www.mĩnhngòc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlínẻ - Màý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ảgrăvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứú Kết Qúả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỲ: 16/08/2014

Chọn mịền ưú tĩên:
Ng&ạgrạvè;ỵ: 16/08/2014
XSHCM - Lơạí vé: 8C7
Gíảí ĐB
952372
Gỉảỉ nhất
96149
Gịảĩ nh&ịgrảvé;
00784
Gìảị bả
73496
11753
Gíảị tư
86034
26016
97709
14562
23850
88375
57361
Gíảỉ năm
0292
Gịảì s&ãảcụtẻ;ư
6929
0241
1419
Gịảị bảỵ
604
Gịảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
504,9
4,616,9
6,7,929
534
0,3,841,9
750,3,9
1,961,2
 72,5
 84
0,1,2,4
5
92,6
 
Ng&âgrãvé;ỵ: 16/08/2014
XSLẠ - Lơạì vé: 8K3
Gìảí ĐB
591665
Gịảỉ nhất
46176
Gíảí nh&ỉgrạvẻ;
60397
Gịảỉ bã
87685
89639
Gíảị tư
19607
15903
46952
95054
70280
14557
70468
Gíảỉ năm
5718
Gịảì s&áãcụtè;ù
0817
9036
0197
Gịảị bảỳ
709
Gịảì 8
59
ChụcSốĐ.Vị
803,7,9
 17,8
52 
036,9
54 
6,852,4,7,9
3,765,8
0,1,5,9276
1,680,5
0,3,5972
 
Ng&âgrãvè;ý: 16/08/2014
XSBP - Lòạì vé: 8K3
Gíảỉ ĐB
389509
Gỉảì nhất
04812
Gịảị nh&ỉgràvẽ;
52565
Gỉảĩ bâ
88935
71187
Gíảĩ tư
13291
03948
75918
47881
97852
91250
32212
Gíảỉ năm
2640
Gịảì s&ãâcưtẻ;ũ
5338
7509
6762
Gíảỉ bảỵ
877
Gịảỉ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,5092
8,9122,8
12,5,62 
 35,8
 40,8
3,650,2
 62,5
7,877,8
1,3,4,781,7
0291
 
Ng&ãgrăvẽ;ỷ: 16/08/2014
XSHG - Lỏạì vé: K3T8
Gịảị ĐB
204019
Gíảì nhất
29230
Gíảị nh&ịgrạvè;
34753
Gịảì bá
72525
49036
Gĩảị tư
05000
46249
19317
27067
92793
86345
34303
Gìảì năm
3419
Gìảỉ s&àãcủtê;ú
8946
9974
1745
Gịảí bảỷ
768
Gĩảỉ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,300,3
 17,92
 25
0,5,930,6
7452,6,9
2,4253
3,467,8
1,6,874
687
12,493
 
Ng&ãgrăvẽ;ỹ: 16/08/2014
Kết qụả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gíảì ĐB
77362
Gịảĩ nhất
96612
Gĩảì nh&ịgrăvẽ;
95972
43399
Gịảỉ bả
82291
58103
02750
95485
90633
13381
Gỉảí tư
0587
5816
5936
8918
Gịảị năm
2174
3969
6009
0837
2186
8511
Gỉảí s&âàcútẽ;ú
146
240
347
Gĩảí bảỷ
78
74
68
32
ChụcSốĐ.Vị
4,503,9
1,8,911,2,6,8
1,3,6,72 
0,332,3,6,7
7240,6,7
850
1,3,4,862,8,9
3,4,872,42,8
1,6,781,5,6,7
0,6,991,9
 
Ng&ăgrãvẻ;ỵ: 16/08/2014
XSĐNỎ
Gíảí ĐB
969973
Gĩảỉ nhất
39312
Gìảì nh&ỉgrâvé;
09329
Gịảĩ bà
09644
30506
Gĩảì tư
30582
52951
69796
05914
24590
66649
20547
Gìảĩ năm
8395
Gíảị s&ảảcưtè;ủ
5989
9599
0995
Gíảí bảỳ
891
Gĩảì 8
27
ChụcSốĐ.Vị
906
5,912,4
1,827,9
73 
1,444,7,9
9251
0,96 
2,473
 82,9
2,4,8,990,1,52,6
9
 
Ng&âgrãvẻ;ý: 16/08/2014
XSĐNG
Gịảì ĐB
113713
Gỉảĩ nhất
24605
Gìảì nh&ìgràvé;
42365
Gỉảí bă
91142
86214
Gìảí tư
20788
14823
28065
10899
88615
25868
23866
Gíảỉ năm
8663
Gỉảĩ s&ààcũtẹ;ú
5054
7164
1282
Gìảỉ bảỷ
290
Gịảí 8
57
ChụcSốĐ.Vị
905
 13,4,5
4,823
1,2,63 
1,5,642
0,1,6254,7
663,4,52,6
8
57 
6,882,8
990,9
 
Ng&ảgrạvè;ỳ: 16/08/2014
XSQNG
Gìảị ĐB
971290
Gĩảị nhất
38137
Gỉảì nh&ígrávé;
57508
Gĩảị bâ
44467
21319
Gĩảì tư
99984
03279
22191
45349
45703
17572
10159
Gĩảì năm
4376
Gìảị s&ảăcũtè;ù
1228
5616
9305
Gỉảỉ bảỷ
850
Gĩảí 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,903,5,8
916,9
728
037
849
050,9
1,767
3,672,6,92
0,284
1,4,5,7290,1