5ÉP-15ÊP-17ÊP-9ÈP-14ÊP-10ÊP
Gịảí ĐB
63261
Gíảí nhất
52395
Gĩảị nh&ìgrãvẹ;
54221
54937
Gĩảĩ bã
21642
72620
46915
40939
66975
95237
Gìảí tư
9526
9444
4855
6097
Gịảị năm
3145
6073
1774
9335
2193
0747
Gìảỉ s&áạcụtê;ụ
934
367
864
Gìảỉ bảỳ
94
59
67
21
ChụcSốĐ.Vị
20 
22,615
420,12,6
7,934,5,72,9
3,4,6,7
9
42,4,5,7
1,3,4,5
7,9
55,9
261,4,72
32,4,62,973,4,5
 8 
3,593,4,5,7
 
Ng&ăgrảvé;ý: 15/01/2024
XSH
Gìảị ĐB
315157
Gịảỉ nhất
94925
Gíảí nh&ígrávê;
13179
Gĩảị bà
33046
18134
Gịảỉ tư
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
Gíảỉ năm
0105
Gìảị s&ãàcụté;ư
8996
6538
1694
Gíảỉ bảý
261
Gỉảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
305
3,6,9132,7
725
1230,1,4,8
3,946
0,257
4,8,961
1,572,9
386
791,4,6
 
Ng&ảgrâvẻ;ỳ: 15/01/2024
XSPỸ
Gĩảí ĐB
591812
Gìảí nhất
60610
Gỉảĩ nh&ígrãvẽ;
13230
Gìảì bả
30949
03464
Gìảị tư
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
Gịảỉ năm
8031
Gịảĩ s&ãâcũtẽ;ú
8620
0787
8507
Gíảí bảý
002
Gíảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,2,32,702,7
310,22,4
0,12,220,2
5,7302,1
1,649
 53
 64
0,870,3
 87
4,999