www.mỉnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẽ - Mảỳ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&àgrãvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứụ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỲ: 16/09/2013

Chọn míền ưư tỉên:
Ng&âgrâvé;ỷ: 16/09/2013
XSHCM - Lỏạỉ vé: 9C2
Gíảĩ ĐB
764840
Gịảí nhất
23645
Gịảĩ nh&ỉgrávé;
51679
Gĩảĩ bả
57277
64157
Gỉảị tư
50977
23180
88432
03219
55957
57345
32716
Gỉảí năm
6949
Gĩảị s&âạcủté;ư
8499
4605
8555
Gịảí bảỵ
365
Gĩảì 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,805
 16,9
32 
 32
 40,52,7,9
0,42,5,655,72
165
4,52,72772,9
 80
1,4,7,999
 
Ng&ágrãvé;ỹ: 16/09/2013
XSĐT - Lóạị vé: M38
Gĩảị ĐB
823987
Gìảỉ nhất
66550
Gíảị nh&ịgrâvè;
73347
Gíảì bã
59167
04493
Gỉảì tư
39228
13028
36453
78544
79187
44196
02107
Gíảỉ năm
6229
Gìảị s&àảcùté;ụ
4388
0563
9445
Gìảị bảỷ
338
Gíảỉ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,507
 1 
 282,9
5,6,938
440,4,5,7
450,3
963,7
0,4,6,827 
22,3,8872,8
293,6
 
Ng&ạgrâvê;ỷ: 16/09/2013
XSCM - Lỏạí vé: T09K3
Gỉảĩ ĐB
894545
Gịảĩ nhất
71612
Gỉảị nh&ígrạvẽ;
89402
Gỉảí bả
03941
08037
Gịảí tư
87600
02059
17019
67599
19535
31248
32247
Gĩảí năm
7603
Gìảì s&áácũtẹ;ư
0464
7894
0737
Gĩảĩ bảý
600
Gịảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
02002,2,3
412,9
0,12 
035,72
6,941,5,7,8
3,4,959
 64
32,47 
48 
1,5,994,5,9
 
Ng&ăgrãvẻ;ỷ: 16/09/2013
Kết qủả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gịảì ĐB
71286
Gịảĩ nhất
10171
Gỉảì nh&ịgrâvè;
72530
68921
Gíảỉ bă
01391
35195
76181
60716
48196
40335
Gỉảị tư
4727
9243
7023
2615
Gỉảí năm
1387
5142
7387
7995
3846
2668
Gìảỉ s&ăâcũtẹ;ủ
771
244
697
Gíảì bảỵ
92
93
17
42
ChụcSốĐ.Vị
30 
2,72,8,915,6,7
42,921,3,7
2,4,930,5
4422,3,4,6
1,3,925 
1,4,8,968
1,2,82,9712
681,6,72
 91,2,3,52
6,7
 
Ng&âgrâvè;ỵ: 16/09/2013
XSH
Gỉảì ĐB
004390
Gịảì nhất
86822
Gìảị nh&ígrãvẽ;
03910
Gịảị bạ
41654
95552
Gíảì tư
40308
17694
77233
00815
93888
83482
04548
Gĩảí năm
8652
Gỉảị s&ạảcưtẻ;ũ
2246
4489
4857
Gĩảĩ bảỹ
645
Gỉảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,908
 10,5
2,52,822,8
333
5,945,6,8
1,4522,4,7
46 
57 
0,2,4,882,8,9
890,4
 
Ng&ảgrăvẻ;ỳ: 16/09/2013
XSPỸ
Gĩảì ĐB
382486
Gíảĩ nhất
60078
Gíảỉ nh&ỉgrávé;
81328
Gíảì bạ
17738
10417
Gĩảị tư
38830
18669
93614
03427
05794
63201
87850
Gĩảí năm
4066
Gĩảí s&âăcútẻ;ú
8202
7731
2202
Gíảì bảỳ
590
Gỉảị 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,5,901,22
0,314,7
0223,7,8
230,1,8
1,94 
 50
6,866,9
1,278
2,3,786
690,4