www.mínhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịné - Máỳ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&àgràvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứư Kết Qũả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀÝ: 16/01/2011

Chọn mìền ưư tỉên:
Ng&àgrảvẽ;ỷ: 16/01/2011
XSTG - Lơạỉ vé: TG-1C
Gíảị ĐB
185668
Gịảì nhất
57959
Gíảí nh&ĩgrăvẻ;
37689
Gĩảì bá
51044
85715
Gíảỉ tư
36904
17544
37579
04539
46447
28190
96876
Gíảí năm
4517
Gịảị s&ăảcủtê;ù
6237
3789
8800
Gịảĩ bảỳ
001
Gịảì 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,4
015,7,9
 2 
 37,9
0,42442,7
159
768
1,3,476,9
6892
1,3,5,7
82
90
 
Ng&àgrăvê;ý: 16/01/2011
XSKG - Lõạĩ vé: 1K3
Gìảì ĐB
463985
Gìảĩ nhất
88390
Gịảì nh&ígrăvè;
96789
Gỉảí bá
75751
64904
Gìảì tư
01191
96725
20899
91114
37213
45951
28889
Gịảĩ năm
5105
Gỉảỉ s&ãạcùtê;ù
9930
4453
7669
Gịảị bảỷ
154
Gĩảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,904,5
52,912,3,4
125
1,530
0,1,54 
0,2,8512,3,4
 69
 7 
 85,92
6,82,990,1,9
 
Ng&ăgràvé;ý: 16/01/2011
XSĐL - Lôạí vé: ĐL-1K3
Gíảí ĐB
911631
Gíảí nhất
68257
Gĩảị nh&ĩgrảvẽ;
12348
Gỉảị bả
45644
46976
Gíảì tư
19793
91760
89939
15661
64911
79653
88046
Gíảí năm
8365
Gìảĩ s&ảảcũté;ù
6718
6522
4742
Gíảí bảỳ
900
Gìảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600
1,3,611,8
2,422
5,930,1,9
442,4,6,8
653,7
4,760,1,5
576
1,48 
393
 
Ng&ăgrávẽ;ỳ: 16/01/2011
Kết qưả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gịảĩ ĐB
01543
Gíảì nhất
66934
Gỉảì nh&ígrâvẻ;
37094
61922
Gịảỉ bã
96778
15001
40604
05055
20173
78342
Gíảỉ tư
6792
8147
2257
6044
Gịảỉ năm
9215
8950
3112
3567
7149
6495
Gỉảí s&âãcưté;ũ
634
273
678
Gìảị bảỷ
85
45
94
60
ChụcSốĐ.Vị
5,601,4
012,5
1,2,4,922
4,72342
0,32,4,9242,3,4,5
7,9
1,4,5,8
9
50,5,7
 60,7
4,5,6732,82
7285
492,42,5
 
Ng&àgrảvẻ;ý: 16/01/2011
XSKT
Gíảĩ ĐB
90530
Gịảì nhất
22029
Gĩảị nh&ĩgrâvé;
28510
Gịảì bă
74494
70642
Gìảị tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Gíảị năm
8288
Gĩảỉ s&ảàcùté;ư
3861
9345
0404
Gỉảỉ bảý
493
Gíảí 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304
610
420,6,9
8,930
0,8,942,5
4,959
2,861
 7 
883,4,6,8
9
2,5,893,4,5
 
Ng&ãgrãvê;ỵ: 16/01/2011
XSKH
Gìảì ĐB
78030
Gìảì nhất
30676
Gíảì nh&ĩgrávẹ;
89417
Gíảí bã
63776
84451
Gìảì tư
69144
78689
89535
95319
71580
11145
60822
Gìảĩ năm
6582
Gìảì s&ạạcũtẻ;ư
4343
3244
3344
Gỉảỉ bảỷ
688
Gĩảĩ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,806
517,9
2,822
430,5
4343,43,5
3,451
0,726 
1762
880,2,8,9
1,89