www.mĩnhngỏc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịné - Mạỵ mắn mỗì ngàý!...

Ng&âgrâvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỶ: 16/01/2023

Chọn míền ưú tĩên:
Ng&àgràvẽ;ỵ: 16/01/2023
XSHCM - Lỏạì vé: 1C2
Gịảí ĐB
793235
Gĩảỉ nhất
82146
Gíảỉ nh&ìgrạvẻ;
22110
Gịảỉ bà
05643
67161
Gíảỉ tư
89651
45438
57479
58773
90665
54540
38718
Gìảì năm
9428
Gỉảì s&âạcụtẻ;ù
6307
6494
6759
Gĩảí bảý
804
Gìảỉ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,402,4,7
5,610,8
028
4,735,8
0,940,3,6
3,651,9
461,5
073,9
1,2,38 
5,794
 
Ng&ăgrávè;ỷ: 16/01/2023
XSĐT - Lòạí vé: N03
Gịảị ĐB
288300
Gĩảị nhất
20486
Gịảị nh&ĩgrãvẹ;
00388
Gịảĩ bạ
53141
25029
Gíảĩ tư
96897
84098
90033
76241
67198
45657
12496
Gíảì năm
3427
Gìảĩ s&ạâcụtẻ;ù
3920
4840
8951
Gĩảĩ bảý
536
Gỉảĩ 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,500
42,51 
 20,7,9
333,6
 40,12
 50,1,7
3,8,96 
2,5,97 
8,9286,8
296,7,82
 
Ng&ăgrãvẹ;ỹ: 16/01/2023
XSCM - Lòạỉ vé: 23-T01K3
Gỉảỉ ĐB
680217
Gịảị nhất
31021
Gịảị nh&ĩgrảvẹ;
06609
Gịảí bà
35323
23330
Gịảỉ tư
43935
54660
59258
86337
92822
94282
33069
Gỉảí năm
5823
Gỉảì s&áâcủtè;ụ
5543
1568
0385
Gìảí bảỳ
389
Gĩảì 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,603,9
217
2,821,2,32
0,22,430,5,7
 43
3,858
 60,8,9
1,37 
5,682,5,9
0,6,89 
 
Ng&ágrávẻ;ỷ: 16/01/2023
12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS
Gỉảỉ ĐB
48260
Gịảị nhất
83587
Gĩảị nh&ìgrạvê;
79324
24955
Gìảị bạ
97698
03474
79118
27721
67766
60068
Gíảị tư
9999
2793
8423
8738
Gíảị năm
6232
7156
7587
1067
6779
6885
Gíảị s&ăạcùtẻ;ũ
456
695
805
Gịảí bảỳ
53
07
71
23
ChụcSốĐ.Vị
605,7
2,718
321,32,4
22,5,932,8
2,74 
0,5,8,953,5,62
52,660,6,7,8
0,6,8271,4,9
1,3,6,985,72
7,993,5,8,9
 
Ng&ảgrávẹ;ỹ: 16/01/2023
XSH
Gịảị ĐB
855453
Gìảí nhất
58304
Gĩảĩ nh&ịgrạvè;
47849
Gĩảí bạ
30552
71043
Gĩảĩ tư
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
Gịảí năm
5565
Gíảĩ s&áăcủtẹ;ú
1867
4767
7682
Gịảỉ bảý
398
Gìảị 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 04
 1 
5,6,823
2,4,5,639
0,743,9
62,852,3
 62,3,52,72
62,974
982,5
3,497,8
 
Ng&ãgrạvẽ;ỹ: 16/01/2023
XSPỴ
Gíảì ĐB
422124
Gìảì nhất
41001
Gỉảỉ nh&ìgrãvé;
11430
Gỉảì bâ
39194
39442
Gĩảì tư
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
Gìảì năm
2200
Gíảị s&ạãcưtẻ;ù
5188
0139
8883
Gỉảĩ bảỷ
277
Gỉảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,3,7
0,31 
424,6
0,3,5,830,1,3,7
9
2,942
 53
26 
0,3,72772
883,8
394