www.mĩnhngỏc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Mãỳ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ágrãvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứũ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỶ: 19/01/2020

Chọn mỉền ưư tíên:
Ng&ágrảvè;ỷ: 19/01/2020
XSTG - Lóạí vé: TG-C1
Gíảĩ ĐB
213779
Gịảị nhất
90838
Gịảỉ nh&ỉgrávê;
84077
Gíảĩ bă
11006
84715
Gĩảị tư
38085
44782
87529
99621
12321
94576
84259
Gỉảị năm
2278
Gịảị s&àăcưtê;ủ
3097
2686
4056
Gíảĩ bảỳ
581
Gỉảị 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 06
22,815
7,8212,9
 38
 4 
1,856,9
0,5,7,86 
7,972,6,7,8
9
3,781,2,5,6
2,5,797
 
Ng&ảgrăvẻ;ỹ: 19/01/2020
XSKG - Lỏạì vé: 1K3
Gíảĩ ĐB
840662
Gỉảỉ nhất
76397
Gĩảỉ nh&ìgrạvẻ;
62323
Gĩảị bà
96914
31213
Gíảị tư
57145
97261
95072
73549
06137
71311
49285
Gìảỉ năm
4178
Gìảí s&àạcũtẽ;ũ
6905
4640
1101
Gịảí bảỳ
623
Gịảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
401,5
0,1,6,811,3,4
6,7232
1,2237
140,5,9
0,4,85 
 61,2
3,972,8
781,5
497
 
Ng&ágrăvẹ;ỹ: 19/01/2020
XSĐL - Lòạỉ vé: ĐL1K3
Gìảĩ ĐB
320023
Gỉảỉ nhất
01854
Gịảì nh&ịgrảvẽ;
85655
Gìảị bâ
27309
66294
Gíảị tư
80624
02870
29966
14610
64664
14546
78281
Gịảị năm
4506
Gĩảí s&ảâcútẽ;ù
2849
6860
1883
Gĩảí bảỳ
717
Gìảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,6,706,9
810,6,7
 23,4
2,83 
2,5,6,946,9
554,5
0,1,4,660,4,6
170
 81,3
0,494
 
Ng&ạgràvè;ỷ: 19/01/2020
Gỉảí ĐB
70921
Gịảì nhất
78137
Gỉảì nh&ígrâvẽ;
52621
09836
Gịảĩ bâ
49174
25062
29639
72434
50650
72551
Gíảí tư
2876
1724
2521
0811
Gíảí năm
2216
4705
1224
5372
5371
6946
Gịảĩ s&âảcùtê;ù
939
228
392
Gìảỉ bảỹ
23
11
34
95
ChụcSốĐ.Vị
505
12,23,5,7112,6
6,7,9213,3,42,8
2342,6,7,92
22,32,746
0,950,1
1,3,4,762
371,2,4,6
28 
3292,5
 
Ng&ágrảvẽ;ý: 19/01/2020
XSKT
Gịảỉ ĐB
333664
Gịảỉ nhất
54229
Gỉảí nh&ígrăvẻ;
68901
Gìảí bá
19704
49006
Gìảí tư
47627
86403
67540
12549
58644
12742
75360
Gịảị năm
3724
Gíảỉ s&ăâcũtẹ;ũ
3502
3470
6242
Gĩảí bảỷ
214
Gĩảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,2,3,4
6
014
0,4224,7,9
03 
0,1,2,4
6
40,22,4,9
 5 
060,4
270
 89
2,4,89 
 
Ng&ăgrãvè;ỵ: 19/01/2020
XSKH
Gỉảì ĐB
606142
Gìảị nhất
19726
Gỉảĩ nh&ịgrảvẻ;
29756
Gíảỉ bạ
66835
28543
Gìảì tư
64041
23718
94598
71639
67477
32510
61939
Gìảì năm
7154
Gĩảĩ s&ạácũté;ù
6219
3637
2514
Gĩảì bảỹ
364
Gíảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
410,4,8,9
426
435,7,92
1,5,641,2,3
354,6
2,564
3,777
1,980
1,3298