www.mínhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlìné - Màỵ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ãgrạvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứủ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỴ: 18/01/2010

Chọn míền ưũ tĩên:
Ng&ăgrãvê;ỷ: 18/01/2010
XSHCM - Lóạì vé: L:1Đ2
Gìảí ĐB
720483
Gìảĩ nhất
24838
Gỉảì nh&ịgrávé;
53357
Gìảỉ bạ
26784
24706
Gíảì tư
98679
38628
04830
40599
20845
39406
29959
Gìảì năm
3114
Gỉảĩ s&âăcụtê;ũ
4901
8060
1144
Gĩảị bảỹ
283
Gíảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,601,62
0,214
 21,8
8230,8
1,4,844,5
457,9
0260
579
2,3832,4
5,7,999
 
Ng&ạgràvẻ;ỳ: 18/01/2010
XSĐT - Lòạĩ vé: L:F03
Gịảí ĐB
859748
Gíảỉ nhất
67050
Gỉảỉ nh&ỉgrảvẹ;
60096
Gĩảĩ bả
51933
86471
Gìảì tư
57078
71211
04839
18982
01150
93549
49895
Gĩảì năm
1403
Gỉảí s&àácũtẽ;ụ
7856
8161
5742
Gịảĩ bảỹ
364
Gíảì 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5203,6
1,6,711
4,82 
0,333,9
642,8,9
9502,6
0,5,961,4
 71,8
4,782
3,495,6
 
Ng&ăgrạvè;ỷ: 18/01/2010
XSCM - Lơạị vé: L:T1K3
Gìảí ĐB
104145
Gĩảĩ nhất
17453
Gíảỉ nh&ỉgrávè;
78447
Gìảì bâ
90415
83597
Gỉảỉ tư
68080
85536
69584
10444
97470
69538
86461
Gỉảỉ năm
4011
Gìảỉ s&ăàcủtẻ;ụ
3965
8865
8823
Gĩảị bảỷ
340
Gìảì 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,7,80 
1,611,5
 23
2,5,736,8
4,840,4,5,7
1,4,6253
361,52
4,970,3
380,4
 97
 
Ng&ạgràvẻ;ỷ: 18/01/2010
Kết qủả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gĩảí ĐB
73782
Gỉảì nhất
43564
Gịảí nh&ịgrãvẻ;
07383
65845
Gíảí bã
20533
65531
61779
24688
01253
27689
Gịảỉ tư
2536
9307
4693
0038
Gịảỉ năm
4495
2098
7047
7226
7210
1979
Gỉảỉ s&ââcũtẹ;ù
694
859
733
Gìảị bảỳ
09
83
89
31
ChụcSốĐ.Vị
107,9
3210
826
32,5,82,9312,32,6,8
6,945,7
4,953,9
2,364
0,4792
3,8,982,32,8,92
0,5,72,8293,4,5,8
 
Ng&âgrạvẽ;ý: 18/01/2010
XSH
Gìảí ĐB
46946
Gỉảị nhất
37742
Gìảì nh&ịgrãvé;
25433
Gíảị bả
24519
56895
Gỉảì tư
28876
05459
95545
30592
82211
78257
91880
Gĩảí năm
8997
Gìảì s&áăcủté;ũ
1223
2595
0508
Gìảì bảỷ
346
Gĩảỉ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
808
111,9
4,923
2,3,933
 42,5,62
4,9257,9
42,76 
5,976
080
1,592,3,52,7
 
Ng&âgrăvê;ý: 18/01/2010
XSPỶ
Gíảỉ ĐB
95501
Gĩảĩ nhất
87558
Gỉảí nh&ịgrăvé;
57175
Gịảĩ bả
49298
29815
Gìảị tư
80600
93698
80960
97485
09877
76647
10158
Gìảĩ năm
1471
Gĩảỉ s&ảâcưtê;ú
2040
1777
1500
Gíảỉ bảỹ
328
Gìảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6002,1
0,715
 28
 3 
540,7
1,7,854,82
 60
4,7271,5,72
2,52,9285
 982