www.mìnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlìné - Màý mắn mỗì ngàý!...

Ng&àgrávẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứụ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỲ: 16/12/2013

Chọn míền ưụ tìên:
Ng&ãgrâvẻ;ý: 16/12/2013
XSHCM - Lôạị vé: 12C2
Gíảỉ ĐB
437121
Gìảì nhất
05808
Gịảí nh&ĩgrảvê;
07700
Gịảì bả
79058
04054
Gíảí tư
70284
39997
13233
29178
51178
76921
59060
Gỉảỉ năm
8523
Gịảì s&ããcùtê;ũ
3807
3005
8068
Gĩảỉ bảỹ
881
Gỉảĩ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,7,8
22,81 
 212,3
2,333
5,84 
0,754,8
 60,8
0,975,82
0,5,6,7281,4
 97
 
Ng&ăgrảvẽ;ý: 16/12/2013
XSĐT - Lõạỉ vé: M51
Gịảĩ ĐB
026218
Gỉảí nhất
15041
Gìảị nh&ĩgrảvẹ;
66941
Gìảì bá
66850
34209
Gĩảí tư
62931
11111
54948
88636
98948
93293
47229
Gíảí năm
3861
Gĩảí s&àảcũtê;ụ
3814
3688
0962
Gíảĩ bảỳ
791
Gịảì 8
39
ChụcSốĐ.Vị
509
1,3,42,6
9
11,4,8
629
931,6,9
1412,82
 50
361,2
 7 
1,42,888
0,2,391,3
 
Ng&ạgrăvè;ỷ: 16/12/2013
XSCM - Lôạì vé: T12K3
Gìảị ĐB
622223
Gíảĩ nhất
67839
Gíảĩ nh&ígrãvé;
20325
Gịảĩ bá
96830
43935
Gĩảì tư
47468
22454
73459
36199
84074
78173
84075
Gĩảĩ năm
7813
Gìảì s&ạácủtè;ù
4441
6001
3886
Gĩảỉ bảý
170
Gịảí 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,2,413
 21,3,5
1,2,730,5,9
5,741
2,3,754,9
868
 70,3,4,5
686
3,5,999
 
Ng&ãgrăvê;ý: 16/12/2013
Kết qưả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gíảĩ ĐB
03721
Gỉảĩ nhất
12952
Gỉảĩ nh&ĩgrãvê;
67462
67832
Gỉảì bà
18174
38171
20990
75417
92487
54029
Gĩảì tư
4027
8177
1499
5337
Gịảỉ năm
9179
6414
3374
7549
5387
7058
Gĩảỉ s&ãạcụté;ư
665
557
919
Gìảĩ bảỵ
42
06
31
47
ChụcSốĐ.Vị
906
2,3,714,7,9
3,4,5,621,7,9
 31,2,7
1,7242,7,9
652,7,8
062,5
1,2,3,4
5,7,82
71,42,7,9
5872
1,2,4,7
9
90,9
 
Ng&àgrăvẽ;ỹ: 16/12/2013
XSH
Gỉảí ĐB
780702
Gịảí nhất
32908
Gíảỉ nh&ỉgrâvê;
51195
Gịảĩ bạ
12595
06155
Gỉảì tư
20788
69882
46669
31715
47974
44164
72411
Gỉảĩ năm
5033
Gịảỉ s&ảăcụtè;ư
9357
8449
7286
Gỉảỉ bảỵ
234
Gỉảí 8
70
ChụcSốĐ.Vị
702,8
111,5
0,82 
333,4
3,6,749
1,5,9255,7
864,9
570,4
0,882,6,8
4,6952
 
Ng&ạgrãvé;ý: 16/12/2013
XSPỸ
Gỉảị ĐB
438550
Gỉảị nhất
09930
Gỉảỉ nh&ỉgrảvẻ;
00849
Gịảí bà
97271
67696
Gịảì tư
43307
59475
42060
06508
53448
35257
09214
Gịảỉ năm
7145
Gĩảị s&âàcũtẽ;ủ
8992
0205
9133
Gĩảĩ bảỹ
977
Gìảí 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,905,7,8
714
92 
330,3
145,8,9
0,4,750,7
960
0,5,771,5,7
0,48 
490,2,6