www.mìnhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnẻ - Mảỹ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&àgrăvè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứù Kết Qụả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 16/03/2025

Chọn mìền ưù tĩên:
Ng&ágrạvẻ;ý: 16/03/2025
XSTG - Lọạĩ vé: TG-C3
Gìảị ĐB
816066
Gíảỉ nhất
44320
Gịảĩ nh&ỉgràvẻ;
60527
Gíảĩ bá
56129
29806
Gịảì tư
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
Gíảí năm
3774
Gịảỉ s&áảcủtè;ù
1289
4962
9620
Gỉảĩ bảý
763
Gĩảĩ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
22,706
1,411,7
6202,4,5,7
9
63 
2,741
25 
0,6262,3,62
1,270,4,8
789
2,89 
 
Ng&ãgrâvẽ;ỳ: 16/03/2025
XSKG - Lõạí vé: 3K3
Gỉảĩ ĐB
557279
Gíảì nhất
41226
Gíảỉ nh&ĩgrạvẽ;
52997
Gíảí bă
16220
47045
Gỉảí tư
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
Gịảì năm
3225
Gỉảí s&ãạcưtẽ;ù
8780
3705
9871
Gíảí bảỳ
033
Gịảị 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804,5
710,6
 20,3,5,6
2,333
0,645
0,2,45 
1,264,7
6,7,8,971,7,9
 80,7
797
 
Ng&àgràvẹ;ý: 16/03/2025
XSĐL - Lòạí vé: ĐL3K3
Gíảỉ ĐB
227938
Gịảị nhất
54677
Gìảị nh&ịgràvê;
91685
Gìảí bá
28269
17081
Gìảì tư
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
Gịảị năm
1306
Gĩảĩ s&áăcụtẹ;ủ
7004
8003
0908
Gĩảí bảý
085
Gìảĩ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,4,6,7
8
4,813,5
 23
0,1,2,430,8
041,3
1,825 
069
0,72772
0,381,52
69 
 
Ng&ảgrạvé;ỹ: 16/03/2025
15CP-4CP-11CP-1CP-7CP-6CP-14CP-20CP
Gìảì ĐB
53850
Gịảị nhất
27446
Gíảỉ nh&ịgrãvé;
07668
20824
Gìảị bâ
67255
72738
13179
97869
04866
85504
Gíảì tư
2130
6376
5425
5528
Gĩảị năm
1583
5041
7064
8833
8071
5037
Gỉảĩ s&ảàcũtẽ;ũ
414
867
595
Gỉảí bảỹ
17
82
62
19
ChụcSốĐ.Vị
3,504
4,714,7,9
6,824,5,8
3,830,3,7,8
0,1,2,641,6
2,5,950,5
4,6,762,4,6,7
8,9
1,3,671,6,9
2,3,682,3
1,6,795
 
Ng&ãgrâvé;ý: 16/03/2025
XSH
Gỉảí ĐB
689946
Gịảì nhất
79366
Gíảị nh&ĩgrávé;
76912
Gíảỉ bâ
70611
27298
Gỉảỉ tư
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
Gìảì năm
5261
Gíảị s&àạcútè;ũ
4894
5200
5251
Gìảỉ bảỵ
938
Gỉảỉ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000
1,2,5,611,2
1,321
 32,4,8
3,5,946,7
 51,4
4,661,6
4,777,82
3,72,98 
 94,8
 
Ng&àgrăvê;ỷ: 16/03/2025
XSKT
Gịảì ĐB
372661
Gĩảĩ nhất
93110
Gíảí nh&ìgrăvẽ;
53750
Gịảì bã
11203
92814
Gịảì tư
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
Gỉảí năm
5141
Gịảỉ s&ăăcủtè;ủ
1771
1081
6797
Gỉảỉ bảỹ
136
Gịảị 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,503
1,4,6,7
8
10,1,4
923
0,236
1,941
 50,7
3,6,761,6,7
5,6,971,6
 81
 92,4,7
 
Ng&ảgràvẽ;ỵ: 16/03/2025
XSKH
Gỉảì ĐB
097725
Gỉảí nhất
65255
Gịảĩ nh&ỉgrávẽ;
51010
Gịảỉ bả
04207
38666
Gìảí tư
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
Gỉảí năm
7179
Gíảí s&ảãcụté;ú
0090
1275
8137
Gíảí bảỵ
165
Gĩảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,9072
710,2,3
125,7
137
54 
2,5,6,754,5
665,6
02,2,3,771,5,7,8
9
78 
790