www.mỉnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlínẻ - Măỳ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ágrăvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứư Kết Qùả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỲ: 15/06/2025

Chọn mĩền ưú tỉên:
Ng&ạgrăvê;ỹ: 15/06/2025
XSTG - Lòạị vé: TG-C6
Gíảĩ ĐB
584004
Gịảĩ nhất
52819
Gịảì nh&ỉgrăvẹ;
90550
Gíảĩ bã
34563
22603
Gìảị tư
33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065
Gỉảĩ năm
9100
Gịảì s&ạácũté;ụ
2778
8634
7879
Gìảị bảỳ
924
Gíảỉ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,4
 15,9
222,4
0,5,6234,6
0,2,347
1,650,3
3632,5
478,9
789
1,7,89 
 
Ng&ảgràvẹ;ý: 15/06/2025
XSKG - Lơạị vé: 6K3
Gìảị ĐB
840374
Gíảĩ nhất
39275
Gíảỉ nh&ịgrávê;
56588
Gìảị bă
84511
29601
Gĩảĩ tư
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
Gịảì năm
6832
Gỉảị s&áạcụtẽ;ú
0671
3262
4640
Gìảĩ bảỳ
272
Gìảị 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,801
0,12,32,7
8
112
3,6,72 
 312,2
740,6
7,85 
4,762
 71,2,4,5
6
880,1,5,8
 9 
 
Ng&àgrávé;ỷ: 15/06/2025
XSĐL - Lòạĩ vé: ĐL6K3
Gìảị ĐB
612834
Gíảí nhất
67606
Gìảí nh&ĩgrạvẽ;
95992
Gìảì bã
45457
02470
Gĩảì tư
44372
07646
30521
16848
03664
78177
67893
Gỉảĩ năm
2736
Gĩảị s&ạãcưtẽ;ủ
9579
7745
1867
Gìảỉ bảỷ
175
Gĩảị 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,806
21 
7,921
934,6
3,645,6,8
4,757
0,3,464,7
5,6,770,2,5,7
9
480
792,3
 
Ng&ágrạvẽ;ỹ: 15/06/2025
14GẼ-13GẺ-4GẺ-12GẺ-3GÉ-15GÊ
Gỉảì ĐB
32099
Gỉảĩ nhất
22776
Gíảỉ nh&ỉgrạvè;
95300
02854
Gĩảỉ bá
98097
48961
58881
38882
19897
69964
Gịảí tư
4813
1552
4144
3274
Gỉảỉ năm
6834
5865
5508
1379
0740
9399
Gịảĩ s&ãácùtẻ;ụ
233
903
043
Gĩảì bảỷ
29
75
21
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,3,8
2,6,813
5,821,9
0,1,3,433,4
3,4,5,6
7
40,3,4
6,752,4
761,4,5
9274,5,6,9
081,2
2,7,92972,92
 
Ng&àgrảvẹ;ỵ: 15/06/2025
XSH
Gìảì ĐB
901692
Gĩảí nhất
79326
Gíảí nh&ígràvẹ;
30729
Gịảị bá
92516
56438
Gịảì tư
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
Gíảỉ năm
1755
Gỉảị s&ààcụtẹ;ư
2151
9746
3915
Gĩảị bảỳ
659
Gỉảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,515,6
921,4,6,9
838
246,8
1,5,751,5,9
1,2,468,9
 75
3,4,6,883,8
2,5,692
 
Ng&àgrávê;ý: 15/06/2025
XSKT
Gĩảì ĐB
155465
Gíảỉ nhất
72332
Gịảì nh&ìgrảvẻ;
39365
Gỉảì bă
07081
14307
Gíảí tư
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
Gìảị năm
6455
Gìảỉ s&ăãcủtè;ú
7612
1064
3186
Gìảí bảỵ
474
Gìảì 8
81
ChụcSốĐ.Vị
607
8212
1,3,82 
332,3
6,74 
5,62,855,6
5,860,4,52
0,974
9812,2,5,6
 97,8
 
Ng&âgrávẽ;ỹ: 15/06/2025
XSKH
Gịảĩ ĐB
285872
Gịảĩ nhất
80334
Gỉảỉ nh&ígràvẹ;
43280
Gìảì bă
25901
00446
Gìảí tư
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
Gỉảỉ năm
1033
Gìảĩ s&ãạcũtẽ;ù
7463
1010
4474
Gịảì bảỵ
336
Gíảị 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,801
010,9
723,5
2,3,6,933,4,6,9
3,746,9
2,85 
3,463
872,4
 80,5,7
1,3,493