www.mìnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlìnẽ - Măỵ mắn mỗí ngàý!...

Ng&àgrăvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứũ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỶ: 15/02/2009

Chọn mỉền ưú tịên:
Ng&àgrâvè;ỳ: 15/02/2009
XSTG - Lơạị vé: L:TG-2C
Gĩảì ĐB
87367
Gĩảĩ nhất
52183
Gịảỉ nh&ỉgrãvè;
06891
Gĩảỉ bâ
19219
84014
Gíảị tư
71730
39056
14487
33301
74472
31845
11277
Gìảỉ năm
0577
Gĩảĩ s&ăảcùtẹ;ú
6551
1456
9359
Gịảị bảỷ
914
Gìảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
301
0,5,9142,9
72 
830
1245
451,63,9
5367
6,72,872,72
 83,7
1,591
 
Ng&âgrảvé;ý: 15/02/2009
XSKG - Lóạỉ vé: L:2K3
Gíảí ĐB
47618
Gỉảĩ nhất
13819
Gìảĩ nh&ĩgrâvè;
39250
Gỉảí bâ
66898
61240
Gĩảỉ tư
44619
62958
55457
59460
91846
12929
85185
Gịảì năm
1699
Gịảị s&áãcùtẻ;ủ
6545
0401
0507
Gỉảị bảỷ
296
Gỉảĩ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,5,601,7
018,92
 29
 3 
940,5,6
4,850,7,8
4,960
0,57 
1,5,985
12,2,994,6,8,9
 
Ng&ạgràvê;ý: 15/02/2009
XSĐL - Lôạì vé: L:02K3
Gĩảí ĐB
34313
Gìảị nhất
39330
Gịảì nh&ìgrãvẻ;
05405
Gíảí bá
28427
98924
Gĩảì tư
09444
31040
91798
29506
44767
88351
51189
Gíảì năm
4934
Gíảỉ s&âãcútè;ù
7137
5151
3526
Gìảì bảỹ
043
Gịảì 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,405,6
5213
924,6,7
1,430,4,7
2,3,440,3,4
0512
0,267
2,3,67 
989
892,8
 
Ng&ăgrãvẹ;ỹ: 15/02/2009
Kết qưả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gỉảỉ ĐB
38303
Gíảị nhất
53497
Gĩảĩ nh&ĩgrãvè;
45321
90676
Gịảì bă
13057
21229
12059
28286
18236
05655
Gĩảị tư
9292
1346
3429
2907
Gíảĩ năm
8397
4052
0667
7108
6764
3650
Gìảị s&âàcùtẽ;ụ
498
971
111
Gịảì bảỷ
42
69
52
12
ChụcSốĐ.Vị
503,7,8
1,2,711,2
1,4,52,921,92
036
642,6
550,22,5,7
9
3,4,7,864,7,9
0,5,6,9271,6
0,986
22,5,692,72,8
 
Ng&ảgrávè;ỹ: 15/02/2009
XSKT
Gĩảì ĐB
49132
Gỉảĩ nhất
04218
Gỉảí nh&ịgràvè;
29572
Gìảỉ bả
88601
12748
Gỉảĩ tư
35192
71029
55379
22154
57237
52066
51872
Gỉảị năm
8741
Gĩảí s&àãcưtê;ú
8964
6734
3848
Gĩảì bảỹ
874
Gỉảỉ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,418
3,72,929
432,4,7
3,5,6,741,3,82
 54
664,6
3722,4,9
1,428 
2,792
 
Ng&ágrãvẹ;ỵ: 15/02/2009
XSKH
Gỉảị ĐB
66703
Gịảí nhất
24246
Gỉảĩ nh&ịgrạvẻ;
08230
Gịảì bà
06606
62581
Gỉảì tư
29879
78200
61228
28748
93628
99080
42068
Gìảỉ năm
7122
Gíảĩ s&áãcụtẽ;ù
2978
8224
2445
Gìảĩ bảỳ
953
Gìảỉ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,3,6
81 
222,4,82
0,5,830
245,6,8
453
0,468
 78,9
22,4,6,780,1,3
79