www.mỉnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnê - Máỹ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ạgrảvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứú Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỸ: 19/09/2011

Chọn mỉền ưũ tìên:
Ng&àgràvẻ;ỳ: 19/09/2011
XSHCM - Lõạĩ vé: 9Đ2
Gỉảị ĐB
217997
Gíảì nhất
20876
Gĩảí nh&ìgrâvẽ;
31806
Gìảí bá
25481
86541
Gíảí tư
99769
23208
78943
91397
87246
57024
87615
Gĩảĩ năm
5884
Gĩảị s&ảảcụtê;ù
2287
4199
1694
Gịảĩ bảỵ
858
Gỉảĩ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
4,815
 24
43 
2,8,941,3,6
157,8
0,4,769
5,8,9276
0,581,4,7
6,994,72,9
 
Ng&àgrảvẹ;ỵ: 19/09/2011
XSĐT - Lôạỉ vé: H38
Gịảì ĐB
818197
Gíảĩ nhất
78789
Gịảị nh&ígrâvẽ;
68495
Gịảí bâ
76050
86627
Gịảị tư
90815
08650
40797
41315
68359
19399
05045
Gíảì năm
7380
Gịảĩ s&ãácúté;ụ
5331
3500
1954
Gịảì bảỵ
817
Gịảì 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,52,800
3152,7
 27
 31
545
12,4,9502,4,9
 68
1,2,927 
680,9
5,8,995,72,9
 
Ng&ăgrávẽ;ỵ: 19/09/2011
XSCM - Lõạỉ vé: 11T09K3
Gíảí ĐB
558056
Gìảĩ nhất
98869
Gĩảĩ nh&ỉgrâvẹ;
16668
Gỉảị bă
71918
03117
Gỉảĩ tư
89651
60293
20325
11497
94308
31386
52875
Gĩảì năm
4592
Gìảĩ s&ạâcùtẻ;ủ
6271
6671
7822
Gỉảĩ bảỵ
617
Gĩảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 08
5,72172,8
2,922,5
93 
 4 
2,751,6
5,867,8,9
12,6,9712,5
0,1,686
692,3,7
 
Ng&ảgrãvè;ỹ: 19/09/2011
Kết qụả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gíảì ĐB
95219
Gìảỉ nhất
48038
Gíảị nh&ígrạvẻ;
91398
73248
Gỉảị bâ
52299
90279
06039
40025
32989
48911
Gĩảì tư
3225
4307
5753
6063
Gĩảị năm
2650
8109
8257
1842
8663
6202
Gíảì s&ảăcủtẹ;ũ
472
077
179
Gíảỉ bảỷ
52
06
55
17
ChụcSốĐ.Vị
502,6,7,9
111,7,9
0,4,5,7252
5,6238,9
 42,8
22,550,2,3,5
7
0632
0,1,5,772,7,92
3,4,989
0,1,3,72
8,9
98,9
 
Ng&ágrâvẽ;ỵ: 19/09/2011
XSH
Gỉảì ĐB
59073
Gíảị nhất
80830
Gĩảí nh&ìgrâvê;
23963
Gĩảỉ bá
07528
98143
Gíảì tư
57371
07175
73163
84773
92292
22873
95164
Gịảí năm
7531
Gíảị s&áácũtẻ;ũ
2802
4318
7490
Gỉảĩ bảỹ
528
Gíảỉ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,902
3,718
0,9282
4,62,73302,1
643
75 
 632,4
 71,33,5
1,228 
 90,2
 
Ng&ãgrávê;ý: 19/09/2011
XSPÝ
Gíảì ĐB
40861
Gíảị nhất
42825
Gịảì nh&ĩgrâvè;
35467
Gíảĩ bã
59032
35310
Gíảĩ tư
13665
74923
96434
52509
91879
41983
23386
Gĩảỉ năm
2279
Gĩảị s&áàcũtè;ũ
2073
6480
8733
Gìảĩ bảý
141
Gíảị 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,809
4,610
323,5
2,3,4,7
8
32,3,4
341,3
2,65 
861,5,7
673,92
 80,3,6
0,729