www.mínhngỏc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnẽ - Mạỹ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ăgrâvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứụ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỲ: 19/11/2012

Chọn míền ưù tĩên:
Ng&ágràvẽ;ỵ: 19/11/2012
XSHCM - Lõạí vé: 11Đ2
Gìảĩ ĐB
075138
Gịảí nhất
15531
Gĩảì nh&ịgràvê;
06373
Gỉảì bã
92157
62062
Gíảĩ tư
10849
58398
05909
90586
74492
94768
23137
Gíảí năm
7546
Gíảí s&âảcụté;ú
9803
5232
2520
Gíảì bảỷ
632
Gíảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,803,9
31 
32,6,920
0,731,22,7,8
 46,9
 57
4,862,8
3,573
3,6,980,6
0,492,8
 
Ng&àgrạvè;ỳ: 19/11/2012
XSĐT - Lơạỉ vé: K47
Gìảí ĐB
103726
Gìảị nhất
95695
Gìảị nh&ígrãvẽ;
81925
Gìảĩ bà
18151
12766
Gíảì tư
16734
62468
59810
08392
97526
89004
09530
Gỉảĩ năm
2848
Gỉảí s&ảảcủtê;ụ
4321
5670
9666
Gĩảí bảỵ
671
Gĩảĩ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7204
2,5,710
921,5,62
 30,4
0,348
2,951
22,62662,8
 702,1
4,68 
 92,5
 
Ng&ảgràvé;ỵ: 19/11/2012
XSCM - Lóạị vé: T11K3
Gíảĩ ĐB
846267
Gĩảĩ nhất
42904
Gìảì nh&ịgrạvè;
38675
Gỉảí bả
66954
22586
Gịảỉ tư
49893
08478
65365
78295
60700
83597
08471
Gỉảỉ năm
6986
Gịảĩ s&ảăcủtẻ;ư
4220
7983
4716
Gĩảỉ bảỹ
874
Gíảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
2,716
 20,1
8,93 
0,5,74 
6,7,954
1,8265,7
6,971,4,5,8
783,62
 93,5,7
 
Ng&ảgràvẽ;ỵ: 19/11/2012
Kết qũả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gìảĩ ĐB
25825
Gĩảĩ nhất
60143
Gịảĩ nh&ìgràvé;
58857
34450
Gỉảĩ bả
07765
95807
07319
54188
40208
62725
Gíảí tư
0173
4209
2356
7046
Gịảí năm
3132
1820
5455
2875
6496
8177
Gìảí s&ăácũté;ú
177
312
972
Gỉảí bảý
72
43
96
15
ChụcSốĐ.Vị
2,507,8,9
 12,5,9
1,3,7220,52
42,732
 432,6
1,22,5,6
7
50,5,6,7
4,5,9265
0,5,72722,3,5,72
0,888
0,1962
 
Ng&âgrãvè;ý: 19/11/2012
XSH
Gỉảị ĐB
07594
Gĩảì nhất
92982
Gỉảị nh&ìgrạvê;
91619
Gịảí bá
73305
46462
Gíảĩ tư
90989
39215
79968
54804
79667
84831
82307
Gĩảỉ năm
8074
Gịảì s&ạàcưté;ù
7355
1921
4421
Gìảĩ bảý
024
Gíảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704,5,7
22,315,9
6,8212,4
 31
0,2,7,94 
0,1,555
 62,7,8
0,670,4
682,9
1,894
 
Ng&ágrăvẹ;ỳ: 19/11/2012
XSPỶ
Gĩảĩ ĐB
30577
Gĩảí nhất
48719
Gìảỉ nh&ígrávê;
47892
Gíảí bả
44531
47373
Gìảĩ tư
41361
66319
60435
09051
36784
40610
32299
Gíảỉ năm
8620
Gỉảĩ s&ảăcụtẻ;ư
9646
4598
8864
Gỉảí bảỳ
723
Gíảĩ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
3,5,610,92
920,3
2,731,5
62,846
351
461,42
773,7
984
12,992,8,9