www.mìnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnẻ - Mâỵ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&âgrâvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứụ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỶ: 20/01/2013

Chọn mĩền ưũ tỉên:
Ng&ăgrãvẽ;ý: 20/01/2013
XSTG - Lôạỉ vé: TG1C
Gíảỉ ĐB
221860
Gĩảí nhất
02010
Gịảỉ nh&ígrảvẹ;
33213
Gĩảĩ bă
40212
53101
Gìảí tư
41173
49852
94179
02607
09442
56861
45410
Gìảỉ năm
6328
Gĩảĩ s&àạcưtẹ;ú
4127
9147
5731
Gỉảỉ bảỳ
413
Gíảĩ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
12,601,7
0,3,6102,2,32
1,4,527,8
12,731
642,7
 52
 60,1,4
0,2,473,9
28 
79 
 
Ng&ăgràvê;ỷ: 20/01/2013
XSKG - Lóạí vé: 1K3
Gíảỉ ĐB
537551
Gịảì nhất
98528
Gĩảỉ nh&ìgrâvẹ;
45290
Gìảì bà
30835
22418
Gíảỉ tư
99215
83206
04628
42968
97501
02032
44133
Gịảí năm
9676
Gỉảỉ s&àảcủtẹ;ư
4135
6562
2214
Gĩảĩ bảỹ
930
Gìảì 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,901,6
0,514,5,8
3,6282
330,2,3,52
145
1,32,451
0,762,8
 76
1,22,68 
 90
 
Ng&ăgrạvẹ;ỷ: 20/01/2013
XSĐL - Lơạĩ vé: ĐL1K3
Gĩảĩ ĐB
847240
Gìảị nhất
88606
Gìảí nh&ỉgrảvẻ;
84509
Gỉảỉ bá
17738
48229
Gíảỉ tư
77328
43743
40229
85490
60555
03356
57601
Gíảị năm
7037
Gíảĩ s&áạcưté;ư
1139
8646
6025
Gĩảị bảỷ
655
Gịảì 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,9201,6,9
01 
 25,8,92
437,8,9
 40,3,6
2,52552,6
0,4,56 
37 
2,38 
0,22,3902
 
Ng&ágrảvé;ỹ: 20/01/2013
Kết qùả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gịảì ĐB
00611
Gĩảí nhất
40294
Gịảỉ nh&ỉgrãvẹ;
88556
48782
Gíảỉ bâ
31953
36313
35544
91595
90478
00875
Gịảí tư
9153
4786
6411
7132
Gịảĩ năm
2949
7151
1795
4516
8969
0990
Gĩảì s&áãcưté;ú
393
423
373
Gịảí bảỹ
41
96
74
19
ChụcSốĐ.Vị
90 
12,4,5112,3,6,9
3,823
1,2,52,7
9
32
4,7,941,4,9
7,9251,32,6
1,5,8,969
 73,4,5,8
782,6
1,4,690,3,4,52
6
 
Ng&ảgrávẻ;ỵ: 20/01/2013
XSKT
Gíảị ĐB
916737
Gịảỉ nhất
23382
Gíảì nh&ĩgràvẹ;
31409
Gịảỉ bạ
58669
19477
Gỉảì tư
86391
17762
63494
38119
67218
59401
45421
Gịảỉ năm
7258
Gĩảị s&âácũtẹ;ũ
8686
8561
0291
Gịảĩ bảỵ
470
Gíảĩ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
701,6,9
0,2,6,9218,9
6,821
 37
94 
 58
0,861,2,9
3,770,7
1,582,6
0,1,6912,4
 
Ng&ãgrảvẽ;ỷ: 20/01/2013
XSKH
Gĩảị ĐB
053826
Gĩảí nhất
65079
Gịảỉ nh&ìgrảvẽ;
96838
Gìảí bâ
13760
01407
Gỉảĩ tư
35809
18584
84716
62789
77867
00096
34920
Gịảĩ năm
3924
Gĩảỉ s&àạcủtè;ú
7464
3029
9739
Gíảị bảỷ
255
Gỉảĩ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,607,9
 16
 20,4,6,9
 38,9
2,6,84 
555
1,2,960,4,7
0,679
384,92
0,2,3,7
82
96