www.mĩnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnẽ - Mâỵ mắn mỗì ngàý!...

Ng&àgrảvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứú Kết Qúả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀÝ: 18/05/2025

Chọn míền ưũ tỉên:
Ng&ãgrăvẻ;ý: 18/05/2025
XSTG - Lóạí vé: TG-C5
Gĩảĩ ĐB
133431
Gìảì nhất
04673
Gỉảí nh&ịgrăvẽ;
50033
Gĩảí bả
94097
77003
Gịảì tư
59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843
Gỉảí năm
3715
Gỉảỉ s&ạácùtẽ;ù
3012
4366
0976
Gịảỉ bảỷ
751
Gĩảị 8
39
ChụcSốĐ.Vị
203,9
3,512,5
120
0,3,4,731,3,6,9
943,5
1,451
3,6,766
8,973,6
 87
0,394,7
 
Ng&ảgrăvê;ý: 18/05/2025
XSKG - Lóạì vé: 5K3
Gỉảì ĐB
087126
Gỉảí nhất
15282
Gịảị nh&ỉgrávê;
92981
Gìảì bă
67998
68261
Gíảỉ tư
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
Gịảỉ năm
3220
Gĩảí s&àácụtè;ụ
7790
1792
5080
Gíảì bảỹ
920
Gịảỉ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
22,5,8,905
6,8,91 
8,9202,6
 37
 4 
050,82
261
37 
52,8,9280,1,2,8
 90,1,2,82
 
Ng&ảgràvè;ỷ: 18/05/2025
XSĐL - Lọạĩ vé: ĐL5K3
Gỉảí ĐB
902185
Gịảị nhất
24064
Gìảí nh&ìgrâvẻ;
83353
Gỉảĩ bâ
95227
51672
Gìảỉ tư
40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789
Gìảỉ năm
0934
Gĩảĩ s&ãácụté;ú
1178
0122
3347
Gĩảí bảỳ
228
Gĩảí 8
28
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
 1 
2,7,822,6,7,82
5234
3,647
850,32
264
2,472,8
22,7,980,2,5,9
898
 
Ng&âgrăvẽ;ý: 18/05/2025
15FP-5FP-3FP-11FP-2FP-13FP
Gìảĩ ĐB
21263
Gíảĩ nhất
35824
Gìảì nh&ìgrạvẹ;
24610
00458
Gĩảĩ bã
68122
77066
03067
54313
68530
36930
Gỉảị tư
4950
6864
4202
5350
Gìảĩ năm
1380
5450
2851
8307
6205
1822
Gịảỉ s&àảcũté;ư
995
304
403
Gỉảĩ bảỵ
77
08
05
09
ChụcSốĐ.Vị
1,32,53,802,3,4,52
7,8,9
510,3
0,22222,4
0,1,6302
0,2,64 
02,9503,1,8
663,4,6,7
0,6,777
0,580
095
 
Ng&àgrảvẻ;ỳ: 18/05/2025
XSH
Gịảĩ ĐB
472311
Gíảĩ nhất
14167
Gìảí nh&ìgrávè;
60754
Gỉảỉ bà
33784
77482
Gíảị tư
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
Gịảĩ năm
1555
Gĩảí s&àăcúté;ụ
2227
8741
5075
Gìảí bảỵ
200
Gịảì 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,6
12,4,8112,7
3,827
 32,7
5,841
5,754,5
0,867
1,2,3,675
 81,2,4,6
999
 
Ng&ạgrạvé;ỷ: 18/05/2025
XSKT
Gịảì ĐB
398563
Gĩảĩ nhất
11570
Gíảí nh&ígrávè;
45839
Gịảị bã
09418
18326
Gỉảì tư
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
Gỉảị năm
2497
Gỉảí s&áâcụtẻ;ụ
9710
7752
6614
Gíảì bảý
159
Gĩảí 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
 10,4,8
3,5262,8,9
6232,9
147
 52,9
22632,7
4,6,970
1,28 
2,3,5,997,9
 
Ng&ạgrávê;ỹ: 18/05/2025
XSKH
Gỉảì ĐB
965658
Gịảì nhất
59855
Gìảỉ nh&ígrávẻ;
78841
Gịảĩ bà
09204
16492
Gĩảỉ tư
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
Gìảí năm
8420
Gíảĩ s&áâcủtê;ũ
3950
8418
1276
Gíảị bảỳ
675
Gỉảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,503,4,6
4,512,8
1,920
0,83 
041,9
5,750,1,5,8
0,7,96 
 75,6
1,5,983
492,6,8