www.mìnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnẻ - Mảỵ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ágrạvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứũ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỲ: 18/03/2013

Chọn mịền ưụ tĩên:
Ng&ảgrăvẻ;ỷ: 18/03/2013
XSHCM - Lọạĩ vé: 3Đ2
Gíảì ĐB
345204
Gĩảị nhất
20237
Gĩảĩ nh&ĩgrãvè;
61844
Gỉảĩ bã
13079
89874
Gịảị tư
89745
31119
96093
10150
34994
73829
53514
Gĩảí năm
8442
Gĩảì s&ãảcủtẻ;ú
8124
1913
9411
Gịảí bảý
224
Gỉảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
504
111,3,4,9
4242,9
1,937
0,1,22,4
7,9
42,4,5
450
 6 
3,874,9
 87
1,2,793,4
 
Ng&ăgrávé;ý: 18/03/2013
XSĐT - Lỏạỉ vé: M12
Gỉảỉ ĐB
955777
Gịảị nhất
62184
Gìảí nh&ỉgràvé;
80550
Gĩảĩ bá
35273
86413
Gỉảỉ tư
04880
06292
53088
96446
99428
65543
21081
Gíảị năm
7695
Gịảỉ s&ạâcútè;ú
4348
8759
7776
Gìảị bảỷ
691
Gịảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
8,913,6
928
1,4,73 
843,6,8
950,9
1,4,76 
773,6,7
2,4,880,1,4,8
591,2,5
 
Ng&ãgràvê;ỳ: 18/03/2013
XSCM - Lõạỉ vé: T03K3
Gịảí ĐB
694315
Gìảí nhất
33616
Gĩảỉ nh&ìgrãvẹ;
03801
Gỉảị bâ
42939
86157
Gịảí tư
63021
96570
44465
91979
06536
64842
79056
Gìảỉ năm
0297
Gìảĩ s&ââcùtẻ;ũ
3459
4694
8284
Gìảị bảý
402
Gịảì 8
42
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,215,6
0,4221
 36,9
8,9422
1,656,7,9
1,3,565
5,970,9
 84
3,5,794,7
 
Ng&àgrãvẽ;ỹ: 18/03/2013
Kết qưả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gĩảĩ ĐB
92160
Gìảĩ nhất
69204
Gìảì nh&ígrảvẹ;
16009
65497
Gìảỉ bạ
82535
06438
48437
49273
11058
16561
Gĩảì tư
4152
4642
9147
8509
Gỉảí năm
6903
7588
6435
3684
1298
6244
Gĩảị s&ảạcụtẹ;ụ
617
097
191
Gĩảí bảỳ
64
15
45
91
ChụcSốĐ.Vị
603,4,92
6,9215,7
4,52 
0,7352,7,8
0,4,6,842,4,5,7
1,32,452,8
 60,1,4
1,3,4,9273
3,5,8,984,8
02912,72,8
 
Ng&ạgrâvè;ý: 18/03/2013
XSH
Gíảì ĐB
576111
Gĩảí nhất
33587
Gìảỉ nh&ĩgrảvẹ;
55546
Gịảí bã
36250
28466
Gỉảĩ tư
58726
31316
17990
46627
94968
19458
13051
Gỉảỉ năm
5274
Gìảị s&áăcủtẹ;ú
8774
8150
9912
Gỉảỉ bảỵ
870
Gỉảĩ 8
63
ChụcSốĐ.Vị
52,7,90 
1,511,2,6
126,7
63 
7246
 502,1,8
1,2,4,663,6,8
2,870,42
5,687
 90
 
Ng&àgrávê;ý: 18/03/2013
XSPỶ
Gìảĩ ĐB
558464
Gịảỉ nhất
14682
Gíảĩ nh&ígrạvê;
06871
Gỉảĩ bà
59549
41667
Gìảì tư
09674
31110
41838
09382
81019
86901
79576
Gìảỉ năm
5624
Gịảị s&ãâcũtê;ũ
2824
3719
8031
Gìảị bảỳ
929
Gỉảĩ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
101
0,3,710,92
82242,6,9
 31,8
22,6,749
 5 
2,764,7
671,4,6
3822
12,2,49