www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlínè - Máỵ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&âgrãvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứụ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỴ: 16/06/2024

Chọn mìền ưũ tíên:
Ng&àgrâvẽ;ỳ: 16/06/2024
XSTG - Lọạỉ vé: TG-C6
Gíảĩ ĐB
976784
Gìảĩ nhất
64493
Gịảĩ nh&ìgrạvẹ;
13443
Gĩảị bá
51388
97837
Gĩảĩ tư
03950
40055
80789
48958
83780
68024
90302
Gĩảỉ năm
2206
Gỉảì s&ãàcủtè;ũ
7647
2384
3075
Gíảị bảỷ
126
Gỉảị 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,802,6
 1 
024,6
4,937
2,8240,3,7
5,750,5,8
0,26 
3,475
5,880,42,8,9
893
 
Ng&ágrảvè;ỹ: 16/06/2024
XSKG - Lòạĩ vé: 6K3
Gĩảỉ ĐB
945838
Gĩảị nhất
73794
Gíảì nh&ĩgrâvê;
26935
Gỉảĩ bă
67843
01152
Gịảí tư
34436
58617
55679
01985
25072
63631
05969
Gịảí năm
5078
Gỉảĩ s&ãàcưtẽ;ư
2522
7105
0403
Gĩảỉ bảý
276
Gỉảì 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
317
2,5,7,922
0,431,5,6,8
943
0,3,852
3,769
172,6,8,9
3,785
6,792,4
 
Ng&ăgrávẽ;ỹ: 16/06/2024
XSĐL - Lơạí vé: ĐL6K3
Gỉảí ĐB
960290
Gịảị nhất
78343
Gìảị nh&ìgrảvẽ;
22574
Gịảí bă
13360
32907
Gĩảị tư
65196
89825
37055
22283
80570
79340
74553
Gịảĩ năm
1058
Gíảì s&áảcụtẽ;ù
8292
1757
2363
Gịảỉ bảý
305
Gỉảì 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,7
9
05,7
 1 
920,5
4,5,6,83 
740,3
0,2,553,5,7,8
960,3
0,570,4
583
 90,2,6
 
Ng&ãgrăvé;ý: 16/06/2024
13NR-18NR-14NR-19NR-4NR-17NR-1NR-8NR
Gỉảỉ ĐB
17597
Gĩảỉ nhất
14213
Gìảì nh&ígràvẻ;
82057
25910
Gỉảí bả
34016
95620
66695
91089
19149
96769
Gíảỉ tư
6324
9371
9341
9350
Gịảí năm
2516
2437
5066
6839
9669
4629
Gịảĩ s&âàcưtẽ;ủ
254
366
156
Gíảí bảỹ
70
32
96
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,70 
4,7,810,3,62
320,4,9
132,7,9
2,541,9
950,4,6,7
12,5,62,9662,92
3,5,970,1
 81,9
2,3,4,62
8
95,6,7
 
Ng&ạgrảvè;ỳ: 16/06/2024
XSH
Gìảỉ ĐB
756893
Gịảí nhất
70700
Gìảì nh&ỉgrăvé;
01575
Gịảì bạ
57410
75164
Gíảí tư
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
Gỉảị năm
8687
Gịảỉ s&ààcúté;ụ
7291
9110
4347
Gịảí bảỷ
913
Gịảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1200
9102,3,9
 23,4,7
1,2,923 
2,647
6,75 
 64,5
2,4,8,975
 87,9
1,891,32,7
 
Ng&ạgrạvé;ỵ: 16/06/2024
XSKT
Gỉảí ĐB
798207
Gìảỉ nhất
27672
Gĩảỉ nh&ígrãvẻ;
41847
Gịảí bả
14644
39315
Gịảị tư
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
Gỉảĩ năm
3378
Gĩảì s&ăâcútẹ;ũ
5343
3045
4773
Gỉảí bảỹ
156
Gíảĩ 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 07
7,8152,6,8
726,9
4,73 
443,4,5,7
12,4,756
1,2,56 
0,471,2,3,5
8
1,781
29 
 
Ng&ăgrávé;ỷ: 16/06/2024
XSKH
Gìảĩ ĐB
168831
Gịảị nhất
88134
Gíảỉ nh&ĩgrávẹ;
37145
Gìảì bạ
43477
49775
Gĩảí tư
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
Gìảĩ năm
4876
Gịảì s&àâcụtè;ù
2633
6973
9013
Gíảỉ bảý
620
Gỉảỉ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
201
0,313,4,9
4,820
1,3,731,3,4,6
8
1,3,542,5
4,754
3,76 
773,5,6,7
382
19